| 2.1. Đối tượng tuyển sinh: Học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông
2.2. Phạm vi tuyển sinh: Trong cả nước
2.3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển; Kết hợp thi tuyển và xét tuyển;
Ghi chú:
– Các ngành xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi THPT quốc gia: SP Toán; SP Tin; SP Vật lý; SP Hóa học; SP Sinh học; SP Ngữ văn; SP Lịch sử; SP Địa lý; SP Tiếng Anh; GD Chính trị; GD Tiểu học; Giáo dục học (SP Tâm lý – Giáo dục).
– Ngành Giáo dục Mầm non xét tuyển dựa vào kết quả thi THPT quốc gia kết hợp với thi năng khiếu (hát; kể chuyện).
– Ngành Giáo dục Thể chất: xét tuyển theo học bạ.
– Ngành Sư phạm Âm nhạc xét tuyển dựa vào kết quả thi THPT quốc gia kết hợp với thi năng khiếu (Năng khiếu 1: kiến thức âm nhạc; Năng khiếu 2: năng khiếu âm nhạc).
2.4. Chỉ tiêu tuyển sinh:
| STT |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
| Theo xét KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
Tổ hợp môn |
| 1 |
Trình độ đại học |
52140101_C00 |
Giáo dục học |
20 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
| 2 |
Trình độ đại học |
52140101_C04 |
Giáo dục học |
10 |
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
| 3 |
Trình độ đại học |
52140101_C20 |
Giáo dục học |
10 |
|
Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân |
| 4 |
Trình độ đại học |
52140201_M00 |
Giáo dục Mầm non |
120 |
|
Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm – Hát |
| 5 |
Trình độ đại học |
52140201_M01 |
Giáo dục Mầm non |
20 |
|
Ngữ văn, Đọc – kể, Hát |
| 6 |
Trình độ đại học |
52140202_D01 |
Giáo dục Tiểu học |
110 |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
| 7 |
Trình độ đại học |
52140202_D09 |
Giáo dục Tiểu học |
10 |
|
Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
| 8 |
Trình độ đại học |
52140202_D11 |
Giáo dục Tiểu học |
10 |
|
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh |
| 9 |
Trình độ đại học |
52140205_C00 |
Giáo dục Chính trị |
15 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
| 10 |
Trình độ đại học |
52140205_C19 |
Giáo dục Chính trị |
15 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
| 11 |
Trình độ đại học |
52140205_C20 |
Giáo dục Chính trị |
20 |
|
Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân |
| 12 |
Trình độ đại học |
52140206_A00 |
Giáo dục Thể chất (Xét học bạ – A00)
A00 |
0 |
10 |
|
| 13 |
Trình độ đại học |
52140206_B00 |
Giáo dục Thể chất (Xét học bạ – B00)
B00 |
0 |
20 |
|
| 14 |
Trình độ đại học |
52140206_C00 |
Giáo dục Thể chất (Xét học bạ – C00)
C00 |
0 |
10 |
|
| 15 |
Trình độ đại học |
52140209_A00 |
Sư phạm Toán học |
140 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
| 16 |
Trình độ đại học |
52140209_A01 |
Sư phạm Toán học |
30 |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
| 17 |
Trình độ đại học |
52140210_A00 |
Sư phạm Tin học |
20 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
| 18 |
Trình độ đại học |
52140210_A01 |
Sư phạm Tin học |
10 |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
| 19 |
Trình độ đại học |
52140210_D07 |
Sư phạm Tin học |
10 |
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
| 20 |
Trình độ đại học |
52140211_A00 |
Sư phạm Vật Lý |
50 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
| 21 |
Trình độ đại học |
52140211_A01 |
Sư phạm Vật Lý |
10 |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
| 22 |
Trình độ đại học |
52140212_A00 |
Sư phạm Hoá học |
70 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
| 23 |
Trình độ đại học |
52140212_D07 |
Sư phạm Hoá học |
10 |
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
| 24 |
Trình độ đại học |
52140213_B00 |
Sư phạm Sinh học |
50 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
| 25 |
Trình độ đại học |
52140213_D08 |
Sư phạm Sinh học |
10 |
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
| 26 |
Trình độ đại học |
52140217_C00 |
Sư phạm Ngữ Văn |
140 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
| 27 |
Trình độ đại học |
52140217_D01 |
Sư phạm Ngữ Văn |
5 |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
| 28 |
Trình độ đại học |
52140217_D14 |
Sư phạm Ngữ Văn |
5 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
| 29 |
Trình độ đại học |
52140218_C00 |
Sư phạm Lịch Sử |
50 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
| 30 |
Trình độ đại học |
52140218_C03 |
Sư phạm Lịch Sử |
10 |
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
| 31 |
Trình độ đại học |
52140219_C00 |
Sư phạm Địa Lý |
40 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
| 32 |
Trình độ đại học |
52140219_C04 |
Sư phạm Địa Lý |
20 |
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
| 33 |
Trình độ đại học |
52140219_D10 |
Sư phạm Địa Lý |
10 |
|
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
| 34 |
Trình độ đại học |
52140221_N00 |
Sư phạm Âm nhạc |
30 |
|
Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu âm nhạc 2 |
| 35 |
Trình độ đại học |
52140231_D01 |
Sư phạm Tiếng Anh |
60 |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Theo thethaohangngay |