Tìm hiểu tên của các vật dụng, đồ vật trong phòng nhà bằng hình ảnh và ví dụ để cải thiện và nâng cao vốn từ vựng của bạn bằng tiếng Anh. Bạn có muốn mô tả nhà của bạn bằng tiếng Anh không? Có lẽ bạn đã chuyển đến một quốc gia nói tiếng Anh và bạn ra ngoài mua sắm các mặt hàng đồ nội thất cho phòng khách mới của bạn. Nếu đây là trường hợp, bạn sẽ được hưởng lợi từ việc biết tên tiếng Anh cho các mục này. Vì lý do này, VerbaLearn sẽ trình bày đến bạn chi tiết bộ từ vựng đồ dụng trong nhà bằng Tiếng Anh
Mục lục1.Từ vựng đồ dùng trong nhà2.Đồ gia dụng trong phòng khách3.Đồ vật trong nhà bằng tiếng anh4.Các chủ đề từ vựng khác
Từ vựng đồ dùng trong nhà
Alarm clock/əˈlɑːrm ˌklɑːk/Đồng hồ báo thứcArmchair/ˈɑːrm.tʃer/Ghế có tay vịnBath/bæθ/Bồn tắmBathroom scales/ˈbæθ.ruːm skeɪl/Cân sức khỏeBattery/ˈbæt̬.ɚ.i/PinBed/bed/GiườngBedside table/ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/Bàn để cạnh giường ngủBin/bɪn/Thùng rácBin bag/ Bin liner/ˈbɪn ˌbæɡ/ | /bɪn ˈlaɪ.nɚ/Túi rácBlanket/ˈblæŋ.kɪt/ChănBleach/bliːtʃ/Thuốc tẩy trắngBlinds/blaɪndz/Rèm chắn ánh sángBlu-ray player/ˈbluː.reɪ ˈpleɪ.ɚ/Đầu đọc đĩa blu-rayBookcase/ˈbʊk.keɪs/Giá sáchBookshelf/ˈbʊk.ʃelf/Giá sáchBroom/bruːm/ChổiBucket/ˈbʌk.ɪt/Cái xôCandle/ˈkæn.dəl/NếnCarpet/ˈkɑːr.pət/Thảm trải nềnCD player/ˌsiːˈdiː ˌpleɪ.ɚ/Máy quay đĩa CDChair/tʃer/GhếChest of drawers/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/Tủ ngăn kéoClock/klɑːk/Đồng hồCoat hanger/ˈkoʊt ˌhæŋ.ɚ/Móc treo quần áoCoat stand/koʊt stænd/Cây treo quần áoCoffee table/ˈkɑː.fi ˌteɪ.bəl/Bàn uống nướcCold tap/koʊld tæp/Vòi nước lạnhCotton/ˈkɑː.t̬ən/BôngCupboard/ˈkʌb.ɚd/Tủ chénCurtains/ˈkɝː.t̬ən/Rèm cửaCushion/ˈkʊʃ.ən/ĐệmDesk/desk/BànDetergent/dɪˈtɝː.dʒənt/Bột giặtDisinfectant/ˌdɪs.ɪnˈfek.t̬ənt/Thuốc tẩyDoor handle/dɔːr ˈhæn.dəl/Tay nắm cửaDoor knob/dɔːr nɑːb/Núm cửaDoormat/ˈdɔːr.mæt/Thảm lau chân ở cửaDouble bed/ˌdʌb.əl ˈbed/Giường đôiDressing table/ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/Bàn trang điểmDrinks cabinet/drɪŋk ˈkæb.ən.ət/Tủ rượuDustbin/ˈdʌst.bɪn/Thùng rácDustbin bag/ˈdʌst.bɪn ˌbæɡ/Túi rácDuster/ˈdʌs.tɚ/Giẻ lau bụiDustpan and brush/ˈdʌst.pæn ən brʌʃ/Hốt rác và chổiDuvet/duːˈveɪ/ChănDVD player/ˌdiː.viːˈdi: ˈpleɪ.ɚ/Máy quay đĩa DVDElectric fire/iˈlek.trɪk faɪr/Lò sưởi điệnEnvelopes/ˈɑːn.və.loʊp/Phong bìFabric softener/ˈfæb.rɪk ˈsɑː.fən.ɚ/Chất xả vảiFiling cabinet/ˈfaɪ.lɪŋ ˌkæb.ɪ.nət/Tủ đựng giấy tờFirelighters/ˈfaɪrˌlaɪ.t̬ɚ/Bật lửaFlannel/ˈflæn.əl/Khăn rửa mặtFloorcloth/ˈflɔːr ˌklɑːθ/Thảm trải sànFurniture polish/ˈfɝː.nɪ.tʃɚ ˈpɑː.lɪʃ/Véc niFuse/fjuːz/Cầu chìFuse box/ˈfjuːz ˌbɑːks/Hộp cầu chìGames console/ˈɡeɪm ˌkɑːn.soʊl/Máy chơi điện tửGas fire/ˌɡæs ˈfaɪr/Lò sưởi gasGlue/ɡluː/Hồ dánHoover bag/ˈhuː.vɚ bæɡ/Túi hút bụiHoover/ Vacuum cleaner/ˈhuː.vɚ/ | /ˈvæk.juːm ˌkliː.nɚ/Máy hút bụiHot tap/hɑːt tæp/Vòi nước nóngHouseplant/ˈhaʊs.plænt/Cây trồng trong nhàIron/aɪrn/Bàn làIroning board/ˈaɪr.nɪŋ ˌbɔːrd/Bàn kê khi là áo quầnLamp/læmp/Đèn bànLampshade/ˈlæmp.ʃeɪd/Chụp đènLight bulb/ˈlaɪt ˌbʌlb/Bóng đènLight switch/laɪt swɪtʃ/Công tắc đènLighter/ˈlaɪ.t̬ɚ/Bật lửaMatches/mætʃizDiêmMattress/ˈmæt.rəs/ĐệmMirror/ˈmɪr.ɚ/GươngMop/mɑːp/Cây lau nhàNeedle/ˈniː.dəl/KimOrnament/ˈɔːr.nə.mənt/Đồ trang trí trong nhàPainting/ˈpeɪn.t̬ɪŋ/Bức họaPen/pen/BútPencil/ˈpen.səl/Bút chìPiano/piˈæn.oʊ/Đàn pianoPicture/ˈpɪk.tʃɚ/Bức tranhPillow/ˈpɪl.oʊ/GốiPillowcase/ˈpɪl.oʊ.keɪs/Vỏ gốiPlug/plʌɡ/Phích cắm điệnPlug socket/ Power socket/plʌɡ ˈsɑː.kɪt/ | /ˈpaʊ.ɚ ˈsɑː.kɪt/Ổ cắm điệnPlughole/ˈplʌɡ.hoʊl/Lỗ thoát nước bồnPoster/ˈpoʊ.stɚ/Bức ảnh lớnRadiator/ˈreɪ.di.eɪ.t̬ɚ/Lò sưởiRadio/ˈreɪ.di.oʊ/RadioRecord player/ˈrek.ɚd ˌpleɪ.ɚ/Máy hátRug/rʌɡ/Thảm lau chânSafety pin/ˈseɪf.ti ˌpɪn/Ghim băngScissors/ˈsɪz.ɚz/KéoSellotape/ˈsel.ə.teɪp/Băng dínhSheet/ʃiːt/Ga trải giườngShoe polish/ʃuː ˈpɑː.lɪʃ/Si đánh giàySideboard/ˈsaɪd.bɔːrd/Tủ lySingle bed/ˌsɪŋ.ɡəl ˈbed/Giường đơnSoap/soʊp/Xà phòng thơmSofa/ˈsoʊ.fə/Ghế sofaSofa-bed/ˈsoʊ.fə ˌbed/Giường sofaSpin dryer/ˌspɪnˈdraɪ.ɚ/Máy sấy quần áoSponge/spʌndʒ/Máy hút rửa bátStamps/stæmps/TemStereo/ˈster.i.oʊ/Máy stereoStool/stuːl/Ghế đẩuTable/ˈteɪ.bəl/BànTablecloth/ˈteɪ.bəl.klɑːθ/Khăn trải bànTap/tæp/Vòi nướcTelephone/ˈtel.