- Cụm động từ tiếng anh về du lịch
- 1. See off
- 2. Set off
- 3. Get in
- 4. Hold up
- 5. Take off
- 6. Check in
- 7. Get off
- 8. Check out
- 9. Get away
- 10. Get on
- 11. Drop off
- 12. Pick up
- 13. Set out
- 14. Speed up
- 15. Look around
- 16. Hurry up
- 17. Go back
- 18. Look forward
- 19. Stop over
- Từ vựng tiếng Anh về du lịch
- Từ vựng du lịch theo vầng ABC
- Các chủ đề từ vựng khác
Home » Từ vựng Tiếng Anh
26/04/2020
Du lịch là một trong những dịch vụ sử dụng Tiếng Anh nhiều nhất. Đó cũng là lý do mà bộ từ vựng của chủ đề này khá phong phú và đa nghĩa. Ở bài học này, VerbaLearn sẽ gửi đến bạn những từ vựng về du lịch phổ biến nhất trong Tiếng Anh giao tiếp.
Mục lục1.Cụm động từ tiếng anh về du lịch2.Từ vựng tiếng Anh về du lịch3.Từ vựng du lịch theo vầng ABC4.Các chủ đề từ vựng khác
Cụm động từ tiếng anh về du lịch
1. See off
Nghĩa: Tiễn
E.g. They’ve gone to the airport to see their son off.
(Họ đã đi đến sân bay để tiễn con trai họ đi.)
2. Set off
Nghĩa: Lên đường
E.g. We set off for Paris just after ten.
(Chúng tôi lên đường đến Paris chỉ sau mười giờ.)
3. Get in
Nghĩa: Đi vào
E.g. I got in just after eight o’clock.
(Tôi đã vào chỉ sau tám giờ.)
4. Hold up
Nghĩa: Giữ lại
E.g. Sorry I’m late – I was held up at work.
(Xin lỗi tôi đã trễ – tôi bị giữ lại tại nơi làm việc.)
5. Take off
Nghĩa: Cất cánh
E.g. The plane took off an hour late.
(Máy bay cất cánh trễ một tiếng.)
6. Check in
Nghĩa: Kiểm tra, đăng kí
E.g. Please check in at least an hour before departure.
(Vui lòng kiểm tra ít nhất một giờ trước khi khởi hành.)
7. Get off
Nghĩa: Xuống xe (Bus, train, plane)
E.g. We get off at the next station.
(Chúng tôi xuống tại trạm tiếp theo.)
8. Check out
Nghĩa: Thủ tục thanh toán, kiểm tra
E.g. We checked out at noon.
(Chúng tôi đã kiểm tra vào buổi trưa.)
9. Get away
Nghĩa: Thoát khỏi, chạy trốn
E.g. We’re hoping to get away for a few days at Easter.
(Chúng tôi hy vọng sẽ thoát khỏi một vài ngày vào lễ Phục sinh.)
10. Get on
Nghĩa: Leo lên
→ Vào xe buýt, xe lửa, máy bay, để leo lên tàu
E.g. I think we got on the wrong bus.
(Tôi nghĩ rằng chúng tôi đã lên xe buýt sai.)
11. Drop off
Nghĩa: Thả, thả ra
→ Đưa ai đó đến một nơi và để họ ở đó
E.g. I’ll drop you off on my way home.
(Tôi sẽ thả bạn trên đường về nhà.)
12. Pick up
Nghĩa: Đón, tìm
→ Hãy để ai đó vào xe của bạn và đưa họ đi đâu đó
E.g. I’ll pick you up at the station.
(Tôi sẽ đón bạn tại nhà ga.)
13. Set out
Nghĩa: Đặt ra
→ Bắt đầu một hành trình, đặc biệt là một hành trình dài.
E.g. They set out on the last stage of their journey.
(Họ lên đường đến chặng cuối của hành trình.)
14. Speed up
Nghĩa: Tăng tốc
E.g. Can you try and speed things up a bit?
(Bạn có thể thử và tăng tốc mọi thứ lên một chút không?)
15. Look around
Nghĩa: Nhìn xung quanh
→ Khám phá những gì gần bạn, trong khu vực của bạn
E.g. People came out of their houses and looked around.
(Mọi người ra khỏi nhà và nhìn xung quanh.)
16. Hurry up
Nghĩa: Nhanh chóng, nhanh lên
→ Vội vàng và không lãng phí thời gian
E.g. Hurry up! We’re going to be late.
(Nhanh lên! Chúng ta sẽ bị trễ.)
17. Go back
Nghĩa: Quay lại
→ Đi đến nơi ai đó đang rời đi để nói lời tạm biệt
E.g. Dave and I go back twenty years.
