Tra cứu điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2020 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!
Trường: Đại học Công nghệ Giao thông vận tải – 2020
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 24 | Cơ sở Hà Nội | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 23 | Cơ sở Hà Nội | |
3 | 7340122 | Thương mại điện tử | 22.5 | Cơ sở Hà Nội | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 22 | Cơ sở Hà Nội | |
5 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | 20.5 | Cơ sở Hà Nội | |
6 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử | 20 | Cơ sở Hà Nội | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 19.5 | Cơ sở Hà Nội | |
8 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 19.5 | Cơ sở Hà Nội | |
9 | 7340301 | Kế toán | 19 | Cơ sở Hà Nội | |
10 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 19 | Cơ sở Hà Nội | |
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử – viễn thông | 18.5 | Cơ sở Hà Nội | |
12 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 17 | Cơ sở Hà Nội | |
13 | 7840101 | Khai thác vận tải | 17 | Cơ sở Hà Nội | |
14 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 15.5 | Cơ sở Hà Nội | |
15 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 15.5 | Cơ sở Hà Nội | |
16 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 15.5 | Cơ sở Hà Nội | |
17 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 15.5 | Cơ sở Hà Nội | |
18 | 7340301VP | Kế toán doanh nghiệp (VP) | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc | |
19 | 7480201VP | Công nghệ thông tin (VP) | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc | |
20 | 7510102VP | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (VP) | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc | |
21 | 7510104VP | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (VP) | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc | |
22 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (VP) | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc | |
23 | 7510302VP | Công nghệ kỹ thuật Điện tử – viễn thông (VP) | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc | |
24 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (VP) | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc | |
25 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng (VP) | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc | |
26 | 7340301TN | Kế toán doanh nghiệp (TN) | 15 | Cơ sở Thái Nguyên | |
27 | 7480201TN | Công nghệ thông tin (TN) | 15 | Cơ sở Thái Nguyên | |
28 | 7510102TN | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (TN) | 15 | Cơ sở Thái Nguyên | |
29 | 7510104TN | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (TN) | 15 | Cơ sở Thái Nguyên | |
30 | 7510205TN | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (TN) | 15 | Cơ sở Thái Nguyên | |
31 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng (TN) | 15 | Cơ sở Thái Nguyên | |
32 | 7840101TN | Logistics và vận tải đa phương thức (TN) | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |