Đại học Xây dựng miền Tây
Ký hiệu: MTU
1. Đối tượng tuyển sinh: Tất cả các thí sinh tham gia kỳ thi THPT Quốc gia năm 2017 được xét công nhận tốt nghiệp THPT;
Các thí sinh tốt nghiệp THPT từ năm 2016 về trước tham gia thi các môn trong tổ hợp xét tuyển của Trường trong kỳ thi THPT Quốc gia và kỳ thi môn bổ sung năng khiếu năm 2017;
Chỉ những thí sinh đạt ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào của Bộ Giáo dục và Đào tạo và đủ điều kiện tham gia tuyển sinh được quy định trong Quy chế tuyển sinh đại học mới được xét tuyển;
2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước
3. Phương thức tuyển sinh: Trong kỳ tuyển sinh Đại học hệ chính quy năm 2017, Trường Đại Xây dựng Miền Tây sẽ thực hiện xét tuyển dựa trên kết quả của kỳ thi THPT Quốc gia năm 2017 kết hợp với thi bổ sung môn năng khiếu
4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh:
STT |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
1 |
52580102 |
Kiến trúc |
60 |
|
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật |
Năng khiếu 1 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật |
Năng khiếu 1 |
|
|
|
|
2 |
52580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
25 |
|
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật |
Năng khiếu 1 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật |
Năng khiếu 1 |
|
|
|
|
3 |
52580302 |
Quản lý xây dựng |
50 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán |
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật |
Toán |
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật |
Toán |
4 |
52580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
350 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
5 |
52580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
25 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
6 |
52110104 |
Kỹ thuật Cấp thoát nước |
25 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
7 |
52520320 |
Kỹ thuật môi trường |
25 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
8 |
52340301 |
Kế toán |
40 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Ngữ văn |
Theo Thethaohangngay |