(Dave và tôi trở lại hai mươi năm.)
18. Look forward
Nghĩa: Mong đợi
→ Mong chờ điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai
E.g. I’m looking forward to the weekend.
(Tôi đang mong chờ ngày cuối tuần.)
19. Stop over
Nghĩa: Dừng lại
→ Ở một nơi nào đó trong một thời gian ngắn trong một hành trình dài
E.g. I wanted to stop over in India on the way to Australia.
(Tôi muốn dừng lại ở Ấn Độ trên đường đến Úc.)
Từ vựng tiếng Anh về du lịch
Bucket shop/ˈbʌk.ɪt ˌʃɑːp/Cửa hàng bán véBudget/ˈbʌdʒ.ɪt/Ngân sáchTourist/ˈtʊr.ɪst/Du kháchEcotourism/ˈiː.koʊˌtʊr.ɪ.zəm/Du lịch sinh tháiGuide/ɡaɪd/Hướng dẫn viên du lịchHot spot/ˈhɑt ˌspɑt/Nơi có nhiều hoạt động giải tríOperator/ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɚ/Người vận hành, điều hànhPackage tour/ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊr/Tour trọn góiHigh season/ˌhaɪ ˈsiː.zən/Mùa du lịch cao điểmLow season/ˈloʊ ˌsiː.zən/Mùa du lịch thấp điểmTravel agency/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒən.si/Đại lý du lịchTraveller’s cheque/ˈtræv.əl.ɚz ˌtʃek/Séc du lịchAdventure/ədˈven.tʃɚ/Du lịch, phiêu lưuCruise/kruːz/Cuộc đi chơi biểnDay out/deɪ aʊt/Chuyến đi ngắn trong ngàyExcursion/ɪkˈskɝː.ʃən/Cuộc đi chơi, du ngoạnExpedition/ˌek.spəˈdɪʃ.ən/Cuộc thăm dò, thám hiểmFly-drive/ˌflaɪ.draɪv/Chuyến du lịchIsland-hopping/ˈaɪ.lənd ˌhɑː.pɪŋ/Đi từ đảo này qua đảo khácSeaside/ˈsiː.saɪd/Bên bờ biểnSafari/səˈfɑːr.i/Chuyến đi quan sát, săn động vậtSelf-catering/ˌselfˈkeɪ.t̬ɚ.ɪŋ/Tự phục vụ ăn uốngSelf-drive/ˌselfˈdraɪv/Tự thuê xe và tự láiTourist trap/ˈtʊr.ɪst ˌtræp/Nơi hấp dẫn khách du lịchAparthotel/əˌpɑːrt.hoʊˈtel/Khách sạnBed and breakfast/ˌbed ən ˈbrek.fəst/Nhà nghỉ kèm buổi sángCampsite/ˈkæmp.saɪt/Địa điểm cắm trạiCaravan/ˈker.ə.væn/Xe moóc dùng làm nhà ở, nhà lưu độngChalet/ˈʃæl.eɪ/Nhà gỗ du lịchDouble room/ˌdʌb.əl ˈruːm/Phòng dành cho 2 ngườiGuest house/ˈɡest.haʊs/Nhà nghỉ, khách sạn nhỏHostel/ˈhɑː.stəl/Nhà tập thể giá rẻ dành cho sinh viênHotel/hoʊˈtel/Khách sạnInn/ɪn/Quán trọ ở vùng quêMotel/moʊˈtel/Khách sạn bên đườngResort/rɪˈzɔːrt/Khu nghỉ mátSingle/ˈsɪŋ.ɡəl/Phòng dành cho một ngườiTent/tent/Lều, rạpTwin bedroom/ˌtwɪn ˈbed.ruːm/Phòng hai giường đơnVilla/ˈvɪl.ə/Biệt thự
Từ vựng du lịch theo vầng ABC
Account payable/əˈkaʊnt ˈpeɪ.ə.bəl/Sổ ghi tiền phải trảAirline route map/ˈer.laɪn raʊt mæp/Sơ đồ tuyến bayAirline schedule/ˈer.laɪn ˈskedʒ.uːl/Lịch bayAmazing/əˈmeɪ.zɪŋ/Đáng ngạc nhiênBaggage allowance/ˈbæɡ.ɪdʒ əˈlaʊ.əns/Lượng hành lí cho phépBoarding pass/ˈbɔːr.dɪŋ pæs/Thẻ lên máy bay (hành khách)Booking file/ˈbʊk.ɪŋ faɪl/Hồ sơ đặt chỗ của khách hàngBrochure/broʊˈʃʊr/Sách giới thiệu về tour, điểm đến, du lịch,…Budget/ˈbʌdʒ.ɪt/Ngân sáchBus schedule/bʌs ˈskedʒ.uːl/Lịch trình xe buýtCarrier/ˈker.i.ɚ/Công ty cung cấp vận chuyểnCheck/tʃek/Kiểm traCheck-in/tʃek ɪn/Thủ tục vào cửaCommission/kəˈmɪʃ.ən/Tiền hoa hồngCompensation/ˌkɑːm.penˈseɪ.ʃən/Tiền bồi thườngComplimentary/ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/Dụ vụ miễn phí đi kèmCustomer file/ˈkʌs.tə.mɚ faɪl/Hồ sơ khách hàngDeposit/dɪˈpɑː.zɪt/Đặt cọcDestination/ˌdes.təˈneɪ.ʃən/Điểm đếnDistribution/ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/Kênh cung cấpDocumentation/ˌdɑː.kjə.menˈteɪ.ʃən/Tài liệu là giấy tờDomestic travel/dəˈmes.tɪk ˈtræv.əl/Du lịch nội địaEcotourism/ˈiː.koʊˌtʊr.ɪ.zəm/Du lịch sinh tháiExpatriate resident(s) of VN/ekˈspeɪ.tri.ət ˈrez.ə.dənt/Người nước ngoài sống ngắn hạn tại vnFlyer/ˈflaɪ.ɚ/Tài liệu giới thiệuGeographic features/ˌdʒi.əˈɡræf.ɪ.k ˈfiː.tʃɚ/Đặc điểm địa lýGuide/ɡaɪd/Hướng dẫnGuide book/ɡaɪd bʊk/Sách hướng dẫnHigh season/haɪ ˈsiː.zən/Mùa du lịch cao điểmInclusive tour/ɪnˈkluː.sɪv tʊr/Tour trọn góiInternational tourist/ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl ˈtʊr.ɪst/Khách du lịch quốc tếItinerary/aɪˈtɪn.ə.rer.i/Lịch trìnhLow season/loʊ ˈsiː.zən/Mùa ít kháchLoyalty programme/ˈlɔɪ.əl.t̬i ˈproʊ.ɡræm/Chương trình khách hàng thường xuyênManifest/ˈmæn.ə.fest/Bảng kê khai danh sách khách hàngMove/ˈmæn.ə.fest/Di chuyểnPackage tour/ˈpæk.ɪdʒ tʊr/Tour trọn góiPassport/ˈpæs.pɔːrt/Hộ chiếuPreferred product/prɪˈfɝːd ˈprɑː.dʌkt/Các sản phẩm ưu đãiRail schedule/reɪl ˈskedʒ.uːl/Lịch trình tàu hỏaRetail travel agency/ˈriː.teɪl ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/Đại lý bán lẻ về du lịchRoom only/ruːm ˈoʊn.li/Đặt phòng không bao gồm dịch vụ đi kèmSGLBPhòng đơnSource market/sɔːrs ˈmɑːr.kɪt/Thị trường nguồnStunning/ˈstʌn.ɪŋ/Tuyệt vời, lộng lẫy, ấn tượngSuitcase/ˈsuːt.keɪs/Hành líTicket/ˈtɪk.ɪt/VéTimetable/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/Lịch trìnhTour guide/tʊr ɡaɪd/Hướng dẫn viên du lịchTour voucher/tʊr ˈvaʊ.tʃɚ/Phiếu du lịch dịch vụTour wholesaler/tʊrˈ hoʊlˌseɪ.lɚ/Hãng bán sỉ du lịchTourism/ˈtʊr.ɪ.zəm/Ngành du lịchTourist/ˈtʊr.ɪst/Du khách, khách du lịchTransfer/ˈtræns.fɝː/Vận chuyển (khách hàng)Travel advisories/ˈtræv.əl ədˈvaɪ.zɚ.i/Thông tin cảnh báo du lịchTravel desk agent/ˈtræv.əl desk ˈeɪ.dʒənt/Nhân viên đại lý du lịchTravel trade/ˈtræv.əl treɪd/Kinh doanh du lịchTraveller/ˈtræv.əl.ɚ/Khách du lịchTRPBPhòng 3 ngườiTWNBPhòng képUNWTOTổ chức du lịch thế giớiVisa/ˈviː.zə/Thị thực
Các chủ đề từ vựng khác
Từ vựng về du lịch khá quan trọng đối với người học tiếng Anh, đơn giản vì nó phục vụ trực tiếp đến nhu cầu sống của con người. Mong rằng với bộ từ vựng bên trên đã giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ hơn. Chúc bạn thành công.