Có thể bạn chưa biết?Tài liệu

Bảng giá tiêm chủng vắc xin VNVC

Bảng giá tiêm chủng VNVC 2021
87

Bảng giá tiêm chủng VNVC 2021

Hệ thống tiêm chủng VNVC (thuộc Công ty Cổ phần Vacxin Việt Nam) chính thức đi vào hoạt động từ tháng 6 năm 2017. Sau đây là cập nhập Bảng giá tiêm chủng vắc xin VNVC mới nhất 2021, mời các bạn tham khảo.

I. Bảng giá tiêm chủng VNVC

STT Phòng bệnh Tên vắc xin Nước sản xuất Giá bán lẻ (vnđ) Giá mua đặt giữ
vắc xin theo yêu cầu
(vnđ)
1 Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt và Hib Pentaxim (5 in 1) Pháp 785.000 942.000
2 Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib và viêm gan B Infanrix Hexa Bỉ 1.015.000 1.218.000
Hexaxim Pháp 1.015.000 1.218.000
3 Rota virus Rotateq Mỹ 665.000 798.000
Rotarix Bỉ 825.000 990.000
Rotavin Việt Nam 490.000 588.000
4 Các bệnh do phế cầu Synflorix Bỉ 1.045.000 1.254.000
Prevenar 13 Anh 1.290.000 1.548.000
5 Lao BCG Việt Nam 125.000 150.000
6 Viêm gan B người lớn Engerix B 1ml Bỉ 235.000 282.000
Euvax B 1ml Hàn Quốc 170.000 204.000
7 Viêm gan B trẻ em Euvax B 0.5ml Hàn Quốc 116.000 140.000
Hepavax Gene 0.5ml Hàn Quốc 145.000 174.000
Engerix B 0,5ml Bỉ 190.000 228.000
8 Viêm màng não mô cầu BC Mengoc BC Cu Ba 295.000 354.000
9 Viêm màng não mô cầu ACYW Menactra Mỹ 1.260.000 1.512.000
10 Sởi MVVac (Lọ 5ml) Việt Nam 315.000 378.000
MVVac (Liều 0.5ml) Việt Nam 180.000 216.000
11 Sởi – Quai bị – Rubella MMR II (3 in 1) Mỹ 305.000 366.000
12 Thủy đậu Varivax Mỹ 915.000 1.098.000
Varilrix Bỉ 945.000 1.134.000
Varicella Hàn Quốc 700.000 840.000
13 Cúm (trẻ em <3 tuổi) Vaxigrip 0.25ml Pháp 305.000 366.000
14 Cúm (trẻ em >3 tuổi) Influvac 0.5ml Hà Lan 348.000 418.000
GC Flu 0,5ml Hàn Quốc 240.000 288.000
Vaxigrip 0.5ml Pháp 355.000 426.000
15 Cúm (người lớn > 18 tuổi) Ivacflu-S 0,5ml Việt Nam 190.000 228.000
16 Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gà Gardasil 0.5ml Mỹ 1.790.000 2.148.000
17 Phòng uốn ván VAT Việt Nam 115.000 138.000
SAT (huyết thanh kháng độc tố uốn ván) Việt Nam 100.000 120.000
18 Viêm não Nhật Bản Imojev Thái Lan 665.000 798.000
Jevax 1ml Việt Nam 170.000 204.000
19 Vắc xin phòng dại Verorab 0,5ml (TB, TTD) Pháp 290.000 348.000
Abhayrab 0,5ml (TB) Ấn Độ 255.000 306.000
Abhayrab 0,2ml (TTD) Ấn Độ 215.000 258.000
20 Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà Adacel Canada 620.000 744.000
Boostrix Bỉ 735.000 882.000
21 Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệt Tetraxim Pháp 458.000 550.000
22 Bạch hầu – Uốn ván Uốn ván, bạch hầu hấp phụ (Td)-Lọ 0,5ml Việt Nam 125.000 150.000
Uốn ván, bạch hầu hấp phụ (Td)-Liều 0,5 ml Việt Nam 95.000 114.000
Uốn ván, bạch hầu hấp phụ (Td)-Lọ 5ml Việt Nam 580.000 696.000
23 Viêm gan B và Viêm gan A Twinrix Bỉ 560.000 672.000
24 Viêm gan A Havax 0,5ml Việt Nam 235.000 282.000
Avaxim 80U Pháp 534.000 641.000
25 Thương hàn Typhim VI Pháp 281.000 337.000
Typhoid Vi Việt Nam 145.000 174.000
26 Các bệnh do Hib Quimihib Cu Ba 239.000 287.000
27 Tả mORCVAX Việt Nam 115.000 138.000
28 Sốt vàng Stamaril Pháp 585.000 702.000

*** Giá vắc xin có thể thay đổi, Quý khách vui lòng liên hệ Tổng đài hoặc nhân viên tại Trung tâm để được tư vấn.

*** Bảng giá trên được áp dụng từ ngày 20/01/2021, và đã bao gồm chi phí khám, tư vấn với Bác sĩ và các tiện ích đi kèm.

II. Bảng giá gói vắc xin tại VNVC

DANH MỤC GÓI VẮC XIN (GÓI 0-12 THÁNG VÀ GÓI 0-24 THÁNG)

Áp dụng từ ngày 19/02/2021

1. Gói vắc xin Hexaxim-Rotarix-Varilrix

STT Phòng bệnh Tên vắc xin Nước sản xuất Gói 0-12

tháng

Gói 0-24

tháng

1 Tiêu chảy do rota virus Rotarix GSK/Bỉ 2 2 2 Ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, viêm gan B và các bệnh do Hib Hexaxim Sanofi/
Pháp 3 3 3 Ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, các bệnh do Hib Pentaxim Sanofi/
Pháp 0 1 4 Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu Synflorix GSK/Bỉ 4 4 5 Cúm Vaxigrip 0,25ml Sanofi/
Pháp 2 3 6 Sởi Mvvac Polyvac/
Việt Nam 1 1 7 Sởi – Quai bị – Rubella MMR-II MSD/Mỹ 1 1 8 Viêm gan AB Twinrix GSK/Bỉ 1 2 9 Thủy đậu Varilrix GSK/Bỉ 2 2 10 Viêm não Nhật Bản Imojev Sanofi/Thái Lan 1 2 11 Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYW Menactra Sanofi/Mỹ 2 2 12 Thương hàn Typhoid Vi Davac/Việt Nam 0 1 Tổng số (liều) 19 24 Giá gói (VNĐ) 18.888.000 22.539.000

2. Gói vắc xin Hexaxim-Rotarix-Varivax

STT Phòng bệnh Tên vắc xin Nước sản xuất Gói 0-12

tháng

Gói 0-24

tháng

1 Tiêu chảy do rota virus Rotarix GSK/Bỉ 2 2
2 Ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, viêm gan B và các bệnh do Hib Hexaxim Sanofi/
Pháp
3 3
3 Ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, các bệnh do Hib Pentaxim Sanofi/
Pháp
0 1
4 Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu Synflorix GSK/Bỉ 4 4
5 Cúm Vaxigrip 0,25ml Sanofi/
Pháp
2 3
6 Sởi Mvvac Polyvac/
Việt Nam
1 1
7 Sởi – Quai bị – Rubella MMR-II MSD/Mỹ 1 1
8 Viêm gan AB Twinrix GSK/Bỉ 1 2
9 Thủy đậu Varivax MSD/Mỹ 1 2
10 Viêm não Nhật Bản Imojev Sanofi/Thái Lan 1 2
11 Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYW Menactra Sanofi/Mỹ 2 2
12 Thương hàn Typhoid Vi Davac/Việt Nam 0 1
Tổng số (liều) 18 24
Giá gói (VNĐ) 17.714.000 22.465.000

3. Gói vắc xin Hexaxim-Rotateq-Varilrix

STT Phòng bệnh Tên vắc xin Nước sản xuất Gói 0-12 tháng Gói 0-24 tháng
1 Tiêu chảy do rota virus Rotateq MSD/Mỹ 3 3
2 Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan B Hexaxim Sanofi/
Pháp
3 3
3 Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm họng, Viêm phổi, Viêm màng não mũ do HIB Pentaxim Sanofi/
Pháp
0 1
4 Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu Synflorix GSK/Bỉ 4 4
5 Cúm Vaxigrip 0,25ml Sanofi/
Pháp
2 3
6 Sởi Mvvac Polyvac/
Việt Nam
1 1
7 Sởi – Quai bị – Rubella MMR-II MSD/Mỹ 1 1
8 Viêm gan AB Twinrix GSK/Bỉ 1 2
9 Thủy đậu Varilrix GSK/Bỉ 2 2
10 Viêm não Nhật Bản Imojev Sanofi/Thái Lan 1 2
11 Thương hàn Typhoid Vi Davac/Việt Nam 0 1
12 Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYW Menactra Sanofi/ Mỹ 2 2
Tổng số (liều) 20 25
Giá gói (VNĐ) 19.302.000 22.967.000

4. Gói vắc xin Hexaxim-Rotateq-Varivax

STT Phòng bệnh Tên vắc xin Nước sản xuất Gói 0-12 tháng Gói 0-24 tháng
1 Tiêu chảy do rota virus Rotateq MSD/Mỹ 3 3
2 Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan B Hexaxim Sanofi/
Pháp
3 3
3 Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm họng, Viêm phổi, Viêm màng não mũ do HIB Pentaxim Sanofi/
Pháp
0 1
4 Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu Synflorix GSK/Bỉ 4 4
5 Cúm Vaxigrip 0,25ml Sanofi/
Pháp
2 3
6 Sởi Mvvac Polyvac/
Việt Nam
1 1
7 Sởi – Quai bị – Rubella MMR-II MSD/Mỹ 1 1
8 Viêm gan AB Twinrix GSK/Bỉ 1 2
9 Thủy đậu Varivax MSD/Mỹ 1 2
10 Viêm não Nhật Bản Imojev Sanofi/Thái Lan 1 2
11 Thương hàn Typhoid Vi Davac/Việt Nam 0 1
12 Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYW Menactra Sanofi/ Mỹ 2 2
Tổng số (liều) 19 25
Giá gói (VNĐ) 18.128.000 22.893.000

5. Gói vắc xin Infanrix – Rotarix – Varilrix

STT Phòng bệnh Tên vắc xin Nước sản xuất Gói 0-12 tháng Gói 0-24 tháng
1 Tiêu chảy do rota virus Rotarix GSK/Bỉ 2 2
2 Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan B Infanrix GSK/Bỉ 3 3
3 Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB Pentaxim Sanofi/
Pháp
0 1
4 Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu Synflorix GSK/Bỉ 4 4
5 Cúm Vaxigrip 0,25ml Sanofi/
Pháp
2 3
6 Sởi Mvvac Polyvac/
Việt Nam
1 1
7 Sởi – Quai bị – Rubella MMR-II MSD/Mỹ 1 1
8 Viêm gan AB Twinrix GSK/Bỉ 1 2
9 Thủy đậu Varilrix GSK/Bỉ 2 2
10 Viêm não Nhật Bản Imojev Sanofi/Thái Lan 1 2
11 Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYW Menactra Sanofi/Mỹ 2 2
12 Thương hàn Typhoid Vi Davac/Việt Nam 0 1
Tổng số (liều) 19 24
Giá gói (VNĐ) 18.888.000 22.539.000

6. Gói vắc xin Infanrix – Rotarix – Varivax

STT Phòng bệnh Tên vắc xin Nước sản xuất Gói 0-12 tháng Gói 0-24 tháng 1 Tiêu chảy do rota virus Rotarix GSK/Bỉ 2 2 2 Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan B Infanrix GSK/Bỉ 3 3 3 Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB Pentaxim Sanofi/
Pháp 0 1 4 Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu Synflorix GSK/Bỉ 4 4 5 Cúm Vaxigrip 0,25ml Sanofi/
Pháp 2 3 6 Sởi Mvvac Polyvac/
Việt Nam 1 1 7 Sởi – Quai bị – Rubella MMR-II MSD/Mỹ 1 1 8 Viêm gan AB Twinrix GSK/Bỉ 1 2 9 Thủy đậu Varivax MSD/Mỹ 1 2 10 Viêm não Nhật Bản Imojev Sanofi/Thái Lan 1 2 11 Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYW Menactra Sanofi/Mỹ 2 2 12 Thương hàn Typhoid Vi Davac/Việt Nam 0 1 Tổng số (liều) 18 24 Giá gói (VNĐ) 17.714.000 22.465.000

7. Gói vắc xin Infanrix – Rotateq – Varilrix

STT Phòng bệnh Tên vắc xin Nước sản xuất Gói 0-12 tháng Gói 0-24 tháng
1 Tiêu chảy do rota virus Rotateq MSD/Mỹ 3 3
2 Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan B (6 in 1) Infanrix GSK/Bỉ 3 3
3 Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB (5 in 1) Pentaxim Sanofi/Pháp 0 1
4 Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu Synflorix GSK/Bỉ 4 4
5 Cúm Vaxigrip 0,25m Sanofi/
Pháp
2 3
6 Sởi Mvvac Polyvac/
Việt Nam
1 1
7 Sởi – Quai bị – Rubella MMR-II MSD/Mỹ 1 1
8 Viêm gan AB Twinrix GSK/Bỉ 1 2
9 Thủy đậu Varivax MSD/Mỹ 0 0
Varilrix GSK/Bỉ 2 2
10 Viêm não Nhật Bản Imojev Sanofi/Thái Lan 1 2
11 Thương hàn Typhoid Vi Davac/Việt Nam 0 1
12 Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYW Menactra Sanofi/ Mỹ 2 2
Tổng số (liều) 20 25
Giá gói (VNĐ) 19.302.000 22.967.000

8. Gói vắc xin Infanrix – Rotateq – Varivax

STT Phòng bệnh Tên vắc xin Nước sản xuất Gói 0-12 tháng Gói 0-24 tháng 1 Tiêu chảy do rota virus Rotateq MSD/Mỹ 3 3 2 Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan B (6 in 1) Infanrix GSK/Bỉ 3 3 3 Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB (5 in 1) Pentaxim Sanofi/Pháp 0 1 4 Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu Synflorix GSK/Bỉ 4 4 5 Cúm Vaxigrip 0,25m Sanofi/
Pháp 2 3 6 Sởi Mvvac Polyvac/
Việt Nam 1 1 7 Sởi – Quai bị – Rubella MMR-II MSD/Mỹ 1 1 8 Viêm gan AB Twinrix GSK/Bỉ 1 2 9 Thủy đậu Varivax MSD/Mỹ 1 2 Varilrix GSK/Bỉ 0 0 10 Viêm não Nhật Bản Imojev Sanofi/Thái Lan 1 2 11 Thương hàn Typhoid Vi Davac/Việt Nam 0 1 12 Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYW Menactra Sanofi/ Mỹ 2 2 Tổng số (liều) 19 25 Giá gói (VNĐ) 18.128.000 22.893.000

9. Gói vắc xin Pentaxim – Rotarix

STT Phòng bệnh Tên vắc xin Nước sản xuất Gói 0-12 tháng
Có Varivax Có Varilrix
1 Tiêu chảy do rota virus Rotarix GSK/Bỉ 2 2
2 Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB (5 in 1) Pentaxim Sanofi/ Pháp 3 3
3 Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu Synflorix GSK/Bỉ 4 4
4 Cúm Vaxigrip 0,25m Sanofi/
Pháp
2 2
5 Sởi Mvvac Polyvac/
Việt Nam
1 1
6 Sởi – Quai bị – Rubella MMR-II MSD/Mỹ 1 1
7 Viêm gan B Engerix B GSK/Bỉ 3 3
8 Thủy đậu Varivax MSD/Mỹ 1 0
Varilrix GSK/Bỉ 0 2
9 Viêm não Nhật Bản Imojev Thái Lan 1 1
10 Viêm não mô cầu ACYW Menactra Mỹ 2 2
11 Viêm gan AB Twinrix GSK/Bỉ 1 1
Tổng số (liều) 21 22
Giá gói (VNĐ) 17.570.000 18.774.000

