STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu công bố |
Điểm trúng tuyển ngành |
Tổng số TS trúng tuyển |
Tiêu chí phụ |
1 |
52720101 |
Y đa khoa |
100 |
27.25 |
150 |
SI >= 8.75;TTNV <= 3 |
2 |
52720301 |
Y tế công cộng |
40 |
20.75 |
44 |
SI >= 6.5;TTNV <= 8 |
3 |
52720330 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
50 |
23.75 |
60 |
SI >= 7.25;TTNV <= 2 |
4 |
52720332 |
Xét nghiệm y học |
50 |
24.50 |
53 |
SI >= 7.25;TTNV <= 2 |
5 |
52720401 |
Dược học |
160 |
26.00 |
178 |
HO >= 8.25;TTNV <= 13 |
6 |
52720501A |
Điều dưỡng đa khoa |
200 |
22.25 |
239 |
SI >= 7;TTNV <= 3 |
7 |
52720501B |
Điều dưỡng nha khoa |
70 |
21.00 |
84 |
SI >= 7;TTNV <= 3 |
8 |
52720501C |
Điều dưỡng gây mê hồi sức |
50 |
21.75 |
61 |
SI >= 6.25;TTNV <= 1 |
9 |
52720503 |
Phục hồi chức năng |
30 |
23.50 |
36 |
SI >= 8.25;TTNV <= 3 |
Tổng cộng: |
750 |
|
905 |