- Từ vựng về món bánh bằng Tiếng Anh
- Từ vựng về các loại bún bằng Tiếng Anh
- Từ vựng về các loại phở bằng Tiếng Anh
- Từ vựng về các món gỏi bằng tiếng Anh
- Từ vựng về các món ăn hằng ngày
- Từ vựng về các món dưa, muối
- Từ vựng về các loại quả
- Từ vựng về các loại rau quả
- Từ vựng về cách chế biến món ăn
- Các chủ đề từ vựng liên quan
Home » Từ vựng Tiếng Anh
11/04/2020
Nếu bạn là một người tự học tiếng Anh thì việc “săn Tây” sẽ cực kì hữu ích cho trình độ và sự tự tin của bạn. Du khách Tây thường rất thích được bạn dẫn họ đi dạo và giới thiệu về một số điểm ẩm thực nổi tiếng tại Việt Nam. Con điều gì tuyệt vời hơn khi bạn am hiểu hết tên các món ăn Việt nam bằng Tiếng Anh, điều này giúp cho cuộc trò chuyện dễ dàng và hiệu quả hơn. Hãy cùng VerbaLearn theo dõi bộ từ vựng món ăn Việt ngay sau đây nhé.
Mục lục1.Từ vựng về món bánh bằng Tiếng Anh2.Từ vựng về các loại bún bằng Tiếng Anh3.Từ vựng về các loại phở bằng Tiếng Anh4.Từ vựng về các món gỏi bằng tiếng Anh5.Từ vựng về các món ăn hằng ngày6.Từ vựng về các món dưa, muối7.Từ vựng về các loại quả8.Từ vựng về các loại rau quả9.Từ vựng về cách chế biến món ăn10.Các chủ đề từ vựng liên quan
Từ vựng về món bánh bằng Tiếng Anh
Món bánhTiếng AnhBánh cuốnstuffed pancakeBánh dầyround sticky rice cakeBánh tránggirdle-cakeBánh tômshrimp in batterBánh cốmyoung rice cakeBánh trôistuffed sticky rice ballsBánh đậusoya cakeBánh baosteamed wheat flour cakeBánh xèopancakoBánh chưngstuffed sticky rice cakeBánh baodim-sum
Từ vựng về các loại bún bằng Tiếng Anh
BúnTên Tiếng AnhBún ốcSnail rice noodlesBún bòbeef rice noodlesBún chảKebab rice noodlesBún cuaCrab rice noodles
Từ vựng về các loại phở bằng Tiếng Anh
Các loại phởTên tiếng AnhPhở bòRice noodle soup with beefPhở đặc biệtHouse special beef noodle soupPhở nạm tái bò viênMedium-rare beefPhở nạm tái bò viênwell-done flanks and meatballsPhở chínSliced well-done flanks noodle soupPhở táiSliced medium-rare beefPhở tái nạmMedium-rare beef and well-done flanksPhở hải sảnSeafood noodle soupPhở gàSliced-chicken noodle soup
Từ vựng về các món gỏi bằng tiếng Anh
Các loại gỏiTên Tiếng AnhGỏi cuốnspring rollsGỏi hải sảnseafood delight saladGỏi ngó sen tôm thịtLotus delight saladGỏi lươnSwamp-eel in salad
Từ vựng về các món ăn hằng ngày
Món ăn hằng ngàyTên tiếng AnhCá kho tộFish cooked with fishsauce bowlGà xào chiên sả ớtChicken fried with citronellaTôm kho tàuShrimp cooked with caramelBò xào khổ quaTender beef fried with bitter melonSườn xào chua ngọtSweet and sour pork ribsRùa rang muốiTortoise grilled on saltRùa hầm sảTortoise steam with citronellaTiết canhBlood puddingCua luộc biaCrab boiled in beerCua rang meCrab fried with tamarindBò nhúng giấmBeef soaked in boilinig vinegarBò nướng sa tếBeef seasoned with chili oil and broiledBò lúc lắc khoaiBeef fried chopped steaks and chipsTôm lăn bộtShrimp floured and friedChaoSoya cheeseLẩuHot potNước mắmfish sauce
Từ vựng về các món dưa, muối
Các món dưa, muốiTên Tiếng AnhDưa (muối)salted vegetablesDưa cảiCabbage picklesDưa hànhonion picklesDưa gópvegetables picklesCà muốipickled egg plantsCà pháo muốiSalted egg-plant
Từ vựng về các loại quả
Các loại quả đặc trưngTên Tiếng AnhVú sữastar appleTrái điềuMalay appleSầu riêngdurianNhãnlonganChôm chômrambutanMậnwater apple, wax jampuBưởigrapefruit, pomeloMơappricotSa po chê (Hồng xim)sapodillaDưa gangIndian cream cobra melonMítjakfruitLựupomegranateMít tố nữmarangMăng cụtmangosteen
Từ vựng về các loại rau quả
Các loại rau, quảTên Tiếng AnhRau diếplettuceBắp cảicabbageKhoai tâypotatoCà chuatomatoCà rốtcarrotĐậu đũabeanHànhonionTỏigarlic
Từ vựng về cách chế biến món ăn
Cách chế biến món ănTên Tiếng AnhKhoCook with sauceNướnggrillHấpSteamQuayroastRán, chiênfryXào, áp chảoSauteHầm, ninhstew
Các chủ đề từ vựng liên quan
rên đây là danh sách các món ăn Việt Nam bằng Tiếng Anh được phân loại theo chủ đề. Nếu bạn đọc sưu tầm được từ vựng nào liên quan hãy bình luận xuống bên dưới, VerbaLearn sẽ ghi nhận và bổ sung giúp bài viết đầy đủ chi tiết hơn. Cảm ơn bạn đã quan tâm.