Trường Đại học Giao thông Vận tải
Cơ sở phía Bắc: GHA
Cơ sở phía Nam: GSA
1. Đối tượng tuyển sinh: Theo Quy chế tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2017
2. Phạm vi tuyển sinh: Trong cả nước
3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển dựa trên kết quả thi THPT quốc gia năm 2017 do Bộ Giáo dục & Đào tạo tổ chức
4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh:
Cơ sở phía Bắc – GHA
STT |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
1 |
52580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
1185 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
2 |
52580205QT |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu – Đường bộ Việt – Anh; Cầu – Đường bộ Việt – Pháp; Công trình Giao thông Đô thị Việt – Nhật; Chương trình tiên tiến). |
165 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
3 |
52580208 |
Kỹ thuật xây dựng |
240 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
4 |
52580208QT |
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Việt – Pháp) |
20 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
5 |
52520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
570 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
6 |
52520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
125 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
7 |
52520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
125 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
8 |
52520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
120 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
9 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
200 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
10 |
52580301 |
Kinh tế xây dựng |
80 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
11 |
52580301QT |
Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt – Anh) |
40 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
12 |
52840104 |
Kinh tế vận tải |
120 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
13 |
52840101 |
Khai thác vận tải |
120 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
14 |
52340301 |
Kế toán |
95 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
15 |
52340301QT |
Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt – Anh) |
25 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
16 |
52310101 |
Kinh tế |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
17 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
110 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
18 |
52510104 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
19 |
52520320 |
Kỹ thuật môi trường |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Cơ sở phía Nam – GSA
STT |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
1 |
52310101 |
Kinh tế |
40 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
2 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
70 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
3 |
52340301 |
Kế toán |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
4 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
80 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
5 |
52520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
150 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
6 |
52520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
75 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
7 |
52520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
8 |
52520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
40 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
9 |
52520320 |
Kỹ thuật môi trường |
40 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
10 |
52580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
555 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
11 |
52580208 |
Kỹ thuật xây dựng |
150 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
12 |
52580301 |
Kinh tế xây dựng |
110 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
13 |
52840101 |
Khai thác vận tải |
40 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
14 |
52840104 |
Kinh tế vận tải |
40 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Theo Thethaohangngay |