ə.foʊn/Điện thoạiTissues/ˈtɪs.juː/Giấy ănToilet paper/ Toilet roll/ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pɚ/ | /ˈtɔɪ.lət ˌroʊl/Giấy vệ sinhToothpaste/ˈtuːθ.peɪst/Kem đánh răngTorch/tɔːrtʃ/Đèn pinTowel/taʊəl/Khăn tắmTube of toothpaste/tuːb əv ˈtuːθ.peɪst/Tuýp kem đánh răngTV (Television)/ˈtel.ə.vɪʒ.ən/Ti viVase/veɪs/Bình hoaWallpaper/ˈwɑːlˌpeɪ.pɚ/Giấy dán tườngWardrobe/ˈwɔːr.droʊb/Tủ quần áoWashing machine/ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/Máy giặtWashing powder/ˈwɑː.ʃɪŋ ˌpaʊ.dɚ/Bột giặtWaste paper basket/weɪst ˈpeɪ.pɚ ˈbæs.kət/Giỏ đựng giấy bỏWriting paper/ˈraɪ.t̬ɪŋ ˌpeɪ.pɚ/Giấy viết
Đồ gia dụng trong phòng khách
Wing chair/ˌwɪŋ ˈtʃer/Ghế bànhTV stand/ˌtiːˈviː stænd/Tủ để tiviSofa/ˈsoʊ.fə/Ghế sô phaCushion/ˈkʊʃ.ən/ĐệmTelephone/ˈtel.ə.foʊn/Điện thoạiTelevision/ˈtel.ə.vɪʒ.ən/TiviSpeaker/ˈspiː.kɚ/LoaEnd table/end ˈteɪ.bəl/Bàn vuông nhỏ thường để ở góc phòngTea set/ˈtiː ˌset/Bộ tràFireplace/ˈfaɪr.pleɪs/Lò sưởiRemote/rɪˈmoʊt/Điều khiển từ xaFan/fæn/QuạtFloor lamp/ˈflɔːr ˌlæmp/Đèn đứng (ở sàn)Carpet/ˈkɑːr.pət/Tấm thảmTable/ˈteɪ.bəl/BànBlinds/blaɪnd/Tấm chắn sáng, mànhCurtains/ˈkɝː.t̬ən/Rèm cửaPicture/ˈpɪk.tʃɚ/Bức tranhVase/veɪs/Bình hoaGrandfather clock/ˈɡræn.fɑː.ðɚ ˌklɑːk/Đồng hồ quả lắc
Đồ vật trong nhà bằng tiếng anh
Wing chair: Ghế bành
TV stand: Tủ để tivi
Sofa: Ghế sô pha
Cushion: Đệm
Telephone: Điện thoại
Television: Ti vi
Speaker: Loa
End table: Bàn vuông nhỏ thường để ở góc phòng
Tea set: Bộ trà
Fireplace: Lò sưởi
Remote: Điều khiển từ xa
Fan: Quạt
Floor lamp: Đèn đứng (ở sàn)
Carpet: Tấm thảm
Table: Bàn
Blinds: Tấm chắn sáng, mành
Curtains: Rèm cửa
Picture: Bức tranh
Vase: Bình hoa
Grandfather clock: Đồng hồ quả lắc
Các chủ đề từ vựng khác
Bài viết cung cấp đến người dùng một số chủ đề về từ vựng đồ dùng trong nhà. Không chỉ giúp nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp bạn dễ dàng miêu tả ngôi nhà của mình bằng tiếng Anh. Lưu ý rằng, quá trình học từ mới kết hợp với hình ảnh sẽ giúp thời gian được rút ngắn hơn rất nhiều. Chúc các bạn thành công.