Bảng kê chi tiết hợp đồng cho thuê tài sản mới nhất
Mẫu 01-1/BK-TTS: Bảng kê chi tiết hợp đồng cho thuê tài sản đối với hoạt động cho thuê tài sản như: Cho thuê nhà, cho thuê xe… được ban hành kèm theo Thông tư 40/2021/TT-BTC ngày 01/6/2021 hướng dẫn thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân và quản lý thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh.
1. Bảng kê chi tiết hợp đồng cho thuê tài sản theo Thông tư 40/2021
Mẫu số: 01-1/BK-TTS (Ban hành kèm theo Thông tư số 40/2021/TT-BTC ngày 01 tháng 6 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính) |
Phụ lục
BẢNG KÊ CHI TIẾT HỢP ĐỒNG CHO THUÊ TÀI SẢN
(Kèm theo tờ khai 01/TTS áp dụng đối với cá nhân có hoạt động cho thuê tài sản trực tiếp khai thuế với cơ quan thuế nếu là lần khai thuế đầu tiên của Hợp đồng hoặc Phụ lục hợp đồng)
[01] Kỳ tính thuế:…………………………………………
[01a] Năm …………………………………
[01 b] Kỳ thanh toán: từ ngày … tháng … năm … đến ngày … tháng … năm …
[02] Lần đầu: □ [03] Bổ sung lần thứ:…
[04] Người nộp thuế: ……………….
[05] Mã số thuế:
– |
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
STT |
Họ tên bên thuê tài sản |
Mã số thuế bên thuê tài sản |
Loại tài sản |
Số hợp đồng |
Ngày hợp đồng |
Mục đích sử dụng tài sản thuê |
Bên thuê có đầu tư xây dựng cơ bản |
Địa chỉ bất động sản cho thuê |
Diện tích sàn cho thuê |
Kỳ thanh toán |
Số tháng cho thuê của hợp đồng |
Tổng giá trị hợp đồng |
Doanh thu bình quân tháng của hợp đồng |
Cá nhân thuộc diện phải nộp thuế |
Doanh thu tính thuế trong kỳ |
Số thuế GTGT phải nộp |
Số thuế TNCN phải nộp |
|||
Bất động sàn |
Động sản |
Từ ngày/ tháng/ năm |
Đến ngày/ tháng/ năm |
Giá cho thuê 1 tháng đã bao gồm thuế |
||||||||||||||||
[06] |
[07] |
[08] |
[09] |
[10] |
[11] |
[12] |
[13] |
[14] |
[15] |
[16] |
[17] |
[18] |
[19] |
[20] |
[21] |
[22] |
[23] |
[24] |
[25] |
[26] |
1 |
□ |
|||||||||||||||||||
1.1 |
Kỳ thanh toán 1 của Hợp đồng 1 |
|||||||||||||||||||
1.2 |
Kỳ thanh toán 2 của Hợp đồng 1 |
|||||||||||||||||||
…. |
Kỳ thanh toán … của Hợp đồng 1 |
|||||||||||||||||||
1.n |
Kỳ thanh toán cuối cùng của Hợp đồng 1 |
|||||||||||||||||||
2 |
□ |
|||||||||||||||||||
2.1 |
Kỳ thanh toán 1 của Hợp đồng 2 |
|||||||||||||||||||
2.2 |
Kỳ thanh toán 2 của Hợp đồng 2 |
|||||||||||||||||||
…. |
Kỳ thanh toán … của Hợp đồng 2 |
|||||||||||||||||||
2.n |
Kỳ thanh toán cuối cùng của Hợp đồng 2 |
|||||||||||||||||||
…. |
□ |
Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./.
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ Họ và tên: Chứng chỉ hành nghề số: |
…, ngày … tháng … năm … NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ (Chữ ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có)/ Ký điện tử) |
2. Bảng kê chi tiết hợp đồng cho thuê tài sản theo Thông tư 92/2015
BẢNG KÊ CHI TIẾT HỢP ĐỒNG CHO THUÊ TÀI SẢN
(Áp dụng cho cá nhân cho thuê tài sản hoặc tổ chức khai thay)
[01] Lần đầu:….. [02] Bổ sung lần thứ:….
[03]Người nộp thuế:……………………….……………………………………………..
[04] Mã số thuế: |
– |
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
STT |
Bên th |
Loại tài sản |
Số hợp đồng |
Ng |
Mục đích sử dụng tài sản thuê |
Bên thuê có đầu tư xây dự |
Địa chỉ tài sản |
Diện tích sàn cho thuê |
Thời hạn thuê (số thá |
Tổng giá trị hợp đồng |
Kỳ thanh toán |
Doa |
Doa |
Số thuế GTGT phải nộp |
Số thuế TN |
|||
Từ ngày/ thá |
Đến ng |
Giá cho thuê 1 th [19] |
||||||||||||||||
Bất động sản |
Động sản |
|||||||||||||||||
[05] |
[06] |
[07] |
[08] |
[09] |
[10] |
[11] |
[12] |
[13] |
[14] |
[15] |
[16] |
[17] |
[18] |
[20] |
[21] |
[22] |
[23] |
|
1 |
||||||||||||||||||
2 |
Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./.
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ Họ và tên: …………………………….. Chứng chỉ hành nghề số:…………………. |
…,ngày ……tháng ……..năm ……. NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có) |
Mời bạn đọc cùng tham khảo thêm tại mục thủ tục hành chính trong mục biểu mẫu nhé.