Home » Từ vựng Tiếng Anh
17/04/2020
Tính cách là một trường từ vựng đa dạng trong Tiếng Việt. Sự đa dạng này vẫn được giữ trong Tiếng Anh và phong phú với hàng loạt từ vựng khác nhau. Dưới đây là bài viết tổng hợp các từ vựng về tính cách trong tiếng Anh có phiên âm và hình ảnh minh họa.
Mục lục1.Bảng từ vựng tính cách trong tiếng Anh2.Tính cách tiếng anh bằng hình ảnh3.Các chủ đề từ vựng khác
Bảng từ vựng tính cách trong tiếng Anh
Anxious/ˈæŋk.ʃəs/Lo lắngNaughty/ˈnɑː.t̬i/Nghịch ngợmStubborn/ˈstʌb.ɚn/Bướng bỉnhSensitive/ˈsen.sə.t̬ɪv/Nhạy cảmIntelligent/ɪnˈtel.ə.dʒənt/Thông minhNice/naɪs/ĐẹpEmotional/ɪˈmoʊ.ʃən.əl/Đa cảm, dễ xúc độngBad-tempered/ˌbædˈtemp.ɚd/Nóng tínhNervous/ˈnɝː.vəs/Lo lắngMean/miːn/Keo kiệtDistracted/dɪˈstræk.tɪd/Mất tập trungDishonest/dɪˈsɑː.nɪst/Không thành thật, bất lươngRude/ruːd/Thô lỗDiscreet/dɪˈskriːt/Thận trọng, dè dặtCrazy/ˈkreɪ.zi/Điên khùngCheeky/ˈtʃiː.ki/Táo bạoCheerful/ˈtʃɪr.fəl/Phấn khởi, hớn hởEnergetic/ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/Mạnh mẽ, đầy nghị lựcUntidy/ʌnˈtaɪ.di/Không gọn gàng, ngăn nắpPessimistic/ˌpes.əˈmɪs.tɪk/Bi quanOptimistic/ˈɑːp.tə.mɪ.zəm/Lạc quanUnpleasant/ʌnˈplez.ənt/Khó chịuTalkative/ˈtