Đại học Quy Nhơn
Ký hiệu: DQN
1. Đối tượng tuyển sinh: Học sinh tốt nghiệp THPT
2. Phạm vi tuyển sinh: Cả nước
3. Phương thức tuyển sinh: Kết hợp thi tuyển và xét tuyển; Ngành Giáo dục mầm non và giáo dục tiểu học thi tuyển riêng môn năng khiếu
STT |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
1 |
52140114 |
Quản lý giáo dục |
30 |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
2 |
52140201 |
Giáo dục Mầm non |
80 |
|
Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm – Hát |
|
|
|
|
|
3 |
52140202 |
Giáo dục Tiểu học |
80 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
|
|
4 |
52140205 |
Giáo dục Chính trị |
30 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
5 |
52140206 |
Giáo dục Thể chất |
30 |
|
Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT |
Năng khiếu 2 |
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT |
Năng khiếu 2 |
|
|
6 |
52140209 |
Sư phạm Toán học |
55 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
|
7 |
52140210 |
Sư phạm Tin học |
30 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
8 |
52140211 |
Sư phạm Vật lý |
45 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
|
9 |
52140212 |
Sư phạm Hóa học |
45 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|
|
10 |
52140213 |
Sư phạm Sinh học |
40 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
|
|
|
11 |
52140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
45 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
|
12 |
52140218 |
Sư phạm Lịch sử |
40 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
13 |
52140219 |
Sư phạm Địa lý |
40 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
|
14 |
52140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
88 |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
|
|
|
15 |
52220113 |
Việt Nam học |
80 |
20 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
16 |
52220201 |
Ngôn ngữ Anh |
250 |
50 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
|
17 |
52220310 |
Lịch sử |
70 |
30 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
18 |
52220330 |
Văn học |
150 |
50 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
19 |
52310101 |
Kinh tế |
150 |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
20 |
52310205 |
Quản lý nhà nước |
250 |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
21 |
52310403 |
Tâm lý học giáo dục |
60 |
25 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
22 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
250 |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
23 |
52340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
60 |
20 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
24 |
52340301 |
Kế toán |
250 |
35 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
25 |
52420101 |
Sinh học |
70 |
30 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
|
26 |
52440102 |
Vật lý học |
70 |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
|
27 |
52440112 |
Hóa học |
90 |
35 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
28 |
52440217 |
Địa lý tự nhiên |
70 |
30 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
29 |
52460101 |
Toán học |
70 |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
30 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
250 |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
31 |
52510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
150 |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
|
32 |
52510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
200 |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
33 |
52520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
200 |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
|
34 |
52520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
130 |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
|
35 |
52620109 |
Nông học |
70 |
30 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
|
36 |
52760101 |
Công tác xã hội |
80 |
20 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
37 |
52850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
80 |
20 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
38 |
52850103 |
Quản lý đất đai |
160 |
40 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Theo Thethaohangngay |