- 1. Đáp án đề thi THPT quốc gia 2021 môn tiếng Trung
- Đáp án tiếng Trung mã đề 601
- Đáp án tiếng Trung 2021 mã đề 602
- Đáp án tiếng Trung tốt nghiệp 2021 mã đề 603
- Đáp án tiếng Trung tốt nghiệp 2021 mã đề 604
- Đáp án tiếng Trung 2021 mã đề 605
- Đáp án tiếng Trung tốt nghiệp 2021 mã đề 606
- Đáp án mã đề 607 tiếng Trung THPT Quốc gia 2021
- Đáp án tiếng Trung THPT Quốc Gia 2021 mã 608
- Đáp án mã đề 610 tiếng Trung 2021
- Đáp án mã đề 611 tiếng Trung 2021
- Đáp án tiếng Trung tốt nghiệp 2021 mã đề 612
- Đáp án mã đề 613 tiếng Trung 2021
- Đáp án tiếng Trung 2021 mã đề 614
- Đáp án tiếng Trung 2021 mã đề 615
- Đáp án tiếng Trung 2021 mã đề 617
- Đáp án tiếng Trung 2021 mã đề 619
- Đáp án tiếng Trung 2021 mã đề 622
- Đáp án tiếng Trung 2021 mã đề 624
- 2. Đề thi môn tiếng Trung THPT quốc gia 2021
Đáp án minh họa tiếng Trung 2021
Bản in
Đáp án đề tham khảo 2021 môn tiếng Trung thi tốt nghiệp THPT Quốc gia (Đáp án đề minh họa 2021 tiếng Trung) được Bộ GDĐT công bố ngày 01/04/2021 giúp các bạn học sinh làm quen với cấu trúc đề thi, tìm ra những điểm yếu, lỗ hổng trong kiến thức của mình để kịp thời bổ sung. Việc luyện đề còn giúp học sinh biết được cách chia thời gian làm bài đối với từng câu sao cho phù hợp.
Đáp án đề thi THPT quốc gia 2021 môn tiếng Trung – Nhằm giúp các bạn học sinh thuận tiện trong việc tra cứu đáp án môn tiếng Trung thi THPT quốc gia 2021, Hoatieu.vn xin gửi tới bạn đọc bài viết này.
1. Đáp án đề thi THPT quốc gia 2021 môn tiếng Trung
Đáp án tiếng Trung mã đề 601
1.D | 2.A | 3.D | 4.B | 5.C | 6.B | 7.A | 8.D | 9.D | 10.B |
11.D | 12.C | 13.B | 14.B | 15.A | 16.C | 17.B | 18.A | 19.B | 20.B |
21.A | 22.C | 23.A | 24.B | 25.D | 26.B | 27.D | 28.A | 29.C | 30.C |
31.A | 32.C | 33.D | 34.D | 35.B | 36.D | 37.C | 38.A | 39.B | 40.A |
41.A | 42.D | 43.A | 44.A | 45.B | 46.C | 47.B | 48.D | 49.A | 50.C |
Đáp án tiếng Trung 2021 mã đề 602
1.C |
2.A |
3.B |
4.C |
5.B |
6.A |
7.D |
8.B |
9.D |
10.C |
11.C |
12.C |
13.B |
14.D |
15.D |
16.A |
17.C |
18.A |
19.D |
20.C |
21.A |
22.A |
23.C |
24.A |
25.A |
26.B |
27.C |
28.D |
29.D |
30.D |
31.C |
32.B |
33.C |
34.B |
35.C |
36.D |
37.A |
38.B |
39.A |
40.D |
41.A |
42.A |
43.A |
44.D |
45.D |
46.B |
47.A |
48.B |
49.D |
50.B |
Đáp án tiếng Trung tốt nghiệp 2021 mã đề 603
1.B | 2.A | 3.D | 4.A | 5.A | 6.A | 7.C | 8.C | 9.D | 10.B |
11.A | 12.B | 13.A | 14.B | 15.A | 16.D | 17.B | 18.D | 19.C | 20.B |
