Đại học Hòa Bình
Ký hiệu: ETU
1. Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT
2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước
3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển;
4. Chỉ tiêu tuyển sinh:
STT |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
1 |
Trình độ đại học |
52210403 |
Thiết kế đồ họa |
15 |
35 |
Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ MT |
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật |
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật |
2 |
Trình độ đại học |
52210404 |
Thiết kế thời trang |
15 |
35 |
Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ MT |
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật |
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật |
3 |
Trình độ đại học |
52210405 |
Thiết kế nội thất |
15 |
35 |
Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ MT |
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật |
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật |
4 |
Trình độ đại học |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
30 |
70 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
5 |
Trình độ đại học |
52340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
30 |
70 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
6 |
Trình độ đại học |
52340301 |
Kế toán |
30 |
70 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
7 |
Trình độ đại học |
52340406 |
Quản trị văn phòng |
15 |
35 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Địa lí, Giáo dục công dân |
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
8 |
Trình độ đại học |
52360708 |
Quan hệ công chúng. |
15 |
35 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
9 |
Trình độ đại học |
52380107 |
Luật kinh tế |
60 |
140 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
10 |
Trình độ đại học |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
30 |
70 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lí, Giáo dục công dân |
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
11 |
Trình độ đại học |
52480203 |
Công nghệ đa phương tiện |
9 |
21 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Vật lí, Giáo dục công dân |
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
12 |
Trình độ đại học |
52520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
9 |
21 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Vật lí, Giáo dục công dân |
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
13 |
Trình độ đại học |
52580102 |
Kiến trúc |
9 |
21 |
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật |
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật |
|
|
14 |
Trình độ đại học |
52580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
15 |
35 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
15 |
Trình độ đại học |
52760101 |
Công tác xã hội |
60 |
140 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Theo Thethaohangngay |