Tên ngành đào tạo | Hệ đại trà | Tổ hợp môn xét tuyển(in đậm là môn chính nhân hệ số 2) | |
Mã ngành | Chỉ tiêu dự kiến | ||
CNKT điện, điện tử | D510301 | 180 | Toán, Lý, Hóa.
Toán, Lý, Anh.
Toán, Văn, Anh.
|
CN chế tạo máy * | D510202 | 160 | |
CNKT cơ điện tử * | D510203 | 150 | |
CNKT công trình XD * | D510102 | 90 | |
CNKT ô tô * | D510205 | 200 | |
CNKT cơ khí * | D510201 | 120 | |
CNKT nhiệt * | D510206 | 70 | |
Công nghệ in | D510501 | 70 | |
CN thông tin | D480201 | 180 | |
Công nghệ may | D540204 | 90 | |
CNKT điện tử, truyền thông | D510302 | 180 | |
KT XD công trình G. thông * | D580205 | 70 | |
CNKT máy tính | D510304 | 80 | |
CNKT ĐK và tự động hóa | D510303 | 120 | |
Quản lý công nghiệp | D510601 | 80 | |
Kế toán | D340301 | 80 | |
Thương mại điện tử | D340122 | 70 | |
KT công nghiệp * | D510603 | 70 | |
Kỹ thuật Y sinh (Điện tử YS) | D520212 | 50 | |
Công nghệ vật liệu | D510402 | 50 | |
CNKT môi trường | D510406 | 70 | Toán, Lý,Hóa.
Toán,Hóa, Sinh. Toán,Hóa, Anh. |
Công nghệ thực phẩm | D540101 | 70 | |
CNKT Hóa học | D510401 | 70 | |
Kinh tế gia đình | D810501 | 50 | Toán, Lý, Hóa.
Toán, Lý, Anh. Toán, Hóa, Sinh. Toán, Hóa, Anh. |
Thiết kế thời trang | D210404 | 40 | Toán, Anh,Vẽ.
Toán, Văn,Vẽ. |
Sư phạm tiếng Anh | D140231 | 70 | Toán, Văn,Anh. |
Ngôn ngữ Anh | D220201 | 50 |