21.A | 22.B | 23.B | 24.C | 25.A | 26.A | 27.C | 28.D | 29.B | 30.B |
31.D | 32.D | 33.B | 34.D | 35.D | 36.D | 37.A | 38.B | 39.A | 40.B |
41.D | 42.A | 43.B | 44.A | 45.B | 46.D | 47.D | 48.B | 49.A | 50.D |
Đáp án tiếng Trung tốt nghiệp 2021 mã đề 604
1. B | 2. D | 3. A | 4. C | 5.D | 6.D | 7.A | 8.A | 9.D | 10.A |
11.D | 12.D | 13.B | 14.C | 15. B | 16. C | 17. D | 18. C | 19. D | 20. A |
21. C | 22. B | 23. A | 24. B | 25. C | 26. A | 27. D | 28. C | 29. A | 30. B |
31. A | 32. C | 33. A | 34. D | 35. D | 36. B | 37. D | 38. D | 39. B | 40. B |
41 C | 42. C | 43. C | 44. D | 45. C | 46. B | 47. B | 48. D | 49. C | 50. C |
Đáp án tiếng Trung 2021 mã đề 605
1.B | 2.D | 3.A | 4.C | 5.D | 6.A | 7.C | 8.B | 9.A | 10.D |
11.B | 12.A | 13.A | 14.D | 15.B | 16.B | 17.A | 18.A | 19.C | 20.A |
21.D | 22.A | 23.C | 24.A | 25.D | 26.C | 27.A | 28.D | 29.C | 30.D |
31.B | 32.B | 33.C | 34.C | 35.D | 36.D | 37.B | 38.D | 39.C | 40.B |
41 C | 42. B | 43.B | 44.C | 45.C | 46.C | 47.D | 48.B | 49.B | 50.D |
Đáp án tiếng Trung tốt nghiệp 2021 mã đề 606
1.A | 2.B | 3.C | 4.C | 5.B | 6.D | 7.D | 8.D | 9.C | 10.B |
11.B | 12.C | 13.A | 14.A | 15.B | 16.B | 17.A | 18.A | 19.A | 20.C |
21.A | 22.C | 23.C | 24.B | 25.C | 26.A | 27.A | 28.A | 29.C | 30.A |
31.C | 32.B | 33.A | 34.A | 35.B | 36.C | 37.C | 38.B | 39.C | 40.D |
41.B | 42.D | 43.B | 44.C | 45.B | 46.B | 47.C | 48.A | 49.A | 50.B |
Đáp án mã đề 607 tiếng Trung THPT Quốc gia 2021
1.D | 2.C | 3.A | 4.C | 5.B | 6.D | 7.A | 8.D | 9.B | 10.D |
11.C | 12.B | 13.B | 14.C | 15.D | 16.A | 17.A | 18.D | 19.A | 20.D |
21.C | 22.A | 23.A | 24.A | 25.D | 26.D | 27.A | 28.D | 29.A | 30.C |
31.C | 32.C | 33.A | 34.C | 35.C | 36.D | 37.A | 38.C | 39.D | 40.D |
41A | 42.C | 43.A | 44.A | 45.C | 46.A | 47.C | 48.A | 49.D | 50.B |
Đáp án tiếng Trung THPT Quốc Gia 2021 mã 608
1.A | 2.D | 3.C | 4.B | 5.A | 6.B | 7.B | 8.A | 9.B | 10.B |
11.A | 12.A | 13.D | 14.C | 15.D | 16.B | 17.A | 18.D | 19.C | 20.D |
21.D | 22.C | 23.C | 24.A | 25.B | 26.C | 27.D | 28.D | 29.D | 30.C |
31.C | 32.A | 33.A | 34.C | 35.B | 36.D | 37.A | 38.C | 39.B | 40.A |
41A | 42.B | 43.B | 44.C | 45.C | 46.D | 47.C | 48.D | 49.C | 50.A |
Đáp án mã đề 610 tiếng Trung 2021
1.B | 2.C | 3.A | 4.C | 5.D | 6.B | 7.B | 8.C | 9.B | 10.B |
11.A | 12.D | 13.D | 14.A | 15.D | 16.D | 17.B | 18.B | 19.A | 20.A |
21.A | 22.C | 23.A | 24.C | 25.A | 26.D | 27.D | 28.B | 29.D | 30.D |
31.C | 32.D | 33.B | 34.B | 35.D | 36.C | 37.C | 38.C | 39.B | 40.A |
