Tên ngành học. |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
ĐẠI HỌC ĐÔNG Á |
2.720 |
|
Các ngành đào tạo đại học |
|
2.430 |
Điều dưỡng |
D720501 |
230 |
Kiến trúc |
D580102 |
900 |
Công nghệ kỹ thuật điện điện tử |
D510301 |
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
D510103 |
|
Công nghệ thông tin |
D480201 |
|
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
|
Kế toán |
D340301 |
1.000 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
|
Tài chính ngân hàng |
D340201 |
|
Quản trị văn phòng |
D340406 |
|
Quản trị nhân lực |
D340404 |
|
Luật kinh tế |
D380107 |
|
Ngôn Ngữ Anh |
D220201 |
300 |
Các ngành đào tạo cao đẳng |
|
290 |
Điều dưỡng |
C720501 |
30 |
Kiến trúc |
C580102 |
100 |
Công nghệ kỹ thuật điện điện tử |
C510301 |
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
C510103 |
|
Công nghệ thông tin |
C480201 |
|
Công nghệ thực phẩm |
C540101 |
|
Kế toán |
C340301 |
120 |
Quản trị kinh doanh |
C340101 |
|
Tài chính ngân hàng |
C340201 |
|
Quản trị văn phòng |
C340406 |
|
Quản trị nhân lực |
C340404 |
|
Luật kinh tế |
C380107 |
|
Tiếng Anh |
C220201 |
40 |
Việt Nam học |
C220113 |