STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52210402 | Thiết kế công nghiệp | 18 | ||
2 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | 18 | ||
3 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 17 | ||
4 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | ||
5 | 52310205 | Quản lý nhà nước | 17 | ||
6 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||
7 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | ||
8 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế | 17 | ||
9 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | 15.5 | ||
10 | 52340301 | Kế toán | 17 | ||
11 | 52380107 | Luật kinh tế | 18 | ||
12 | 52480201 | Công nghệ thông tin | 16 | ||
13 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 15.5 | ||
14 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 17 | ||
15 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 15.5 | ||
16 | 52580102 | Kiến trúc | 18 | ||
17 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 15.5 | ||
18 | 52720101 | Y đa khoa | 20 | ||
19 | 52720401 | Dược học | 18 | ||
20 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 15.5 |