41.A | 42.B | 43.C | 44.B | 45.C | 46.A | 47.A | 48.A | 49.D | 50.C |
Đáp án mã đề 611 tiếng Trung 2021
1.C | 2.D | 3.A | 4.C | 5.A | 6.A | 7.A | 8.D | 9.A | 10.B |
11.C | 12.C | 13.D | 14.D | 15.B | 16.D | 17.D | 18.B | 19.D | 20.C |
21.C | 22.D | 23.C | 24.C | 25.B | 26.B | 27.B | 28.C | 29.C | 30.B |
31.C | 32.C | 33.B | 34.D | 35.B | 36.C | 37.B | 38.D | 39.D | 40.D |
41.B | 42.B | 43.D | 44.B | 45.C | 46.C | 47.D | 48.C | 49.D | 50.D |
Đáp án tiếng Trung tốt nghiệp 2021 mã đề 612
1.C | 2.D | 3.A | 4.C | 5.A | 6.A | 7.A | 8.D | 9.A | 10.B |
11.C | 12.C | 13.D | 14.D | 15.B | 16.D | 17.D | 18.B | 19.D | 20.C |
21.C | 22.D | 23.C | 24.C | 25.B | 26.B | 27.B | 28.C | 29.C | 30.B |
31.C | 32.C | 33.B | 34.D | 35.B | 36.C | 37.B | 38.B | 39.D | 40.D |
41.B | 42.B | 43.D | 44.B | 45.C | 46.C | 47.D | 48.C | 49.D | 50.D |
Đáp án mã đề 613 tiếng Trung 2021
1.C | 2.C | 3.A | 4.A | 5.C | 6.B | 7.D | 8.A | 9.B | 10.A |
11.C | 12.D | 13.C | 14.A | 15.C | 16.D | 17.C | 18.A | 19.B | 20.C |
21.D | 22.A | 23.D | 24.D | 25.C | 26.A | 27.D | 28.A | 29.C | 30.A |
31.C | 32.C | 33.B | 34.D | 35.B | 36.D | 37.D | 38.B | 39.B | 40.D |
41.A | 42.A | 43.B | 44.B | 45.B | 46.A | 47.A | 48.B | 49.C | 50.C |
Đáp án tiếng Trung 2021 mã đề 614
1.B | 2.D | 3.C | 4.B | 5.D | 6.B | 7.D | 8.B | 9.D | 10.D |
11.C | 12.B | 13.C | 14.D | 15.A | 16.C | 17.C | 18.D | 19.B | 20.B |
21.C | 22.C | 23.A | 24.D | 25.D | 26.B | 27.B | 28.D | 29.B | 30.B |
31.A | 32.C | 33.C | 34.A | 35.B | 36.B | 37.B | 38.A | 39.C | 40.C |
41. A | 42.A | 43.A | 44.B | 45.A | 46.A | 47.C | 48.A | 49.B | 50.C |
Đáp án tiếng Trung 2021 mã đề 615
Đáp án tiếng Trung 2021 mã đề 617
Đáp án tiếng Trung 2021 mã đề 619
Đáp án tiếng Trung 2021 mã đề 622
1.A | 2.D | 3.C | 4.B | 5.A | 6.D | 7.B | 8.D | 9.A | 10.B |
11.A | 12.B | 13.A | 14.D | 15.B | 16.B | 17.C | 18.D | 19.B | 20.C |
21.D | 22.D | 23.B | 24.C | 25.D | 26.D | 27.B | 28.B | 29.C | 30.D |
31.D | 32.D | 33.C | 34.C | 35.C | 36.A | 37.B | 38.C | 39.B | 40.C |
41.C | 42.B | 43.C | 44.C | 45.D | 46.D | 47.C | 48.C | 49.D | 50.B |
Đáp án tiếng Trung 2021 mã đề 624
2. Đề thi môn tiếng Trung THPT quốc gia 2021
Trên đây là Đáp án thi THPT quốc gia 2021 môn tiếng Trung
Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Tài liệu của Thiquocgia.vn.
Trên đây là đáp án đề tiếng Trung THPT quốc gia 2021 và đáp án đề tham khảo tiếng Trung 2021. Mời các bạn đọc thêm các bài viết liên quan tại mảng Tài liệu.