10. Gói vắc xin Pentaxim – Rotateq

STT Phòng bệnh Tên vắc xin Nước sản xuất Gói 0-12 tháng
Có Varivax Có Varilrix
1 Tiêu chảy do rota virus Rotateq MSD/Mỹ 3 3
2 Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB (5 in 1) Pentaxim Sanofi/ Pháp 3 3
3 Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu Synflorix GSK/Bỉ 4 4
4 Cúm Vaxigrip 0,25m Sanofi/
Pháp
2 2
5 Sởi Mvvac Polyvac/
Việt Nam
1 1
6 Sởi – Quai bị – Rubella MMR-II MSD/Mỹ 1 1
7 Viêm gan AB Twinrix GSK/Bỉ 1 1
8 Thủy đậu Varivax MSD/Mỹ 1
Varilrix GSK/Bỉ 0 2
9 Viêm gan B Engerix B GSK/Bỉ 3 3
10 Viêm não Nhật Bản Imojev Thái Lan 1 1
11 Viêm não mô cầu ACYW Menactra Sanofi/Mỹ 2 2
Tổng số (liều) 22 23
Giá gói (VNĐ) 17.984.000 19.119.000

Danh mục gói vắc xin cho trẻ 12-24 tháng

1. Gói vắc xin Hexaxim

STT Phòng bệnh Tên vắc xin Nước sản xuất Gói
cơ bản
Gói linh động
Số liều Số liều
1 Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan B (6 in 1) Hexaxim Sanofi/Pháp 1 1
2 Cúm Vaxigrip 0,25ml Sanofi/Pháp 1 1
3 Thủy đậu Varivax MSD/Mỹ 1 2
4 Viêm não Nhật Bản Imojev Sanofi/Thái Lan 1 1
5 Viêm gan AB Twinrix GSK/Bỉ 1 2
6 Thương hàn Typhoid Vi Davac/Việt Nam 1 1
7 Sởi – Quai bị – Rubella MMR II MSD/Mỹ 0 1
8 Viêm màng não ACYW Menactra Sanofi/Mỹ 0 2
Tổng số (liều) 6 11
Giá gói (VNĐ) 4.524.000 9.836.000

2. Gói vắc xin Infanrix

STT Phòng bệnh Tên vắc xin Nước sản xuất Gói
cơ bản
Gói linh động
Số liều Số liều
1 Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan B Infanrix hexa GSK/Bỉ 1 1
2 Cúm Vaxigrip 0,25ml Sanofi/Pháp 1 1
3 Thủy đậu Varivax MSD/Mỹ 1 2
4 Viêm não Nhật bản Imojev Sanofi/Thái Lan 1 1
5 Viêm gan AB Twinrix GSK/Bỉ 1 2
6 Thương hàn Typhoid Vi Davac/Việt Nam 1 1
7 Sởi – Quai bị – Rubella MMR-II MSD/Mỹ 0 1
8 Viêm màng não ACYW Menactra Sanofi/Mỹ 0 2
Tổng số (liều) 6 11
Giá gói (VNĐ) 4.524.000 9.836.000

3. Gói vắc xin Pentaxim

STT Phòng bệnh Tên vắc xin Nước
sản xuất
Gói
cơ bản
Gói linh động
Số liều Số liều
1 Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB (5 in 1) Pentaxim Sanofi/Pháp 1 1
2 Cúm Vaxigrip 0,25ml Sanofi/Pháp 1 1
3 Thủy đậu Varivax MSD/Mỹ 1 2
4 Viêm não Nhật bản Imojev Sanofi/Thái Lan 1 1
5 Sởi -Quai bị-Rubella MMR-II MSD/Mỹ 0 1
6 Viêm gan AB Twinrix GSK/Bỉ 1 2
7 Thương hàn Typhoid Vi Davac/Việt Nam 1 1
8 Viêm màng não ACYW Menactra Sanofi/Mỹ 0 2
Tổng số (liều) 6 11
Giá gói (VNĐ) 4.240.000 9.552.000
     

Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Tài liệu của Thiquocgia.vn.

0 ( 0 bình chọn )

Thi Quốc Gia Thi THPT Quốc Gia 2021 của nhà xuất bản Giáo Dục Việt nam

https://thiquocgia.vn
Tổng hợp tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2020 - 2021, Thi tốt nghiệp, Tài liệu luyện thi

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm