Mẫu số 01-3/ĐNHT theo Thông tư 28
Mẫu số 01-3/ĐNHT – Bảng kê hồ sơ xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ
Mẫu số 01-3/ĐNHT: Bảng kê hồ sơ xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ kèm theo Giấy đề nghị hoàn trả khoản thu NSNN, là những giấy tờ không thể thiếu trong bộ hồ sơ hoàn thuế của các công ty, doanh nghiệp trường hợp xuất khẩu,… gửi đến cơ quan thuế. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.
Thủ tục hoàn thuế thu nhập cá nhân năm 2016
Tờ khai điều chỉnh đăng ký thuế – Mẫu 08 – MST
Mẫu số 01/LHT: Lệnh hoàn trả khoản thu ngân sách Nhà nước
Bảng kê hồ sơ xuất nhập khẩu hàng hoá, dịch vụ theo mẫu số 01-3/ĐNHT ban hành kèm theo Thông tư số 28/2011/TT-BTC, bao gồm: Hợp đồng gia công giao; Hợp đồng gia công nhận; Tờ khai hàng gia công chuyển tiếp; Chứng từ thanh toán tiền hàng hoá xuất khẩu tại chỗ qua ngân hàng.
Nội dung cơ bản của Bảng kê hồ sơ xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ như sau:
Bảng kê hồ sơ xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ – Mẫu 01-3/ĐNHT
Mẫu số 01-3/ĐNHT: Bảng kê hồ sơ xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ ban hành kèm theo Thông tư số 28/2011/TT-BTC ngày 28/02/2011 của Bộ Tài chính.
Mẫu số 01-3/ĐNHT |
BẢNG KÊ HỒ SƠ XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA, DỊCH VỤ
(Kèm theo Giấy đề nghị hoàn trả khoản thu NSNN số … ngày …)
[01] Kỳ phát sinh khoản đề nghị hoàn: từ …. đến …
[02] Tên người nộp thuế: ………………………….…………………………….…………
[03] Mã số thuế:
[04] Tên đại lý thuế: …………………………………………………………………..
[05] Mã số thuế:
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
STT | Hợp đồng xuất nhập khẩu |
Tờ khai hải quan |
Chứng từ thanh toán qua ngân hàng/Văn bản xác nhân với nước ngoài về số tiền thanh toán bù trừ | |||||||||
Hợp đồng xuất khẩu |
Hợp đồng nhập khẩu |
Hình thức thanh toán |
Xuất khẩu |
Nhập khẩu |
||||||||
Số | Ngày | Số | Ngày | Số |
Ngày | Số |
Ngày | Số |
Ngày | Số tiền | ||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) |
Các tài liệu khác (nếu có): ………………………………………………………………………………….
Tôi cam đoan tài liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những tài liệu đã khai./.
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ Họ và tên: ……………………………. Chứng chỉ hành nghề số: ………. |
………….. , ngày … tháng … năm … NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc |
Để lại một bình luận