Mẫu cam kết chi mới nhất
Giấy đề nghị cam kết chi ngân sách nhà nước
Mẫu C2-12/NS – Giấy đề nghị cam kết chi ngân sách nhà nước được ban hành kèm theo Nghị định 11/2020/Đ-CP về thủ tục hành chính lĩnh vực Kho bạc Nhà nước do Chính phủ ban hành.
Mẫu số C4-09/KB theo Thông tư 77/2017/TT-BTC
Mẫu C4-02a/KB theo Thông tư 77/2017/TT-BTC
Mẫu C2-03/NS theo Thông tư 77/2017/TT-BTC
Mẫu giấy đề nghị cam kết chi ngân sách nhà nước mới nhất
Mẫu cam kết chi ngân sách nhà nước theo C2-12/NS ban hành theo Nghị định 11/2020.
Không ghi vào |
GIẤY ĐỀ NGHỊ CAM KẾT CHI NSNN VNĐ □ Ngoại tệ □ KPTX □ KPĐT □ |
Mẫu số 04a Số: ………………. Năm NS: ………… |
Đơn vị đề nghị cam kết chi NSNN:………………………………………………………………..
Mã đơn vị có quan hệ với ngân sách/Mã dự án đầu tư: …………………………….
Tên dự án đầu tư:………………………………………………………………………………………
Mở tài khoản tại KBNN……………………………………………………………………………….
I. Thông tin chung về cam kết chi
Tên nhà cung cấp: TK nhà cung cấp: Tại Ngân hàng: Số hợp đồng giấy: Ngày ký hợp đồng (hoặc ngày hợp đồng có hiệu lực): ….. Mã số hợp đồng khung đã CKC: Giá trị hợp đồng giấy: Số tiền đã CKC các năm trước: |
PHẦN KBNN GHI |
Nợ TK: Có TK: Mã ĐBHC: Số CKC, HĐK: Số CKC, HĐTH: Mã số NCC: |
II. Thông tin chi tiết về cam kết chi
STT |
Mã NDKT |
Mã Cấp NS |
Mã chương |
Mã ngành KT |
Mã CTMT, DA |
Mã Nguồn NSNN |
Ký hiệu ngoại tệ |
Số tiền theo nguyên tệ |
Số tiền quy ra VNĐ |
1 |
|||||||||
2 |
|||||||||
Tổng cộng: |
Tổng số tiền VNĐ bằng chữ: ……………………………………………………….
Tổng Số tiền nguyên tệ bằng chữ:
KHO BẠC NHÀ NƯỚC Ngày… tháng… năm… |
ĐƠN VỊ SỬ DỤNG NGÂN SÁCH Ngày tháng năm…… |
|||
Kế toán |
Kế toán trưởng |
Giám đốc |
Kế toán trưởng (ký, ghi họ tên) |
Thủ trưởng đơn vị (ký, ghi họ tên, đóng dấu) |
Mẫu C2-12 /CKC
Nội dung cơ bản của mẫu giấy đề nghị cam kết chi ngân sách nhà nước như sau:
GIẤY ĐỀ NGHỊ CAM KẾT CHI NSNN
VND Ngoại tệ
KPTX KPĐT
Đơn vị đề nghị cam kết chi NSNN:………………………………………………………………………………………
Mã đơn vị có quan hệ với ngân sách/Mã dự án đầu tư:…………………………………………………………
Tên dự án đầu tư:……………………………………………………………………………………………………………
Mở tài khoản tại KBNN…………………………………………………………………………………………………….
I. Thông tin chung về cam kết chi
Tên nhà cung cấp:…………………………………………………………………………………………………………..
TK nhà cung cấp:……………………………………………………………………………………………………………
Tại Ngân hàng:……………………………………………………………………………………………………………….
Số hợp đồng giấy:………………………………………………………………………………………………………….
Ngày ký hợp đồng (hoặc ngày hợp đồng có hiệu lực):………………………………………………………..
Mã số hợp đồng khung đã CKC:……………………………………………………………………………………..
Giá trị hợp đồng giấy:…………………………………………………………………………………………………….
Số tiền đã CKC các năm trước:……………………………………………………………………………………….
II. Thông tin chi tiết về cam kết chi
STT |
Mã NDKT |
Mã cấp NS |
Mã chương |
Mã ngành KT |
Mã CTMT, DA |
Mã nguồn NSNN |
Ký hiệu ngoại tệ |
Số tiền theo nguyên tệ |
Số tiền quy ra VNĐ |
1 |
|||||||||
2 |
|||||||||
Tổng cộng: |
Tổng số tiền nguyên tệ bằng chữ:…………………………………………………………………………….
Tổng số tiền VNĐ bằng chữ:……………………………………………………………………………………
ĐƠN VỊ SỬ DỤNG NGÂN SÁCH |
KHO BẠC NHÀ NƯỚC |
|
Ngày … tháng … năm …… |
Ngày … tháng … năm …. |
|
Kế toán trưởng (Ký, ghi họ tên) |
Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi họ tên, đóng dấu) |
Kiểm soát Phụ trách Giám đốc |