Home » Từ điển
16/10/2019
Chắc hẳn là sẽ có rất nhiều bạn nghe từ fighting trong các cuộc đấu, hội thi, thậm chí là trên các chương trình truyền hình xuất hiện khá nhiều. Thế nhưng có rất ít người hiểu rõ cách dùng, ý nghĩa của chúng. Vậy để làm rõ fighting là gì, dưới đây sẽ đưa ra một số ví dụ cụ thể giúp bạn có cách nhìn tổng quát về cấu trúc văn phạm trong tiếng anh.
Mục lục1.Fighting là một danh từ2.Fighting là một động từ3.Fighting là một tính từ4.Một số cụm từ mang ý nghĩa giống fighting5.Ví dụ về fighting trong giao tiếp
Fighting là một danh từ
Mang ý nghĩa là trận chiến, cuộc chiến đấu, diễn tả một cuộc xung đột, bạo lực giữa hai hay một nhóm người, mang tính tiêu cực.
Ex: There were cats fighting in my house.
(Những con mèo đang đấu nhau trong nhà của tôi)
Ex: There was a children’s fighting in her house before she goes home.
(Có một cuộc ẩu đả giữa những đứa trẻ trong nhà của cô ta trước khi cô ta về đến nhà)
→ Ngoài ra, fighter còn dùng để chỉ người và vật như chiến sĩ, máy bay chiến đấu, người lính
Fighting là một động từ
→ Mang ý nghĩa động từ thể hiện một hành động chống phá, chiến đấu vì một mục tiêu, đánh bại kẻ thù hoặc một nhóm người nào đó.
Ex: Everyone is fighting for equal rights.
(Mọi người đang cố gắng chiến đấu giành lại quyền bình đẳng cho bản thân)
→ Mang ý nghĩa động từ thể hiện một sự cố gắng, nỗ lực nhằm thực hiện một điều gì đó, hoặc chống chọi lại hiện tại.
Ex: My brother is fighting with cancer.
(Anh trai của tôi thì đang cố gắng chiến đấu với căn bệnh ung thư)
→ Mang ý nghĩa động từ thể hiện sự tranh cãi, bàn luận, lời qua tiếng lại về một vấn đề nào đó giữa 2 hay một nhóm người.
Ex: My sisters fought in front of me about cleaning the house.
(Những người chị gái của tôi thì đang tranh cãi nhau về vấn đề dọn dẹp nhà cửa)
→ Ngoài ra, bạn nên lưu ý cấu trúc sử dụng fight rất thường sử dụng trong các kỳ thi toeic.
S + (fight) + something back/down…
→ Cấu trúc thể hiện sự cố gắng vượt qua, gạt bỏ một cảm xúc sự việc cụ thể
Ex: She is fighting back tears and continue to work
(Cô ấy cố gắng gạt đi những giọt nước mắt và tiếp tục bắt đầu công việc)
Ex: He is fighting all suffering to start a new love.
(Anh ta đang cố gắng vượt qua mọi nỗi đau để bắt đầu một tình yêu mới)
→ Fighting a sense of horror down: nén nỗi sợ hãi của bạn thân xuống
→ Fighting back: ăn miếng trả miếng, phản công
Fighting là một tính từ
→ Thứ nhất, với loại tính từ fighting mang ý nghĩa bạo lực, thể hiện tính đấu tranh cao, cực độ của một người hoặc một nhóm người.
Ex: This game is fighting from the first moment.
(Trận đấu này có tính bạo lực cao ngay từ những giây đầu)
Ex: This scenario is completely inappropriate because it is very fighting .
(Kịch bản này hoàn toàn không phù hợp bởi vì nó mang tính bạo lực quá cao)
→ Thường dùng rất nhiều trong trường hợp fan cổ vũ cho thần tượng, đồng đội cổ vũ cho nhau trong các cuộc thi.
Ex: Fighting, I trust in you.
(Cố lên, tôi tin vào bạn)
Ex: Keep fighting!
(Tiếp tục chiến đấu nào )
→ Một số cụm từ đáng chú ý:
- Fighting talk words: một lời khiêu chiến , tuyên chiến, giao tranh
- Fighting chance: một cơ hội hiếm có, tốt nhất
Một số cụm từ mang ý nghĩa giống fighting
→ Ngoài từ fighting thường được các bạn sử dụng trong văn nói, có thể bổ sung thêm một vài từ mang ý nghĩa tương tự để văn nói thêm sinh động.
