- Cách dùng Suggest
- 1. Để đề cập đến một kế hoạch, ý tưởng hay một hành động cho người khác xem xét
- 2. Để thể hiện một cảm giác hoặc một ý kiến bằng cách gián tiếp và không nói rõ cụ thể
- Cấu trúc Suggest thường gặp
- 1. Suggest + Cụm danh từ / Danh từ
- 2. Suggest + Mệnh đề “That”
- 3. Suggest + V-ing
- 4. Suggest + Từ để hỏi
Đối với các bạn học Tiếng Anh chắc hẳn ai cũng đã từng hoặc đang gặp khó khăn với những động từ đặc biệt như Suggest. Sự đặc biệt ở đây chính là cách sử dụng khác với những động từ bình thường trong một câu. Hãy cùng VerbaLearn theo dõi bài viết này để biết tường tận tường cấu trúc suggest và một số cách dùng của động từ đặc biệt này.
Mục lục1.Cách dùng Suggest2.Cấu trúc Suggest thường gặp
Cách dùng Suggest
1. Để đề cập đến một kế hoạch, ý tưởng hay một hành động cho người khác xem xét
Ex: May I suggest a white wine with this dish, Sir?
(Tôi có thể gợi ý một loại rượu vang trắng với món ăn này không, thưa ông?)
Ex: At this juncture , I suggest we take a short break.
(Tại thời điểm này, tôi đề nghị chúng ta nên nghỉ ngơi ngắn.)
2. Để thể hiện một cảm giác hoặc một ý kiến bằng cách gián tiếp và không nói rõ cụ thể
Ex: It is ludicrous to suggest that I was driving under the influence of alcohol.
(Thật ngớ ngẩn khi cho rằng tôi đang lái xe dưới ảnh hưởng của rượu.)
Ex: Both quantum mechanics and chaos theory suggest a world constantly in flux.
(Cả cơ học lượng tử và lý thuyết hỗn loạn cho thấy một thế giới liên tục thay đổi.)
Ex: The Minister established a commission to suggest improvements in the educational system.
(Bộ trưởng thành lập một ủy ban để đề xuất cải tiến trong hệ thống giáo dục.)
Ngoài ra Suggest còn có những cách sử dụng với ngữ nghĩa như: Tiến cử người nào vào chức vụ nào đó, gợi ý gián tiếp hay nói bóng gió, đồ vật nhắc nhở về hành động hay việc làm nào đó.
Cấu trúc Suggest thường gặp
1. Suggest + Cụm danh từ / Danh từ
Tại trường hợp này, đằng sau Suggest thì cụm danh từ hoặc danh từ có vai trò là tân ngữ trong câu. Tân ngữ này có vai trò bổ trợ cho động từ chính là Suggest. Để đề cập, nhắc đến một đối tượng khác thì bạn có thể sử dụng giới từ “to” trong câu.
Ex: Latest statistics suggest the North/South divide is becoming even more pronounced.
(Thống kê mới nhất cho thấy sự phân chia Bắc / Nam đang ngày càng rõ rệt hơn.)
Ex: They brought in an interior designer to suggest colour schemes for the house.
(Họ đã mang đến một nhà thiết kế nội thất để đề xuất cách phối màu cho ngôi nhà.)
Ex: Both quantum mechanics and chaos theory suggest a world constantly in flux.
(Cả cơ học lượng tử và lý thuyết hỗn loạn cho thấy một thế giới liên tục thay đổi.)
2. Suggest + Mệnh đề “That”
Khi đưa ra một ý kiến hoặc một đề xuất nào đó thì cấu trúc Suggest + mệnh đề “that” chính là một cấu trúc quen thuộc nhất. Ngoài ra đối với những tình huống không trang trọng thì người ta còn bỏ từ “that” ra khỏi mệnh đề.
Ex: Teacher suggest you memorize sentences instead of grammar rules!
(Giáo viên đề nghị bạn ghi nhớ câu thay vì quy tắc ngữ pháp!)
Ex: My dad suggest I get a summer job.
(Bố tôi đề nghị tôi nên tìm một công việc mùa hè.)
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn khuyên trực tiếp một người hoặc nhóm người nào đó hoặc khi bạn muốn họ làm điều gì đó.
√ Chú ý: Đối với mệnh đề “that” thì sẽ bao gồm chủ ngữ và động từ. Trong đó động từ ở đây có dạng nguyên mẫu không chia. Dù cho chủ ngữ của nó là he, she hay it thì vẫn là động từ không chia nguyên mẫu nhé!
Ex: Her mom suggests that he study harder…
(Mẹ cô đề nghị anh học chăm chỉ hơn)
Ex: Reports from Chad suggest that rebel forces are advancing on the capital.
(Báo cáo từ Chad cho thấy lực lượng phiến quân đang tiến vào thủ đô.)
Ex: She had the gall to suggest that I might supply her with information about what Steve was doing.
(Cô ấy có sự liều lĩnh khi đề nghị tôi có thể cung cấp cho cô ấy thông tin về những gì Steve đang làm.)
Ex: She suggests I not go out in rainy day.
(Cô ấy đề nghị tôi không đi ra ngoài trong ngày mưa.)
3. Suggest + V-ing
Ex: Surely nobody would suggest turning him out of the house.
(Chắc chắn không ai đề nghị biến anh ta ra khỏi nhà.)
Ex: I suggest proposing a toast to our friendship.
(Tôi đề nghị đề xuất một bánh mì nướng cho tình bạn của chúng tôi.)
Ex: I suggest going out to eat.
(Tôi đề nghị đi ăn.)
4. Suggest + Từ để hỏi
Ex: These pieces of information link up to suggest who the thief was.
(Những mẩu thông tin này liên kết để gợi ý ai là kẻ trộm.)
Ex: Can you suggest how I might contact him?
(Bạn có thể đề nghị làm thế nào tôi có thể liên lạc với anh ta?)
Ex: She is in despair when she comes to me for advice, yet how can I suggest what course she might follow?
(Cô ấy tuyệt vọng khi đến gặp tôi để xin lời khuyên, nhưng làm thế nào tôi có thể đề nghị khóa học nào cô ấy có thể theo?)
Trong những trường hợp nhất định thì bạn sẽ có những cấu trúc Suggest khác nhau để sử dụng. Vì vậy bạn cần ghi nhớ kỹ và rõ ràng từng trường hợp để có thể sử dụng một cách lưu loát nhé! Chúc bạn học tập tốt và đừng quên để lại bình luận dưới bài viết này nếu bạn có thắc mắc.