Thể thao luôn là một chủ đề thú vị và có nhiều điều để trao đổi với bất kỳ ai nếu bạn đam mê nó. Đặc biệt với bóng đá – môn thể thao vua phổ biến khắp thế giới, việc biết những từ vựng Tiếng Anh cơ bản có thể giúp bạn có thêm nhiều cơ hội để nói chuyện, thậm chí để có thể xem trực tiếp các trận đấu Ngoại hạng Anh hay bất kỳ trận đấu nào khác sử dụng ngôn ngữ là tiếng Anh.
Sau đây là một số những từ vựng và cụm từ về bóng đá mà theo các cược thủ cá cược bóng đá tại website https://w88nhacai.com/ nghĩ là bạn cần biết:
Assistant Referee (Danh từ) – Trợ lý trọng tài: Đây là người chạy lên chạy xuống trên sân bóng. Công việc của họ là báo cho trọng tài nếu bóng ra ngoài biên. Họ cũng rất quan trọng khi giúp đưa ra các quyết định việt vị. Trước đây, công việc của người này được gọi là ‘trọng tài biên’.
Ví dụ: The assistant referee held up his flag to show the referee that the ball was still in play.
Attacker: (Danh từ) – Tiền đao: Vai trò của tiền đạo tấn công trong một đội là ghi bàn. Có thể dùng từ forward thay thế.
Ví dụ: Lionel Messi, who plays for Barcelona, is one of the world’s best attackers. Till now, he has had total 704 goals in his all-time career .
Away game (Danh từ) -Trận đấu trên sân khách: Khi đội phải đến sân vận động của đội khác để chơi trận đấu.
Ví dụ: With a 3-1 victory over Everton, Chealse have won 7 consecutive away games for the very first time in their history.
Corner (Danh từ) – Phạt góc: Đây là quả đá phạt từ bất kỳ góc nào trong số bốn góc của sân.
Coming to defending corners, City are the best but they have only 3,43 percent of scoring from a corner kick.
Locker room (Danh từ) – Phòng thay đồ: Khu vực nơi thành viên đội gặp nhau và thay trang phục bóng đá.
Ví dụ: The players sat in the locker room while they listened to their coach speak.
Defender (Danh từ) – Hậu vệ: Hậu vệ là cầu thủ cố gắng ngăn không cho đội kia ghi bàn.
Ví dụ: England always does well in the World Cup matches because of their strong defenders.
Draw (Động từ / Danh từ) – Hòa: Khi tỷ số cuối cùng bằng nhau (ví dụ: 1-1).
Ví dụ: The game ended in a draw, and the final score was 2-2.
Equalizer (Danh từ) – Gỡ hòa: Khi một cầu thủ ghi bàn thắng và tỷ số trở nên bằng nhau.
Ví dụ: In the last minute, Marcello was able to run past the defense and score an equalizer. The final score of the game was 1-1.
Extra time (Danh từ) – Hiệp phụ: Một trận đấu quan trọng sẽ kéo dài hơn khi kết thúc với tỷ số hòa.
Ví dụ: They were lucky the game went into extra time because they ended up winning.
Fit: (Tính từ) – phù hợp. Xuất phát từ từ “fitness”. Nếu một cầu thủ phù hợp, họ có phong độ tốt và có thể thi đấu.
Ví dụ: Michael needs to get fit over the summer otherwise he will not be chosen for the team.
Foul: (Danh từ) – Lỗi: Khi một cầu thủ thực hiện một hành động vi phạm như chạm vào bóng bằng tay. Họ bị phạt và đội còn lại được hưởng quả đá phạt.
Ví dụ: When one player pushed a player from the opposite team, the referee blew his whistle. He then gave the other team a free kick for the foul.
Full-time (Danh từ) – Toàn thời gian: Khi tiếng còi mãn cuộc vang lên và trận đấu kết thúc.
Ví dụ: The referee blew his whistle three times to tell everyone it was full-time.
Goalkeeper (Danh từ) – Thủ môn: Cầu thủ đứng giữa khung thành và cố gắng ngăn bóng đi vào khung thành.
Ví dụ: The goalkeeper for France dived to the ground and saved Ronaldo’s shot.
Half-time (Danh từ) – Thời gian nghỉ giải lao: Thời gian nghỉ ngắn sau khi hiệp 1 của trận đấu kết thúc.
Ví dụ: The players ran off the pitch and had a meeting during half-time.
Trên đây là toàn bộ các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề bóng đá. Nếu bạn còn một số từ vựng thông dụng khác đừng quên bình luận xuống phía dưới bài viết này nhé.