Có thể bạn chưa biết?Tài liệu

Mã bưu điện Hà Nội – Zip/Postal Code các bưu cục TP Hà Nội

Mã bưu điện Hà Nội
324

Mã bưu điện Hà Nội

Mã bưu điện Hà Nội – Zip/Postal Code các bưu cục TP Hà Nội. Gửi qua bưu điện đã thành phương thức vận chuyển được nhiều người tin dùng vì độ nhanh chóng cũng như bảo quản hàng hóa tốt. Để tự động xác định điểm đến cuối cùng của bưu phẩm, chúng ta cần số mã bưu chính/ mã bưu điện (Hay còn gọi là Zip code, Postal code). Hoatieu.vn gửi đến bạn đọc các Zip/Postal Code của những bưu cục trên địa bàn TP Hà Nội.

1. Mã bưu điện Hà Nội – Zip/Postal Code các bưu cục TP Hà Nội

Mã bưu điện TP Hà Nội được đánh số từ 10000 đến 14000

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Ủy ban Kiểm tra Trung ương

10001

Ban Tổ chức Trung ương

10002

Ban Tuyên giáo Trung ương

10003

Ban Dân vận Trung ương

10004

Ban Nội chính Trung ương

10005

Ban Đối ngoại Trung ương

10006

Ban Kinh tế Trung ương

10007

Đảng ủy Ngoài nước

10008

Đảng ủy khối cơ quan Trung ương

10009

Văn phòng Trung ương Đảng

10010

Đảng ủy khối doanh nghiệp Trung ương

10011

Hội đồng lý luận Trung ương

10012

Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ Trung ương

10015

Báo Nhân Dân

10016

Tạp chí Cộng Sản

10017

Văn phòng Chủ tịch nước

10020

Ủy ban thường vụ Quốc hội

10021

Hội đồng Dân tộc

10022

Ủy ban pháp luật

10023

Ủy ban tư pháp

10024

Ủy ban kinh tế

10025

Ủy ban tài chính ngân sách

10026

Ủy ban quốc phòng và an ninh

10027

Ủy ban văn hóa, giáo dục, thanh niên, thiếu niên

10028

Ủy ban các vấn đề xã hội

10029

Văn phòng Quốc hội

10030

Ủy ban khoa học công nghệ và môi trường

10031

Ủy ban đối ngoại

10032

Văn phòng Ban chỉ đạo cải cách tư pháp Trung ương

10033

Toà án nhân dân tối cao

10035

Viện kiểm sát nhân dân tối cao

10036

Kiểm toán nhà nước

10037

Văn phòng Chính phủ

10040

Bộ Công Thương

10041

Bộ Kế hoạch và Đầu tư

10042

Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội

10043

Bộ Ngoại giao

10044

Bộ Tài chính

10045

Bộ Thông tin và Truyền thông

10046

Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

10047

Bộ Công an

10049

Bộ Nội vụ

10051

Bộ Tư pháp

10052

Bộ Giáo dục và Đào tạo

10053

Bộ Giao thông vận tải

10054

Bộ Khoa học và Công nghệ

10055

Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

10056

Bộ Tài nguyên và Môi trường

10057

Bộ Xây dựng

10058

Bộ Y tế

10060

Bộ Quốc phòng

10061

Ủy ban Dân tộc

10062

Ngân hàng Nhà nước

10063

Thanh tra Chính phủ

10064

Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh

10065

Thông tấn Xã Việt Nam

10066

Đài Truyền hình Việt Nam

10067

Đài Tiếng nói Việt Nam

10068

Ban Quản lý lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh

10069

Bảo hiểm Xã hội Việt Nam

10070

Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam

10071

Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam

10072

Ban cơ yếu Chính phủ

10073

Ban Tôn giáo Chính phủ

10074

Ban Thi đua Khen thưởng Trung ương

10075

Ủy ban Biên giới quốc gia

10076

Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia

10077

Tổng cục Thuế

10078

Tổng cục Hải quan

10079

Tổng cục Thống kê

10080

Kho bạc Nhà nước

10081

Ban Dân nguyện

10082

Ban công tác Đại biểu

10083

Viện nghiên cứu Lập pháp

10084

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam

10085

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam

10086

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam

10087

Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam

10088

Hội Nông dân Việt Nam

10089

Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

10090

Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh

10091

Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam

10092

Hội Cựu chiến binh Việt Nam

10093

BC. Trung tâm thành phố Hà Nội

10000

Ủy ban Kiểm tra thành ủy

10101

Ban Tổ chức thành ủy

10102

Ban Tuyên giáo thành ủy

10103

Ban Dân vận thành ủy

10104

Ban Nội chính thành ủy

10105

Đảng ủy khối cơ quan

10109

Thành ủy và Văn phòng thành ủy

10110

Đảng ủy khối doanh nghiệp

10111

Báo Hà Nội Mới

10116

Hội đồng Nhân dân

10121

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội

10130

Tòa án nhân dân

10135

Viện Kiểm sát nhân dân

10136

Kiểm toán nhà nước khu vực I

10137

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân

10140

Sở Công Thương

10141

Sở Kế hoạch và Đầu tư

10142

Sở Lao động-Thương binh và Xã hội

10143

Sở Ngoại vụ

10144

Sở Tài chính

10145

Sở Thông tin và Truyền thông

10146

Sở Văn hóa và Thể thao

10147

Sở Du lịch

10148

Công an

10149

Cảnh sát Phòng cháy và Chữa cháy thành phố Hà Nội

10150

Sở Nội vụ

10151

Sở Tư pháp

10152

Sở Giáo dục và Đào tạo

10153

Sở Giao thông vận tải

10154

Sở Khoa học và Công nghệ

10155

Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

10156

Sở Tài nguyên và Môi trường

10157

Sở Xây dựng

10158

Sở Quy hoạch-Kiến trúc

10159

Sở Y tế

10160

Bộ tư lệnh Thủ đô

10161

Ban Dân tộc

10162

Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố

10163

Thanh tra thành phố

10164

Trường Đào tạo cán bộ Lê Hồng Phong

10165

Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam tại Hà Nội

10166

Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố

10167

Bảo hiểm xã hội thanh phố

10170

Cục Thuế

10178

Cục Hải quan

10179

Cục Thống kê

10180

Kho bạc Nhà nước thành phố

10181

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật

10185

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị

10186

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật

10187

Liên đoàn Lao động thành phố

10188

Hội Nông dân thành phố

10189

Ủy ban mặt trận Tổ quốc Việt Nam thành phố Hà Nội

10190

Thành Đoàn

10191

Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố

10192

Hội Cựu chiến binh thành phố

10193

Điểm phục vụ tại Văn phòng Trung ương

10195

Điểm phục vụ tại Văn phòng Quốc hội

10196

Điểm phục vụ tại Văn phòng Chính phủ

10197

Cục Bưu điện Trung ương

10198

Điểm phục vụ Bưu điện CP16

10199

ĐSQ. Cộng hòa A-déc-bai-gian

10200

ĐSQ. Cộng hòa A-rập Ai-cập

10201

ĐSQ. Các tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất

10202

ĐSQ. Vương quốc A-rập Xê-út

10203

ĐSQ. Cộng hòa Ả-rập Xi-ri

10204

ĐSQ. Cộng hòa Ác-hen-ti-na

10205

ĐSQ. Cộng hòa Ác-mê-ni-a

10206

ĐSQ. Ai-Len

10207

ĐSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len

10208

ĐSQ. Cộng hòa An-ba-ni

10209

ĐSQ. Cộng hòa An-giê-ri Dân chủ và Nhân dân

10210

ĐSQ. Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len

10211

ĐSQ. Cộng hòa Áo

10212

ĐSQ. Cộng hòa Ăng-gô-la

10213

ĐSQ. Cộng hòa Ấn-độ

10214

ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Áp-ga-ni-xtan

10215

ĐSQ. Cộng hòa Ba Lan

10216

ĐSQ. Vương quốc Ba-ranh

10217

ĐSQ. Cộng hòa nhân dân Băng-la-đét

10218

ĐSQ. Cộng hòa Bê-la-rút

10219

ĐSQ. Cộng hòa Bê-nanh

10220

ĐSQ. Vương quốc Bỉ

10221

ĐSQ. Nhà nước Đa dân tộc Bô-li-vi-a

10222

ĐSQ. Cộng hòa Bô-xni-a Hec-dê-gô-vi-na

10223

ĐSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha

10224

ĐSQ. Cộng hòa liên bang Bra-xin

10225

ĐSQ. Cộng hòa Bru-nây

10226

ĐSQ. Vương quốc Bu-tan

10227

ĐSQ. Cộng hòa Bu-run-đi

10228

ĐSQ. Cộng hòa Bun-ga-ri

10229

ĐSQ. Buốc-ki-na Pha-xô

10230

ĐSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan

10231

ĐSQ. Ca-na-đa

10232

ĐSQ. Nhà nước Ca-ta

10233

ĐSQ. Vương quốc Cam-pu-chia

10234

ĐSQ. Cộng hòa Chi-lê

10235

ĐSQ. Cộng hòa Cô-lôm-bi-a

10236

ĐSQ. Nhà nước Cô-oét

10237

ĐSQ. Cộng hòa Công-gô

10238

ĐSQ. Cộng hòa dân chủ Công-gô

10239

ĐSQ. Cộng hòa Cốt-đi-voa

10240

ĐSQ. Cộng hòa Cro-a-ti-a

10241

ĐSQ. Cộng hòa Cu-ba

10242

ĐSQ. Cộng hòa Dăm-bi-a

10243

ĐSQ. Cộng hòa Dim-ba-bu-ê

10244

ĐSQ. Vương quốc Đan Mạch

10245

ĐSQ. Cộng hòa Đô-mi-ni-ca-na

10246

ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Đức

10247

ĐSQ. Cộng hòa Ê-cu-a-đo

10248

ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ê-ti-ô-pi-a

10249

ĐSQ. Nhà nước Ê-ri-tơ-rê-a

10250

ĐSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo

10251

Liên minh Châu Âu Phái đoàn Liên minh Châu Âu

10252

ĐSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a

10253

ĐSQ. Cộng hòa Ga-bông

10254

ĐSQ. Cộng hòa Ga-na

10255

ĐSQ. Cộng hòa Gi-bu-ti

10256

ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê

10257

ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê Xích Đạo

10258

ĐSQ. Cộng hòa Gru-đi-a

10259

ĐSQ. Gia-mai-ca

10260

ĐSQ. Vương quốc Ha-si-mít Gioóc-đa-ni

10261

ĐSQ. Vương quốc Hà Lan

10262

ĐSQ. Cộng hòa Ha-i-ti

10263

ĐSQ. Đại Hàn Dân Quốc

10264

ĐSQ. Hợp chủng quốc Hoa Kỳ

10265

ĐSQ. Hung-ga-ri

10266

ĐSQ. Cộng hòa Hy Lạp

10267

ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo I-ran

10268

ĐSQ. Cộng hòa I-ta-li-a

10269

ĐSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a

10270

ĐSQ. Nhà nước I-xra-en

10271

ĐSQ. Cộng hòa Kê-ni-a

10272

ĐSQ. Cộng hòa Lát-vi-a

10273

ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào

10274

ĐSQ. Vương quốc Lê-xô-thô

10275

ĐSQ. Nhà nước Li-bi

10276

ĐSQ. Cộng hòa Lít-va

10277

ĐSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua

10278

ĐSQ. Cộng hòa Ma-đa-ga-xca

10279

ĐSQ. Ma-lai-xi-a

10280

ĐSQ. Cộng hòa Ma-li

10281

ĐSQ. Vương quốc Ma Rốc

10282

ĐSQ. Cộng hòa Ma-xê-đô-ni-a

10283

ĐSQ. Cộng hòa Man-đi-vơ

10284

ĐSQ. Cộng hòa Man-ta

10285

ĐSQ. Liên bang Mai-crô-nê-xi-a

10286

ĐSQ. Liên bang Mê-hi-cô

10287

ĐSQ. Cộng hòa Mi-an-ma

10288

ĐSQ. Cộng hòa Mô-dăm-bích

10289

ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Mô-ri-ta-ni

10290

ĐSQ. Cộng hòa Môn-đô-va

10291

LSQ. Mô-na-cô

10292

ĐSQ. Mông cổ

10293

ĐSQ. Vương quốc Na uy

10294

ĐSQ. Cộng hòa Nam-mi-bia

10295

ĐSQ. Cộng hòa Nam Phi

10296

ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ liên bang Nê-pan

10297

ĐSQ. Liên bang Nga

10298

ĐSQ. Nhật Bản

10299

ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Ni-giê-ri-a

10300

ĐSQ. Niu Di-lân

10301

ĐSQ. Vương quốc Ô-man

10302

ĐSQ. Ô-xtơ-rây-li-a

10303

ĐSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan

10304

ĐSQ. Cộng hòa Pa-lau

10305

ĐSQ. Nhà nước Pa-le-xtin

10306

ĐSQ. Cộng hòa Pa-na-ma

10307

ĐSQ. Nhà nước Pa-pua Niu Ghi-nê Độc lập

10308

ĐSQ. Cộng hòa Pa-ra-guay

10309

ĐSQ. Cộng hòa Pê-ru

10310

LSQ. Cộng hòa Pê-ru

10311

ĐSQ. Cộng hòa Pháp

10312

ĐSQ. Cộng hòa Phần lan

10313

ĐSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin

10314

ĐSQ. Cộng hòa Ru-an-đa

10315

ĐSQ. Ru-ma-ni

10316

LSQ. San Ma-ri-nô

10317

ĐSQ. Cộng hòa Séc

10318

ĐSQ. Cộng hòa Sê-nê-gan

10319

ĐSQ. Cộng hòa Si-ê-ra Lê-ôn

10320

ĐSQ. Cộng hòa Síp

10321

ĐSQ. Cộng hòa Thống nhất Tan-da-ni-a

10322

ĐSQ. Vương quốc Tây Ban Nha

10323

ĐSQ. Vương quốc Thái Lan

10324

ĐSQ. Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ

10325

ĐSQ. Thụy Điển

10326

ĐSQ. Liên Bang Thụy Sỹ

10327

ĐSQ. Cộng hòa Tô-gô

10328

ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên

10329

ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Trung Hoa

10330

ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Ti-mo Lex-te

10331

ĐSQ. Cộng hòa Tuy-ni-di

10332

ĐSQ. U-crai-na

10333

ĐSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan

10334

LSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan

10335

ĐSQ. Cộng hòa U-gan-da

10336

ĐSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay

10337

ĐSQ. Cộng hòa Bô-li-va Ri-a-na Vê-nê-du-ê-la

10338

ĐSQ. Cộng hòa Xây-sen

10339

LSQ. Cộng hòa Xây-sen

10340

ĐSQ. Cộng hòa Xéc-bi-a

10341

ĐSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po

10342

ĐSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a

10343

ĐSQ. Cộng hòa Xlô-ven-ni-a

10344

ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Xô-ma-li

10345

ĐSQ. Cộng hòa XHCN Dân chủ Xri-lan-ca

10346

ĐSQ. Cộng hòa Xu-đăng

10347

ĐSQ. Cộng hòa Y-ê-men

10348

Chương trình của Liên hợp quốc về Phát triển

10349

Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc

10350

Quỹ Dân số Liêp hợp quốc

10351

Cơ quan phòng chống Ma Túy và Tội phạm của Liên hợp quốc

10352

Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc

10353

Chương trình phối hợp của Liên hợp quốc tế về HIV/AIDS

10354

Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc

10355

Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc

10356

Tổ chức y tế Thế giới

10357

Ngân hàng Phát triển Châu Á

10358

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

10359

Ngân hàng Thế giới

10360

Tổ chức Tài chính Quốc tế

10361

Tổ chức Quốc tế Pháp ngữ Văn phòng khu vực Châu Á- Thái Bình Dương

10362

Tổ chức di cư Quốc tế

10363

Tổ chức Lao động Quốc tế

10364

Quỹ Phát triển Nông nghiệp Quốc tế

10365

Tổ chức Liên hợp quốc về bình đẳng giới và tăng quyền cho Phụ nữ

10366

QUẬN HOÀN KIẾM

BC. Trung tâm quận Hoàn Kiếm

11000

Quận ủy

11001

Hội đồng nhân dân

11002

Ủy ban nhân dân

11003

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

11004

P. Hàng Trống

11006

P. Lý Thái Tổ

11007

P. Phúc Tân

11008

P. Đồng Xuân

11009

P. Hàng Buồm

11010

P. Hàng Bạc

11011

P. Hàng Đào

11012

P. Hàng Mã

11013

P. Hàng Bồ

11014

P. Hàng Gai

11015

P. Cửa Đông

11016

P. Hàng Bông

11017

P. Cửa Nam

11018

P. Trần Hưng Đạo

11019

P. Hàng Bài

11020

P. Phan Chu Trinh

11021

P. Tràng Tiền

11022

P. Chương Dương

11023

BCP. Tràng Tiền

11050

BC. KHL Tràng Tiền

11051

BC. KHL Hoàn Kiếm

11052

BC. KHL Ba Đình

11053

BC. Quốc Tế

11054

BC. Đại Sứ – Phát Nhanh

11055

BC. Phát Nhanh

11056

BC. Lương Văn Can

11057

BC. Đồng Xuân

11058

BC. Hàng Cót

11059

BC. Cửa Nam

11060

BC. Ga Hà Nội

11061

BC. Tháp Hà Nội

11062

BC. Giao Dịch 5

11063

QUẬN BA ĐÌNH

