Tin tuyển sinh

Đại học Hàng hải công bố phương án tuyển sinh 2017

335

Theo đó, Trường ĐH Hàng hải VN đã đăng ký với Bộ GD- ĐT thực hiện hai hình thức xét tuyển phù hợp với ngành/chuyên ngành đào tạo

Đại học Hàng hải Việt Nam

Ký hiệu: HHA

1. Đối tượng tuyển sinh: Thí sinh là đối tượng đã có bằng tốt nghiệp THPT

2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước

3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển; Kết hợp thi tuyển và xét tuyển;

Ngành Kiến trúc dân dụng và công nghiệp sẽ nhận hồ sơ đăng ký thi Vẽ mỹ thuật từ ngày 1/4 đến 26/7

4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh:

STT Mã ngành Ngành học Chỉ tiêu (dự kiến) Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3 Tổ hợp môn xét tuyển 4
Theo xét KQ thi THPT QG Theo phương thức khác Tổ hợp môn Tổ hợp môn Tổ hợp môn Tổ hợp môn
1 52220201D124 Tiếng Anh thương mại 60 Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Địa lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
2 52220201D125 Ngôn ngữ Anh, 60 Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Địa lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
3 52340101D403 Quản trị kinh doanh, 90 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
4 52340101D404 Quản trị tài chính kế toán 135 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
5 52340101D411 Quản trị tài chính ngân hàng 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
6 52340120A409 Kinh doanh quốc tế và logistics 100 Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
7 52340120D402 Kinh tế ngoại thương 135 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
8 52340120H402 Kinh tế ngoại thương (CLC) 90 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
9 52480201D114 Công nghệ thông tin, 90 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
10 52480201D118 Công nghệ phần mềm 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
11 52480201D119 Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
12 52480201H114 Công nghệ thông tin (CLC) 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
13 52520103D109 Máy và tự động hóa xếp dỡ 35 10 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
14 52520103D116 Kỹ thuật cơ khí, 90 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
15 52520103D117 Kỹ thuật cơ điện tử 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
16 52520103D122 Kỹ thuật ôtô 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
17 52520103D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
18 52520103D128 Máy và tự động công nghiệp 30 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
19 52520122D106 Máy tàu thủy 90 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
20 52520122D107 Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi 35 10 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
21 52520122D108 Đóng tàu và công trình ngoài khơi 35 10 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
22 52520207D104 Điện tử viễn thông 90 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
23 52520216D103 Điện tự động tàu thủy 90 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
24 52520216D105 Điện tự động công nghiệp 90 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
25 52520216D121 Tự động hóa hệ thống điện 90 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
26 52520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
27 52520320D115 Kỹ thuật môi trường, 90 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
28 52520320D126 Kỹ thuật hóa dầu 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
29 52580201D112 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 90 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
30 52580201D127 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp 45 Toán, Ngữ văn, Vẽ MT Toán, Tiếng Anh, Vẽ MT Toán, Khoa học tự nhiên, Vẽ MT Toán, Tiếng Anh, Vẽ MT
31 52580203D110 Xây dựng công trình thủy 90 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
32 52580203D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
33 52580205D113 Kỹ thuật cầu đường 35 10 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
34 52840104A408 Kinh tế Hàng hải 100 Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
35 52840104D401 Kinh tế vận tải biển 135 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
36 52840104D407 Logistics và chuỗi cung ứng 135 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
37 52840104D410 Kinh tế vận tải thủy 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
38 52840104H401 Kinh tế vận tải biển (CLC) 90 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
39 52840106D101 Điều khiển tàu biển 135 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
40 52840106D102 Khai thác máy tàu biển 105 30 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
41 52840106D120 Luật hàng hải 80 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Theo Thethaohangngay

0 ( 0 bình chọn )

Thi Quốc Gia Thi THPT Quốc Gia 2021 của nhà xuất bản Giáo Dục Việt nam

https://thiquocgia.vn
Tổng hợp tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2020 - 2021, Thi tốt nghiệp, Tài liệu luyện thi

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm