Mẫu điều chỉnh cam kết chi mới nhất
Mẫu C2-13/NS – Phiếu điều chỉnh cam kết chi
Mẫu C2-13/NS – Phiếu điều chỉnh cam kết chi được ban hành kèm theo Nghị định 11/2020/NĐ-CP về thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực Kho bạc Nhà nước. Mời các bạn tham khảo và tải về.
Mẫu C2-07/NS giấy đề nghị chi ngoại tệ
Mẫu C2-10/NS phiếu điều chỉnh số liệu ngân sách
Mẫu C2-11a/NS giấy rút dự toán bổ sung từ ngân sách cấp trên
Mẫu điều chỉnh cam kết chi 2020
Không ghi vào |
GIẤY ĐIỀU CHỈNH CAM KẾT CHI NSNN VNĐ □ Ngoại tệ □ KPTX □ KPĐT □ |
Mẫu số 04b Số: ………………. Năm NS: ………… |
Đơn vị đề nghị điều chỉnh cam kết chi NSNN: Tên dự án đầu tư: Mã ĐVQHNS/Mã dự án đầu tư: Mở tài khoản tại KBNN: Tên nhà cung cấp: Mã số nhà cung cấp: TK nhà cung cấp: Tại Ngân hàng: Hợp đồng khung, số CKC: Hợp đồng thực hiện, số CKC: Theo hợp đồng giấy số: Ngày ký hợp đồng (hoặc ngày hợp đồng có hiệu lực) |
PHẦN KBNN GHI |
Nợ TK: Có TK: Nợ TK: Có TK: Mã ĐBHC: |
Căn cứ hợp đồng đã được cam kết chi tại KBNN, đề nghị KBNN điều chỉnh một số thông tin liên quan đến cam kết chi như sau:
I. Thông tin chung về cam kết chi
Thông tin đã hạch toán:
Tài khoản nhà cung cấp:
Tên ngân hàng nhà cung cấp:
Thông tin đề nghị □ điều chỉnh □ bổ sung:
Tài khoản nhà cung cấp:
Tên ngân hàng nhà cung cấp:
II. Thông tin chi tiết về cam kết chi
STT |
Thông tin đã hạch toán |
Thông tin đề nghị điều chỉnh lại |
Số tiền |
||||||||||||||
Mã NDKT |
Mã cấp NS |
Mã chương |
Mã ngành KT |
Mã CTMT, DA |
Mã nguồn NSNN |
Ký hiệu ngoại tệ |
Mã NDKT |
Mã cấp NS |
Mã chương |
Mã ngành KT |
Mã CTMT, DA |
Mã nguồn NSNN |
Ký hiệu ngoại tệ |
Nguyên tệ |
VNĐ |
||
III. Thông tin điều chỉnh về số tiền cam kết chi
STT |
Mã NDKT |
Mã cấp NS |
Mã chương |
Mã ngành KT |
Mã CTMT, DA |
Mã Nguồn NSNN |
Ký hiệu ngoại tệ |
số tiền đã cam kết chi |
Số tiền CKC đề nghị điều chỉnh |
Số tiền CKC sau điều chỉnh |
|||||
Tăng |
Giảm |
Nguyên tệ |
VND |
||||||||||||
Nguyên tệ |
VND |
Nguyên tệ |
VND |
Nguyên tệ |
VND |
||||||||||
1 |
|||||||||||||||
Tống cộng: |
Số tiền bằng chữ: Theo nguyên tệ:……………………………………………………………………………..
Theo VNĐ:……………………………………………………………………………………………………………….
KHO BẠC NHÀ NƯỚC Ngày… tháng… năm… |
ĐƠN VỊ SỬ DỤNG NGÂN SÁCH Ngày tháng năm…… |
|||
Kế toán |
Kế toán trưởng |
Giám đốc |
Kế toán trưởng (ký, ghi họ tên) |
Thủ trưởng đơn vị (ký, ghi họ tên, đóng dấu) |
Phiếu điều chỉnh cam kết chi theo Thông tư 77/2017
Nội dung cơ bản của phiếu điều chỉnh cam kết chi như sau:
PHIẾU ĐIỀU CHỈNH CAM KẾT CHI
VNĐ Ngoại tệ
KPTX KPĐT
Đơn vị đề nghị điều chỉnh cam kết chi NSNN:………………………………………………………………..
Tên dự án đầu tư:………………………………………………………………………………………………………
Mã ĐVQHNS/Mã dự án đầu tư:…………………………..Mở tài khoản tại KBNN:………………………
Tên nhà cung cấp:…………………………………………..Mã số nhà cung cấp:……………………………
TK nhà cung cấp:…………………………………………….Tại Ngân hàng:……………………………………
Hợp đồng khung, số CKC:………………………………Hợp đồng thực hiện, số CKC:…………………….
Theo hợp đồng giấy số:…………………………………Ngày ký hợp đồng (hoặc ngày hợp đồng có hiệu lực)…………….
Căn cứ hợp đồng đã được cam kết chi tại KBNN, đề nghị KBNN điều chỉnh một số thông tin liên quan đến cam kết chi như sau:
I. Thông tin chung về cam kết chi
Thông tin đã hạch toán:
Tài khoản nhà cung cấp:…………………………………………………………………………………………….
Tên ngân hàng nhà cung cấp:……………………………………………………………………………………..
Thông tin đề nghị …………………điều chỉnh………………………..bổ sung:
Tài khoản nhà cung cấp:……………………………………………………………………………………………..
Tên ngân hàng nhà cung cấp:……………………………………………………………………………………..
II. Thông tin chi tiết về cam kết chi
Thông tin đã hạch toán | Thông tin đề nghị điều chỉnh lại | Số Tiền | ||||||||||||||
STT | Mã NDKT | Mã cấp NS | Mã chương | Mã ngành KT |
Mã CTMT, DA |
Mã nguồn NSNN | Ký hiệu ngoại tệ | Mã NDKT | Mã cấp NS | Mã chương | Mã ngành KT | Mã CTMT, DA | Mã nguồn NSNN | KH ngoại tệ | NT | VNĐ |
III. Thông tin điều chỉnh về số tiền cam kết chi
STT |
Mã NDKT |
Mã cấp NS |
Mã chương |
Mã ngành KT |
Mã CTMT, DA |
Mã nguồn NSNN |
Ký hiệu ngoại tệ |
Số tiền |
Số tiền CKC đề nghị điều chỉnh |
Số tiền CKC sau điều chỉnh |
|||||
Tăng |
Giảm |
NT |
VND |
||||||||||||
Nguyên tệ |
VND |
NT |
VND |
NT |
VND |
||||||||||
1 |
|||||||||||||||
Tổng cộng: |
Số tiền bằng chữ:………………………………………………………Theo nguyên tệ:…………………………………………
Theo VNĐ:…………………………………………………………………
ĐƠN VỊ SỬ DỤNG NGÂN SÁCH |
KHO BẠC NHÀ NƯỚC |
||
Ngày………tháng………năm………. |
Ngày………tháng………năm………. |
||
Kế toán trưởng (Ký, ghi họ tên) |
Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi họ tên, đóng dấu) |
Kiểm soát Phụ trách Giám đốc |
Mẫu phiếu điều chỉnh cam kết chi
Để lại một bình luận