BC. Trung tâm quận Ba Đình

11100

Quận ủy

11101

Hội đồng nhân dân

11102

Ủy ban nhân dân

11103

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

11104

P. Liễu Giai

11106

P. Vĩnh Phúc

11107

P. Cống Vị

11108

P. Ngọc Khánh

11109

P. Giảng Võ

11110

P. Thành Công

11111

P. Kim Mã

11112

P. Đội Cấn

11113

P. Điện Biên

11114

P. Nguyễn Trung Trực

11115

P. Phúc Xá

11116

P. Trúc Bạch

11117

P. Quán Thánh

11118

P. Ngọc Hà

11119

BCP. Ba Đình 1

11150

BCP. Ba Đình 2

11151

BCP. Hoàn Kiếm

11152

BC. Vĩnh Phúc

11153

BC. Cống Vị

11154

BC. Giảng Võ

11155

BC. Nguyễn Thái Học

11156

BC. Quán Thánh

11157

BC. Thanh Niên

11158

BC. Giao dịch 3

11159

BC. HCC Hoàn Kiếm

11198

BC. Hệ 1 Hà Nội

11199

QUẬN TÂY HỒ

BC. Trung tâm quận Tây Hồ

11200

Quận ủy

11201

Hội đồng nhân dân

11202

Ủy ban nhân dân

11203

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

11204

P. Xuân La

11206

P. Quảng An

11207

P. Tứ Liên

11208

P. Nhật Tân

11209

P. Phú Thượng

11210

P. Bưởi

11211

P. Thuỵ Khuê

11212

P. Yên Phụ

11213

BCP. Tây Hồ 1

11250

BC. KĐT Ciputra

11251

BC. Lạc Long Quân

11252

BC. Âu Cơ

11253

BC. Yên Thái

11254

BC. Yên Phụ

11255

QUẬN CẦU GIẤY

BC. Trung tâm quận Cầu Giấy

11300

Quận ủy

11301

Hội đồng nhân dân

11302

Ủy ban nhân dân

11303

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

11304

P. Quan Hoa

11306

P. Nghĩa Đô

11307

P. Nghĩa Tân

11308

P. Mai Dịch

11309

P. Dịch Vọng Hậu

11310

P. Dịch Vọng

11311

P. Yên Hoà

11312

P. Trung Hoà

11313

BCP. Cầu Giấy 1

11350

BCP. Cầu Giấy 2

11351

BC. KHL Cầu Giấy

11352

BC. Hoàng Sâm

11353

BC. Nghĩa Tân

11354

BC. Hoàng Quốc Việt

11355

BC. Nguyễn Khánh Toàn

11356

BC. KHL Trung Yên

11357

BC. Trung Hòa

11358

BC. HCC Đống Đa

11398

QUẬN THANH XUÂN

BC. Trung tâm quận Thanh Xuân

11400

Quận ủy

11401

Hội đồng nhân dân

11402

Ủy ban nhân dân

11403

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

11404

P. Thanh Xuân Bắc

11406

P. Thanh Xuân Nam

11407

P. Hạ Đình

11408

P. Kim Giang

11409

P. Khương Đình

11410

P. Khương Mai

11411

P. Phương Liệt

11412

P. Khương Trung

11413

P. Thượng Đình

11414

P. Nhân Chính

11415

P. Thanh Xuân Trung

11416

BCP. Thanh Xuân

11450

BCP. TMĐT Thanh Xuân

11451

BC. KHL Thanh Xuân

11452

BC. Thanh Xuân Bắc

11453

BC. Bùi Xương Trạch

11454

BC. Khương Mai

11455

BC. Phương Liệt

11456

BC. Khương Đình

11457

QUẬN ĐỐNG ĐA

BC. Trung tâm quận Đống Đa

11500

Quận ủy

11501

Hội đồng nhân dân

11502

Ủy ban nhân dân

11503

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

11504

P. Hàng Bột

11506

P. Văn Chương

11507

P. Văn Miếu

11508

P. Quốc Tử Giám

11509

P. Cát Linh

11510

P. Ô Chợ Dừa

11511

P. Láng Thượng

11512

P. Láng Hạ

11513

P. Quang Trung

11514

P. Trung Liệt

11515

P. Thịnh Quang

11516

P. Ngã Tư Sở

11517

P. Khương Thượng

11518

P. Phương Mai

11519

P. Kim Liên

11520

P. Trung Tự

11521

P. Phương Liên

11522

P. Trung Phụng

11523

P. Nam Đồng

11524

P. Thổ Quan

11525

P. Khâm Thiên

11526

BCP. Đống Đa 1

11550

BCP. Đống Đa 2

11551

BC. KHL Đống Đa

11552

BC. Hoàng Cầu

11553

BC. Láng Trung

11554

BC. Đặng Tiến Đông

11555

BC. Kim Liên

11556

BC. Xã Đàn

11557

QUẬN HAI BÀ TRƯNG

BC. Trung tâm quận Hai Bà Trưng

11600

Quận ủy

11601

Hội đồng nhân dân

11602

Ủy ban nhân dân

11603

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

11604

P. Lê Đại Hành

11606

P. Phố Huế

11607

P. Đồng Nhân

11608

P. Đống Mác

11609

P. Bạch Đằng

11610

P. Phạm Đình Hổ

11611

P. Ngô Thì Nhậm

11612

P. Bùi Thị Xuân

11613

P. Nguyễn Du

11614

P. Bách Khoa

11615

P. Đồng Tâm

11616

P. Trương Định

11617

P. Bạch Mai

11618

P. Minh Khai

11619

P. Quỳnh Lôi

11620

P. Quỳnh Mai

11621

P. Vĩnh Tuy

11622

P. Thanh Lương

11623

P. Thanh Nhàn

11624

P. Cầu Dền

11625

BCP. Hai Bà Trưng 1

11650

BCP. Hai Bà Trưng 2

11651

BCP. TMĐT Bạch Đằng

11652

BC. Giao dịch 6

11653

BC. Nguyễn Công Trứ

11654

BC. Lò Đúc

11655

BC. Đầm Trấu

11656

BC. Bách Khoa

11657

BC. Chợ Mơ

11658

BC. KHL Hai Bà Trưng

11659

BC. TMĐT Bạch Đằng

11660

BC. Lạc Trung

11661

BC. Võ Thị Sáu

11662

QUẬN HOÀNG MAI

BC. Trung tâm quận Hoàng Mai

11700

Quận ủy

11701

Hội đồng nhân dân

11702

Ủy ban nhân dân

11703

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

11704

P. Thịnh Liệt

11706

P. Yên Sở

11707

P. Trần Phú

11708

P. Lĩnh Nam

11709

P. Mai Động

11710

P. Thanh Trì

11711

P. Vĩnh Hưng

11712

P. Hoàng Văn Thụ

11713

P. Tân Mai

11714

P. Tương Mai

11715

P. Giáp Bát

11716

P. Định Công

11717

P. Đại Kim

11718

P. Hoàng Liệt

11719

BCP. Hoàng Mai

11750

BCP. TMĐT Hoàng Mai

11751

BCP. Bưu Tá Trần Phú

11752

BC. Trần Phú

11753

BC. Tam Trinh

11754

BC. Nguyễn An Ninh

11755

BC. Đô Thị Định Công

11756

BC. Bắc Linh Đàm

11757

BC. Nguyễn Hữu Thọ

11758

BC. HCC Hai Bà Trưng

11798

QUẬN LONG BIÊN

BC. Trung tâm quận Long Biên

11800

Quận ủy

11801

Hội đồng nhân dân

11802

Ủy ban nhân dân

11803

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

11804

P. Việt Hưng

11806

P. Giang Biên

11807

P. Thượng Thanh

11808

P. Đức Giang

11809

P. Ngọc Thuỵ

11810

P. Ngọc Lâm

11811

P. Gia Thuỵ

11812

P. Bồ Đề

11813

P. Long Biên

11814

P. Cự Khối

11815

P. Thạch Bàn

11816

P. Phúc Lợi

11817

P. Sài Đồng

11818

P. Phúc Đồng

11819

BCP. Long Biên

11850

BC. KHL Trung tâm 5

11851

BC. Đức Giang

11852

BC. Ngô Gia Tự

11853

BC. Long Biên

11854

BC. Nguyễn Văn Cừ

11855

BC. Sài Đồng

11856

QUẬN BẮC TỪ LIÊM

BC. Trung tâm quận Bắc Từ Liêm

11900

Quận ủy

11901

Hội đồng nhân dân

11902

Ủy ban nhân dân

11903

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

11904

P. Phúc Diễn

11906

P. Cổ Nhuế 2

11907

P. Xuân Đỉnh

11908

P. Đông Ngạc

11909

P. Đức Thắng

11910

P. Liên Mạc

11911

P. Thượng Cát

11912

P. Thuỵ Phương

11913

P. Tây Tựu

11914

P. Minh Khai

11915

P. Phú Diễn

11916

P. Cổ Nhuế 1

11917

P. Xuân Tảo

11918

BCP. Bắc Từ Liêm

11950

BC. KHL Thăng Long 1

11951

BC. Tân Xuân

11952

BC. Tài Chính

11953

BC. Nhổn 1

11954

BC. Nhổn 2

11955

BC. Cổ Nhuế

11956

QUẬN NAM TỪ LIÊM

BC. Trung tâm quận Nam Từ Liêm

12000

Quận ủy

12001

Hội đồng nhân dân

12002

Ủy ban nhân dân

12003

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

12004

P. Cầu Diễn

12006

P. Phương Canh

12007

P. Xuân Phương

12008

P. Tây Mỗ

12009

P. Đại Mỗ

12010

P. Trung Văn

12011

P. Mễ Trì

12012

P. Phú Đô

12013

P. Mỹ Đình 2

12014

P. Mỹ Đình 1

12015

BCP. Từ Liêm

12050

BCP. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch

12051

BCP. Phạm Hùng

12053

BC. Xuân Phương

12054

BC. Đại Mỗ

12055

BC. Nội Dịch

12057

BC. KHL Thăng Long

12058

BC. KHL Mỹ Đình

12059

BC. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch

12060

BC. TMĐT Thường Tín

12061

BC. Thăng Long

12062

BC. Mỹ Đình 2

12063

BC. Mỹ Đình 3

12064

BC. HCC Từ Liêm

12098

QUẬN HÀ ĐÔNG

BC. Trung tâm quận Hà Đông

12100

Quận ủy

12101

Hội đồng nhân dân

12102

Ủy ban nhân dân

12103

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

12104

P. Hà Cầu

12106

P. Nguyễn Trãi

12107

P. Phúc La

12108

P. Văn Quán

12109

P. Mộ Lao

12110

P. Yết Kiêu

12111

P. Vạn Phúc

12112

P. La Khê

12113

P. Dương Nội

12114

P. Quang Trung

12115

P. Yên Nghĩa

12116

P. Biên Giang

12117

P. Đồng Mai

12118

P. Phú Lãm

12119

P. Phú Lương

12120

P. Kiến Hưng

12121

P. Phú La

12122

BCP. Hà Đông 1

12150

BCP. Hà Đông 2

12151

BC. KHL Hà Đông

12152

BC. KHL Văn Phú

12153

BC. Lê Lợi

12154

BC. Nguyễn Chánh

12155

BC. Văn Mỗ

12156

BC. Nguyễn Trãi

12157

BC. La Khê

12158

BC. Phú Lãm

12159

BC. Ba La

12160

BĐVHX Kiến Hưng

12161

BC. HCC Hà Đông

12198

BC. Hệ 1 Hà Tây

12199

HUYỆN SÓC SƠN

BC. Trung tâm huyện Sóc Sơn

12200

Huyện ủy

12201

Hội đồng nhân dân

12202

Ủy ban nhân dân

12203

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

12204

TT. Sóc Sơn

12206

X. Tân Minh

12207

X. Bắc Phú

12208

X. Tân Hưng

12209

X. Trung Giã

12210

X. Hồng Kỳ

12211

X. Phù Linh

12212

X. Nam Sơn

12213

X. Bắc Sơn

12214

X. Minh Trí

12215

X. Minh Phú

12216

X. Tân Dân

12217

X. Hiền Ninh

12218

X. Thanh Xuân

12219

X. Quang Tiến

12220

X. Phú Cường

12221

X. Phú Minh

12222

X. Mai Đình

12223

X. Phù Lỗ

12224

X. Đông Xuân

12225

X. Tiên Dược

12226

X. Đức Hoà

12227

X. Xuân Thu

12228

X. Kim Lũ

12229

X. Xuân Giang

12230

X. Việt Long

12231

BCP. Sóc Sơn

12250

BC. Trung Giã

12251

BC. Minh Trí

12252

BC. Tân Dân

12253

BC. Kim Anh

12254

BC. Nhà Ga T2

12255

BC. Nhà Ga T1

12256

BC. Nội Bài

12257

BC. Phủ Lỗ

12258

HUYỆN ĐÔNG ANH

BC. Trung tâm huyện Đông Anh

12300

Huyện ủy

12301

Hội đồng nhân dân

12302

Ủy ban nhân dân

12303

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

12304

TT. Đông Anh

12306

X. Uy Nỗ

12307

X. Việt Hùng

12308

X. Liên Hà

12309

X. Vân Hà

12310

X. Xuân Nộn

12311

X. Nguyên Khê

12312

X. Tiên Dương

12313

X. Vân Nội

12314

X. Thuỵ Lâm

12315

X. Bắc Hồng

12316

X. Nam Hồng

12317

X. Kim Nỗ

12318

X. Kim Chung

12319

X. Đại Mạch

12320

X. Võng La

12321

X. Hải Bối

12322

X. Vĩnh Ngọc

12323

X. Xuân Canh

12324

X. Tầm Xá

12325

X. Đông Hội

12326

X. Mai Lâm

12327

X. Cổ Loa

12328

X. Dục Tú

12329

BCP. Đông Anh

12350

BCP. KCN Thăng Long

12351

BC. Ga Đông Anh

12352

BC. Vân Trì

12353

BC. KCN Thăng Long

12354

BC. Bắc Thăng Long

12355

BC. Lộc Hà

12356

HUYỆN GIA LÂM

BC. Trung tâm huyện Gia Lâm

12400

Huyện ủy

12401

Hội đồng nhân dân

12402

Ủy ban nhân dân

12403

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

12404

TT. Trâu Quỳ

12406

X. Dương Xá

12407

X. Dương Quang

12408

X. Phú Thị

12409

X. Kim Sơn

12410

X. Lệ Chi

12411

X. Trung Mầu

12412

X. Phù Đổng

12413

X. Ninh Hiệp

12414

X. Yên Thường

12415

X. Yên Viên

12416

TT. Yên Viên

12417

X. Đình Xuyên

12418

X. Dương Hà

12419

X. Đặng Xá

12420

X. Cổ Bi

12421

X. Đông Dư

12422

X. Bát Tràng

12423

X. Kim Lan

12424

X. Văn Đức

12425

X. Đa Tốn

12426

X. Kiêu Kỵ

12427

BCP. Gia Lâm

12450

BC. KHL Gia Lâm

12451

BC. Yên Viên

12452

BC. Đa Tốn

12453

HUYỆN THANH TRÌ

BC. Trung tâm huyện Thanh Trì

12500

Huyện ủy

12501

Hội đồng nhân dân

12502

Ủy ban nhân dân

12503

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

12504

TT. Văn Điển

12506

X. Yên Mỹ

12507

X. Tứ Hiệp

12508

X. Tam Hiệp

12509

X. Thanh Liệt

12510

X. Tân Triều

12511

X. Hữu Hoà

12512

X. Vĩnh Quỳnh

12513

X. Tả Thanh Oai

12514

X. Đại Áng

12515

X. Ngọc Hồi

12516

X. Liên Ninh

12517

X. Đông Mỹ

12518

X. Vạn Phúc

12519

X. Duyên Hà

12520

X. Ngũ Hiệp

12521

BCP. Thanh Trì

12550

BC. KHL Thanh Trì

12551

BC. Đông Mỹ

12552

BC. Ngọc Hồi

12553

HUYỆN BA VÌ

BC. Trung tâm huyện Ba Vì

12600

Huyện ủy

12601

Hội đồng nhân dân

12602

Ủy ban nhân dân

12603

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

12604

TT. Tây Đằng

12606

X. Chu Minh

12607

X. Minh Châu

12608

X. Phú Châu

12609

X. Phú Phương

12610

X. Châu Sơn

12611

X. Tản Hồng

12612

X. Phú Cường

12613

X. Cổ Đô

12614

X. Vạn Thắng

12615

X. Phú Đông

12616

X. Phong Vân

12617

X. Thái Hòa

12618

X. Đồng Thái

12619

X. Vật Lại

12620

X. Phú Sơn

12621

X. Cẩm Lĩnh

12622

X. Tòng Bạt

12623

X. Sơn Đà

12624

X. Thuần Mỹ

12625

X. Ba Trại

12626

X. Minh Quang

12627

X. Khánh Thượng

12628

X. Ba Vì

12629

X. Yên Bài

12630

X. Vân Hòa

12631

X. Tản Lĩnh

12632

X. Thụy An

12633

X. Tiên Phong

12634

X. Đông Quang

12635

X. Cam Thượng

12636

BCP. Ba Vì

12650

BC. Vạn Thắng

12651

BC. Nhông

12652

BC. Suối Hai

12653

BC. Sơn Đà

12654

BC. Chợ Mộc

12655

BC. Tản Lĩnh

12656

THỊ XÃ SƠN TÂY

BC. Trung tâm thị xã Sơn Tây

12700

Thị ủy

12701

Hội đồng nhân dân

12702

Ủy ban nhân dân

12703

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

12704

P. Lê Lợi

12706

P. Viên Sơn

12707

P. Phú Thịnh

12708

X. Đường Lâm

12709

X. Xuân Sơn

12710

X. Thanh Mỹ

12711

P. Xuân Khanh

12712

X. Kim Sơn

12713

X. Cổ Đông

12714

X. Sơn Đông

12715

P. Trung Sơn Trầm

12716

P. Sơn Lộc

12717

P. Trung Hưng

12718

P. Quang Trung

12719

P. Ngô Quyền

12720

BCP. Sơn Tây

12750

BC. Xuân Khanh

12751

BC. Đồng Mô

12752

BC. Sơn Lộc

12753

HUYỆN PHÚC THỌ

BC. Trung tâm huyện Phúc Thọ

12800

Huyện ủy

12801

Hội đồng nhân dân

12802

Ủy ban nhân dân

12803

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

12804

TT. Phúc Thọ

12806

X. Phúc Hòa

12807

X. Long Xuyên

12808

X. Thượng Cốc

12809

X. Hát Môn

12810

X. Vân Nam

12811

X. Vân Hà

12812

X. Vân Phúc

12813

X. Xuân Phú

12814

X. Võng Xuyên

12815

X. Cẩm Đình

12816

X. Sen Chiểu

12817

X. Phương Độ

12818

X. Thọ Lộc

12819

X. Tích Giang

12820

X. Trạch Mỹ Lộc

12821

X. Phụng Thượng

12822

X. Ngọc Tảo

12823

X. Tam Hiệp

12824

X. Hiệp Thuận

12825

X. Liên Hiệp

12826

X. Tam Thuấn

12827

X. Thanh Đa

12828

BCP. Phúc Thọ

12850

BC. Vân Nam

12851

BC. Ngọc Tảo

12852

BC. Tam Hiệp

12853

HUYỆN MÊ LINH

BC. Trung tâm huyện Mê Linh

12900

Huyện ủy

12901

Hội đồng nhân dân

12902

Ủy ban nhân dân

12903

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

12904

X. Đại Thịnh

12906

TT. Quang Minh

12907

TT. Chi Đông

12908

X. Kim Hoa

12909

X. Thanh Lâm

12910

X. Tam Đồng

12911

X. Tiến Thắng

12912

X. Tự Lập

12913

X. Liên Mạc

12914

X. Vạn Yên

12915

X. Tiến Thịnh

12916

X. Chu Phan

12917

X. Thạch Đà

12918

X. Hoàng Kim

12919

X. Văn Khê

12920

X. Tráng Việt

12921

X. Tiền Phong

12922

X. Mê Linh

12923

BCP. Mê Linh

12950

BC. KCN Quang Minh

12951

BC. Thạch Đà

12952

BC. Tiền Phong

12953

HUYỆN ĐAN PHƯỢNG

