Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM
Ký hiệu: QSX
1. Đối tượng tuyển sinh: Thí sinh đã tốt nghiệp THPT (theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên) hoặc đã tốt nghiệp trung cấp.
2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước
3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc gia
4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh
STT |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
1 |
52140101 |
Giáo dục học |
120 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
2 |
52220201 |
Ngôn ngữ Anh |
270 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
|
|
|
|
3 |
52220202 |
Ngôn ngữ Nga |
70 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
Tiếng Nga |
|
|
|
4 |
52220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
90 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
Tiếng Pháp |
|
|
|
5 |
52220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
130 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
Tiếng Trung |
|
|
|
6 |
52220205 |
Ngôn ngữ Đức |
80 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
Tiếng Đức |
|
|
|
7 |
52220206 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
50 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
Tiếng Pháp |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
Tiếng Đức |
|
8 |
52220208 |
Ngôn ngữ Italia |
50 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
Tiếng Pháp |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
Tiếng Đức |
|
9 |
52220213 |
Đông phương học |
140 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
|
10 |
52220216 |
Nhật Bản học |
110 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
Tiếng Nhật |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
|
11 |
52220217 |
Hàn Quốc học |
110 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
|
|
|
12 |
52220301 |
Triết học |
90 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
13 |
52220310 |
Lịch sử |
120 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Lịch sử |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Lịch sử |
|
14 |
52220320 |
Ngôn ngữ học |
80 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngữ văn |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngữ văn |
|
15 |
52220330 |
Văn học |
120 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngữ văn |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngữ văn |
|
16 |
52220340 |
Văn hóa học |
70 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
|
17 |
52310206 |
Quan hệ quốc tế |
160 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
|
|
|
18 |
52310301 |
Xã hội học |
150 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
19 |
52310302 |
Nhân học |
60 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
|
20 |
52310401 |
Tâm lý học |
100 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
21 |
52310501 |
Địa lý học |
110 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
22 |
52320101 |
Báo chí |
130 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
|
23 |
52320201 |
Thông tin học |
100 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
24 |
52320303 |
Lưu trữ học |
80 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
|
25 |
52340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
100 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
|
26 |
52580112 |
Đô thị học |
80 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
27 |
52760101 |
Công tác xã hội |
80 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
|
Theo Thethaohangngay |