Go! (cố lên): Khích lệ tinh thần của ai đó đang tuyệt vọng
Ex: Go! You can do it. (cố lên bạn có thể làm được)
Be strong! (Hãy mạnh mẽ lên): Đem đến niềm tin tưởng, tạo động lực cho đối phương.
Ex: Be strong! I am always beside you.
(Mạnh mẽ lên nào cô gái. Tôi sẽ luôn luôn ở bên bạn)
√ Come on (Tiếp tục nào!)
√ Try one’s best (Hãy thử cố gắng hết sức của bản thân nào)
√ Stick with it! ( Hãy kiên cường lên nào)
√ Keep going (duy trì sự cố gắng đến cuối cùng nào)
√ Give it one’s best short (Hãy làm điều đó bằng hết khả năng của bản thân)
√ Stay at it ( Hãy giữ lửa như vậy trong bạn)
√ Stay strong (Mạnh mẽ lên )
√ Believe in yourself (Hãy tin tưởng vào chính bản thân của bạn)
√ Hang in there (Cố gắng bằng mọi giá)
√ You should try it (Bạn hãy thử làm điều đó xem)
√ Never say “die” ( không bao giờ nói từ bỏ, tuyệt vọng)
√ Make ourselves more confident (Hãy thật sự tin vào bản thân của bạn)
√ Cheer up! = lighten up! (Hưng phấn lên nào)
√ Let be happy (Hãy hạnh phúc lên nào)
√ Don’t give up (Đừng bỏ cuộc nhé)
√ Everything will be fine (Mọi thứ đều sẽ đâu vào đấy cả thôi)
√ This is /That’s a wonderful effort (Đây / đó là một sự nỗ lực tuyệt vời, hoàn hảo)
√ This is/That’s a real improvement (Đây / đó thật sự là một sự tiến bộ vượt bậc)
√ Do the best you can (Làm những điều tốt nhất mà bạn có thể thực hiện)
√ Everything will be fine (Rồi mọi thứ cũng sẽ ổn cả thôi)
√ Look on the bright sight (Hãy nhìn vào khía cạnh tốt của vấn đề)
√ You are awesome! Never forget that (Bạn thì rất là tuyệt vời. Đừng bao giờ quên đi điều này)
√ Stay positive, work hard, and make it happen (Chọn một lối sống tích cực, siêng năng làm việc và mọi thứ rồi cũng sẽ đến với bạn)
√ There is a light at the end of the tunnel (Phía cuối con đường hầm đen tối sẽ là ánh sáng chói chang của ngày mới)
√ After rain comes sunshine (Sau cơn mưa thì trời lại sáng)
√ If at first you don’t succeed. Try and try again (Nếu lần thử đầu tiên bạn chưa đạt được kỳ vọng thì hãy tiếp tục thử và thử vào những lần kế tiếp)
√ Whoever is trying to bring you down, is already below you (Bất cứ một ai muốn kéo bạn xuống vực thẳm, thì kẻ đó thực chất đang đứng dưới bạn)
√ Winners are not people who never fail, but people who never quit (Những người chiến thắng không phải là người không bao giờ phạm phải lỗi lầm thất bại, mà là họ chưa từng từ bỏ cơ hội.)
√ Keep pushing (Hãy tiếp tục giữ vững tinh thần nhé)
√ Hang in there (Cố gắng lên nào)
√ I will support you either way ( Dù có cách nào đi nữa thì tôi vẫn sẽ luôn ủng hộ bạn)
√ I am behind you 100% ( Tôi thì luôn bên cạnh và ủng hộ bạn hoàn toàn)
√ It’s totally up to you (Tất cả đều phụ thuộc vào chính bạn)
√ It’s your call (Điều đó chính là quyết định của bạn)
√ The sky is the limit( Bầu trời rộng lớn không có giới hạn nào có thể ngăn cản)
√ Reach for the stars (Hãy sống và hướng đến các vì sao sáng)
√ Keep up the good work ( Hãy giữ vững thái độ cách làm việc tốt của bạn)
√ Keep it up ( Cố gắng phát huy tiếp nhé)
√ Good job (Bạn làm tốt lắm)
√ I’m so proud of you (Tôi hoàn toàn tự hào về bạn)
√ You might as well ( Bạn có thể làm điều đó theo cách tốt nhất mà(
√ Just do it (Hãy thử làm điều đó đi)
√ What are you waiting for (Bạn còn định chần chờ gì nữa?)
√ It’s worth a shot (đây là một điều đáng để thử cho bạn đấy)
√ Nothing lasts forever (Mọi chuyện rồi cũng sẽ nhanh chóng qua thôi)
√ Don’t be discouraged! (Đừng cảm thấy chán nản nữa)
√ No pain, no gain ( Không có nỗi đau thì không có sự trưởng thành)
√ Don’t break your heart (Xin bạn đừng cảm thấy đau lòng nữa)
√ It could be worse (Điều này là đã rất may mắn rồi)
√ How matter you are so good at working (Dù mọi chuyện có ra sao thì bạn đều đã làm bằng hết khả năng rồi)
√ I am rooting for you (Tôi sẽ luôn là người ủng hộ bạn)
√ People are beside you to support you ( Mọi người sẽ luôn ở ngay bên cạnh bạn và ủng hộ bạn hết mình)
√ Give it your best shot (Hãy làm nó bằng toàn bộ sức lực ban có đi)
Ví dụ về fighting trong giao tiếp
Ex: I would fight to the last breath
(Tôi sẽ chiến đấu đến khi trót hơi thở cuối cùng)
Ex: the fight is showing signs of unfairness among the players
(Cuộc chiến có dấu hiệu không công bằng giữa các tuyển thủ thi đấu)
Ex: After the intense fight is the loss of many relatives.
(Sau một cuộc chiến tranh tàn khốc là những mất mát người thân yêu phải gánh chịu)
Ex: He is fighting for her life
(Anh ta đang đấu tranh cho chính cuộc sống của mình)
Ex: The government is looking to fight riots
(Chính quyền đang tìm cách để chống lại những cuộc bạo loạn diễn ra)
Ex: You need to fight for your rights in the company
(Bạn cần phải đấu tranh giành lại những quyền lợi vốn có của bản thân trong công ty)
Ex: The couple are fighting to gain custody after their divorce
(Cặp vợ chồng đang chiến đấu tranh giành quyền nuôi con sau khi ly hôn)
Ex: Sometimes you need to fight with yourself so that you don’t make any more mistakes
(Đôi khi bạn cần phải chiến đấu với chính bản thân mình để không phải phạm lại bất kỳ một lỗi lầm nào nữa)
Ex: The soldiers fought heroically on the battlefield
(Những người lính đã chiến đấu một cách đầy anh dũng trên chiến trường)
Ex: That girl is fighting each day with lung cancer
(Người con gái đó đang từng ngày phải chiến đấu với căn bệnh ung thư phổi)
Ex: She fought hard to voice his opinion.
(Cô ấy đã mạnh mẽ chiến đấu để nói lên những chính kiến riêng của bản thân)
Ex: She is fighting alone with fierce people
(Cô ấy đang phải chiến đấu một mình với một lũ người hung tợn)
Ex: We are forced to fight against those who do not recognize our accomplishments
(Chúng tôi buộc phải đấu tranh đối với những người không công nhận đó là thành quả của chúng tôi)
Ex: In this fight, everyone needs to use the right tactics
(Trong cuộc chiến này, chúng ta cần phải vận dụng chiến thuật đúng đắn nhất)
Ex: Fight with your life to get what you want
(Hãy chiến đấu bằng cả mạng sống của bạn để đạt được những điều mà bạn mong muốn)
Ex: I don’t want to fight to win this house
(Tôi không muốn chiến đấu để giành lại căn nhà này)
Ex: I want to live strong and to fight resistably
(Tôi muốn bản thân sống thật mạnh mẽ và chiến đấu với nghịch cảnh một cách kiên cường)
Bằng những cấu trúc liên quan, ý nghĩa và một số những ví dụ thực tiễn sẽ giúp bạn hiểu rõ fighting là gì, qua đó vận dụng chúng phù hợp trong ngữ cảnh cuộc trò chuyện. Trên đây là một số những chia sẻ thông tin, kiến thức bổ trợ giúp bạn thống kê ôn tập thật tốt cho những kỳ thi sắp tới. Cảm ơn bạn đã theo dõi các bài viết mà Verbalearn đã chia sẽ.