BC. Trung tâm huyện Đan Phượng

13000

Huyện ủy

13001

Hội đồng nhân dân

13002

Ủy ban nhân dân

13003

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

13004

TT. Phùng

13006

X. Đan Phượng

13007

X. Thượng Mỗ

13008

X. Hạ Mỗ

13009

X. Tân Hội

13010

X. Tân Lập

13011

X. Liên Trung

13012

X. Liên Hà

13013

X. Liên Hồng

13014

X. Hồng Hà

13015

X. Trung Châu

13016

X. Thọ Xuân

13017

X. Thọ An

13018

X. Phương Đình

13019

X. Đồng Tháp

13020

X. Song Phượng

13021

BCP. Đan Phượng

13050

BC. Bến Xe Phùng

13051

BC. Tân Hội

13052

BC. Thọ An

13053

HUYỆN THẠCH THẤT

BC. Trung tâm huyện Thạnh Thất

13100

Huyện ủy

13101

Hội đồng nhân dân

13102

Ủy ban nhân dân

13103

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

13104

TT. Liên Quan

13106

X. Phú Kim

13107

X. Đại Đồng

13108

X. Cẩm Yên

13109

X. Lại Thượng

13110

X. Bình Yên

13111

X. Tân Xã

13112

X. Thạch Hoà

13113

X. Yên Bình

13114

X. Yên Trung

13115

X. Tiến Xuân

13116

X. Hạ Bằng

13117

X. Đồng Trúc

13118

X. Cần Kiệm

13119

X. Kim Quan

13120

X. Thạch Xá

13121

X. Bình Phú

13122

X. Phùng Xá

13123

X. Hữu Bằng

13124

X. Dị Nậu

13125

X. Canh Nậu

13126

X. Hương Ngải

13127

X. Chàng Sơn

13128

BCP. Thạch Thất

13150

BC. Hoà Lạc

13151

BC. Yên Bình

13152

BC. Bình Phú

13153

HUYỆN HOÀI ĐỨC

BC. Trung tâm huyện Hoài Đức

13200

Huyện ủy

13201

Hội đồng nhân dân

13202

Ủy ban nhân dân

13203

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

13204

TT. Trạm Trôi

13206

X. Đức Thượng

13207

X. Minh Khai

13208

X. Dương Liễu

13209

X. Cát Quế

13210

X. Yên Sở

13211

X. Đắc Sở

13212

X. Tiền Yên

13213

X. Song Phương

13214

X. Vân Côn

13215

X. An Thượng

13216

X. Đông La

13217

X. La Phù

13218

X. An Khánh

13219

X. Lại Yên

13220

X. Vân Canh

13221

X. Di Trạch

13222

X. Kim Chung

13223

X. Sơn Đồng

13224

X. Đức Giang

13225

BCP. Hoài Đức

13250

BC. Chợ Sấu

13251

BC. Vân Côn

13252

BC. Ngãi Cầu

13253

HUYỆN QUỐC OAI

BC. Trung tâm huyện Quốc Oai

13300

Huyện ủy

13301

Hội đồng nhân dân

13302

Ủy ban nhân dân

13303

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

13304

TT. Quốc Oai

13306

X. Yên Sơn

13307

X. Phượng Cách

13308

X. Sài Sơn

13309

X. Ngọc Mỹ

13310

X. Ngọc Liệp

13311

X. Liệp Tuyết

13312

X. Tuyết Nghĩa

13313

X. Phú Cát

13314

X. Đông Xuân

13315

X. Phú Mãn

13316

X. Hòa Thạch

13317

X. Đông Yên

13318

X. Cấn Hữu

13319

X. Nghĩa Hương

13320

X. Thạch Thán

13321

X. Cộng Hòa

13322

X. Đồng Quang

13323

X. Tân Hòa

13324

X. Tân Phú

13325

X. Đại Thành

13326

BCP. Quốc Oai

13350

BC. Sài Sơn

13351

BC. Hòa Phú

13352

BC. Cấn Hữu

13353

HUYỆN CHƯƠNG MỸ

BC. Trung tâm huyện Chương Mỹ

13400

Huyện ủy

13401

Hội đồng nhân dân

13402

Ủy ban nhân dân

13403

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

13404

TT. Chúc Sơn

13406

X. Phụng Châu

13407

X. Tiên Phương

13408

X. Ngọc Hòa

13409

X. Trường Yên

13410

X. Phú Nghĩa

13411

X. Đông Phương Yên

13412

X. Trung Hòa

13413

X. Thanh Bình

13414

X. Đông Sơn

13415

X. Thủy Xuân Tiên

13416

TT. Xuân Mai

13417

X. Nam Phương Tiến

13418

X. Tân Tiến

13419

X. Hoàng Văn Thụ

13420

X. Hữu Văn

13421

X. Mỹ Lương

13422

X. Trần Phú

13423

X. Đồng Lạc

13424

X. Hồng Phong

13425

X. Đồng Phú

13426

X. Hòa Chính

13427

X. Phú Nam An

13428

X. Văn Võ

13429

X. Thượng Vực

13430

X. Hoàng Diệu

13431

X. Quảng Bị

13432

X. Hợp Đồng

13433

X. Tốt Động

13434

X. Đại Yên

13435

X. Lam Điền

13436

X. Thụy Hương

13437

BCP. Chương Mỹ

13450

BC. Xuân Mai

13451

BC. Trường Yên

13452

BC. Quảng Bị

13453

BC. Hoàng Văn Thụ

13454

BC. Miếu Môn

13455

HUYỆN THANH OAI

BC. Trung tâm huyện Thanh Oai

13500

Huyện ủy

13501

Hội đồng nhân dân

13502

Ủy ban nhân dân

13503

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

13504

TT. Kim Bài

13506

X. Đỗ Động

13507

X. Thanh Văn

13508

X. Thanh Thùy

13509

X. Tam Hưng

13510

X. Mỹ Hưng

13511

X. Bình Minh

13512

X. Cự Khê

13513

X. Bích Hòa

13514

X. Cao Viên

13515

X. Thanh Cao

13516

X. Thanh Mai

13517

X. Kim An

13518

X. Kim Thư

13519

X. Phương Trung

13520

X. Dân Hòa

13521

X. Cao Dương

13522

X. Xuân Dương

13523

X. Hồng Dương

13524

X. Liên Châu

13525

X. Tân Ước

13526

BCP. Thanh Oai

13550

BC. Thanh Thuỳ

13551

BC. Bình Đà

13552

BC. Ngã Tư Vác

13553

HUYỆN THƯỜNG TÍN

BC. Trung tâm huyện Thường Tín

13600

Huyện ủy

13601

Hội đồng nhân dân

13602

Ủy ban nhân dân

13603

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

13604

TT. Thường Tín

13606

