TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH(*) (MÃ TRƯỜNG: NTT)
Địa chỉ: Số 300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, TP.HCM.
Điện thoại: (08) 39411310. Website: www.ntt.edu.vn
Thông tin tuyển sinh:
– Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước
– Phương thức TS: theo 02 phương thức
- Tuyển sinh dựa vào kết quả kỳ thi THPT quốc gia (xét tổ hợp môn thi theo ngành, thí sinh lựa chọn 1 trong 4 tổ hợp theo ngành để xét tuyển). Dành 50% chỉ tiêu
- Tuyển sinh dựa vào kết quả điểm 3 môn trong năm học lớp 12 thuộc tổ hợp môn xét tuyển cho tất cả các ngành Đại học và Cao đẳng. Ngưỡng điểm tối thiểu xét từ 15 điểm trở lên đối với trình độ Đại học và 12 điểm trở lên đối với trình độ Cao đẳng. Dành 50% chỉ tiêu
– Mức học phí tính theo tháng:
+ Đại học: 24,7tr/ năm (trung bình 2tr/tháng); Dược: 34,5tr/ năm; Điều dưỡng: 31tr/ năm
+ Đại học Liên thông: 27tr/ năm (trung bình 2,2tr/tháng); Dược LT từ CD: 39,5tr/ năm; Dược LT từ TC: 32tr/ năm.
+ Cao đẳng: 15tr/ năm (trung bình 1,3tr/tháng); Dược: 20tr/ năm.
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
4.800
|
Dược học
|
D720401
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Điều dưỡng
|
D720501
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ kĩ thuật hóa học
|
D510401
|
|
Công nghệ thực phẩm
|
D540101
|
|
Quản lí tài nguyên và môi trường
|
D850101
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử,Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí,Tiếng Anh
|
|
Kĩ thuật xây dựng
|
D580208
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
|
Kĩ thuật điện, điện tử
|
D520201
|
|
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử
|
D510203
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ kĩ thuật ô tô
|
D510205
|
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
|
Kế toán
|
D340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Tài chính – Ngân hàng
|
D340201
|
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
|
Quản trị khách sạn
|
D340107
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
D340109
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử,Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí,Tiếng Anh
|
|
Việt Nam học
|
D220113
|
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D220204
|
|
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Thiết kế đồ họa
|
D210403
|
Hình họa, Toán, Trang trí Toán, Ngữ văn, Trang trí Hình họa, Trang trí, Ngữ văn Toán, Hình họa, Ngữ văn
|
|
Quản trị nhân lực
|
D340404
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Luật kinh tế
|
D380107
|
|
Kiến trúc
|
D580102
|
Hình họa, Toán, Vật lí Toán, Hình họa, Ngữ văn
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
700
|
Điều dưỡng
|
C720501
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Dược
|
C900107
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
C720330
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
C510401
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ thực phẩm
|
C540102
|
|
Công nghệ sinh học
|
C420201
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
C510203
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
C510301
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
C510103
|
|
Công nghệ may
|
C540204
|
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
|
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
C510205
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
Kế toán
|
C340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Tài chính – Ngân hàng
|
C340201
|
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
|
Thư ký văn phòng
|
C340407
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử,Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí,Tiếng Anh
|
|
Việt Nam học
|
C220113
|
|
Tiếng Anh
|
C220201
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử,Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí,Tiếng Anh
|
|
Tiếng Trung Quốc
|
C220204
|
|
Tiếng Nhật
|
C220209
|
|
Tiếng Hàn Quốc
|
C220210
|
|
Thiết kế đồ họa
|
C210403
|
Hình họa, Toán, Trang trí Toán, Ngữ văn, Trang trí Hình họa, Trang trí, Ngữ văn Toán, Hình họa, Ngữ văn
|
|
|