Tên trường Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Môn xét tuyển |
Dự kiến chỉ tiêu |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
Các ngành đào tạo đại học: |
KTC |
|
|
1,110 |
Quản trị kinh doanh |
|
D340101 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Toán, Văn, Anh) (Văn, Sử, Địa) |
260 |
Kinh doanh quốc tế |
|
D340120 |
130 |
|
Marketing |
|
D340115 |
130 |
|
Luật kinh tế |
|
D380107 |
120 |
|
Tài chính – Ngân hàng |
|
D340201 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Toán, Hóa, Anh) (Toán, Văn, Anh) |
130 |
Kế toán |
|
D340301 |
130 |
|
Công nghệ thông tin |
|
D480201 |
80 |
|
Ngôn ngữ Anh |
|
D220201 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Toán, Văn, Anh) (Văn, Sử, Anh) |
130 |
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
140 |
|
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Toán, Văn, Anh) (Văn, Sử, Địa) |
20 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C340120 |
20 |
|
Marketing |
|
C340115 |
20 |
|
Tài chính – Ngân hàng |
|
C340201 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Toán, Hóa, Anh) (Toán, Văn, Anh) |
20 |
Kế toán |
|
C340301 |
20 |
|
Công nghệ thông tin |
|
C480201 |
20 |
|
Tiếng Anh |
|
C220201 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Toán, Văn, Anh) (Văn, Sử, Anh) |
20 |