X. Hà Hồi

13607

X. Vân Tảo

13608

X. Thư Phú

13609

X. Tự Nhiên

13610

X. Hồng Vân

13611

X. Ninh Sở

13612

X. Duyên Thái

13613

X. Văn Bình

13614

X. Nhị Khê

13615

X. Khánh Hà

13616

X. Hòa Bình

13617

X. Văn Phú

13618

X. Tiền Phong

13619

X. Tân Minh

13620

X. Nguyễn Trãi

13621

X. Dũng Tiến

13622

X. Nghiêm Xuyên

13623

X. Tô Hiệu

13624

X. Văn Tự

13625

X. Minh Cường

13626

X. Vạn Điểm

13627

X. Thống Nhất

13628

X. Lê Lợi

13629

X. Thắng Lợi

13630

X. Quất Động

13631

X. Chương Dương

13632

X. Liên Phương

13633

X. Hiền Giang

13634

BCP. Thường Tín

13650

BC. KHL Thường Tín

13651

BC. Vân La

13652

BC. Quán Gánh

13653

BC. Dũng Tiến

13654

BC. Chợ Tía

13655

BC. Cầu Chiếc

13656

HUYỆN MỸ ĐỨC

BC. Trung tâm huyện Mỹ Đức

13700

Huyện ủy

13701

Hội đồng nhân dân

13702

Ủy ban nhân dân

13703

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

13704

TT. Đại Nghĩa

13706

X. Phù Lưu Tế

13707

X. Phùng Xá

13708

X. Xuy Xá

13709

X. Lê Thanh

13710

X. An Mỹ

13711

X. Bột Xuyên

13712

X. Mỹ Thành

13713

X. Phúc Lâm

13714

X. Đồng Tâm

13715

X. Thượng Lâm

13716

X. Tuy Lai

13717

X. Hồng Sơn

13718

X. Hợp Tiến

13719

X. Hợp Thanh

13720

X. An Tiến

13721

X. An Phú

13722

X. Hương Sơn

13723

X. Hùng Tiến

13724

X. Đốc Tín

13725

X. Vạn Kim

13726

X. Đại Hưng

13727

BCP. Mỹ Đức

13750

BC. Kênh Đào

13751

BC. Cầu Dậm

13752

BC. Hương Sơn

13753

HUYỆN ỨNG HÒA

BC. Trung tâm huyện Ứng Hòa

13800

Huyện ủy

13801

Hội đồng nhân dân

13802

Ủy ban nhân dân

13803

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

13804

TT. Vân Đình

13806

X. Phương Tú

13807

X. Liên Bạt

13808

X. Quảng Phú Cầu

13809

X. Trường Thịnh

13810

X. Hoa Sơn

13811

X. Viên Nội

13812

X. Viên An

13813

X. Cao Thành

13814

X. Sơn Công

13815

X. Đồng Tiến

13816

X. Hòa Xá

13817

X. Vạn Thái

13818

X. Hòa Nam

13819

X. Hòa Phú

13820

X. Hòa Lâm

13821

X. Phù Lưu

13822

X. Lưu Hoàng

13823

X. Hồng Quang

13824

X. Đội Bình

13825

X. Đại Hùng

13826

X. Trầm Lộng

13827

X. Đại Cường

13828

X. Đông Lỗ

13829

X. Kim Đường

13830

X. Minh Đức

13831

X. Đồng Tân

13832

X. Trung Tú

13833

X. Tảo Dương Văn

13834

BCP. Ứng Hòa

13850

BC. Cầu Lão

13851

BC. Ba Thá

13852

BC. Đặng Giang

13853

BC. Lưu Hoàng

13854

BC. Chợ Ngăm

13855

BC. Chợ Cháy

13856

HUYỆN PHÚ XUYÊN

BC. Trung tâm huyện Phú Xuyên

13900

Huyện ủy

13901

Hội đồng nhân dân

13902

Ủy ban nhân dân

13903

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

13904

TT. Phú Xuyên

13906

X. Phúc Tiến

13907

X. Tri Thủy

13908

X. Khai Thái

13909

X. Nam Triều

13910

X. Hồng Thái

13911

TT. Phú Minh

13912

X. Thụy Phú

13913

X. Văn Nhân

13914

X. Nam Phong

13915

X. Sơn Hà

13916

X. Quang Trung

13917

X. Tân Dân

13918

X. Đại Thắng

13919

X. Văn Hoàng

13920

X. Phượng Dực

13921

X. Hồng Minh

13922

X. Tri Trung

13923

X. Phú Túc

13924

X. Hoàng Long

13925

X. Chuyên Mỹ

13926

X. Vân Từ

13927

X. Phú Yên

13928

X. Châu Can

13929

X. Đại Xuyên

13930

X. Bạch Hạ

13931

X. Minh Tân

13932

X. Quang Lãng

13933

BCP. Phú Xuyên

13950

BC. Chợ Bìm

13951

BC. Vạn Điểm

13952

BC. Tân Dân

13953

BC. Đồng Quan

13954

BC. Hồng Minh

13955

BC. Cầu Giẽ

13956

BC. Minh Tân

13957

2. Mã Zip code/Postal code là gì?

Mã Zip code, Postal code là hệ thống mã code được quy định bởi hiệp hội bưu chính trên toàn cầu, giúp xác nhận địa điểm khi chuyển thư, bưu phẩm hoặc dùng để khai báo thông tin khi người dùng thực hiện việc mua hàng trên các trang web quốc tế có yêu cầu nhập mã bưu điện, bưu chính.

3. Cách tra mã zip code

Bước 1: Truy cập trang web Tra cứu mã bưu chính quốc gia

Cách tra mã zip code

Bước 2: Nhập địa chỉ bạn muốn kiểm tra mã Zip Code và nhấn Tìm kiếm

Cách tra mã zip code

Hoặc bạn có thể chọn Tải toàn bộ mã tại đây để có thể tra cứu ngay cả khi không có mạng internet

Cách tra mã zip code

Bước 3: Tìm và copy mã bưu chính nơi bạn cần tra cứu.

Cách tra mã zip code

Mã Zip code, mã bưu điện là những con số cần thiết để gửi các bưu phẩm đi một cách nhanh chóng. Việc tra cứu các mã bưu điện này có thể được thực hiện theo các bước mà Hoa Tiêu vừa cung cấp cho các bạn tại mục 3 bài này.

Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Tài liệu của Thiquocgia.vn

0 ( 0 bình chọn )

Thi Quốc Gia Thi THPT Quốc Gia 2021 của nhà xuất bản Giáo Dục Việt nam

https://thiquocgia.vn
Tổng hợp tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2020 - 2021, Thi tốt nghiệp, Tài liệu luyện thi

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm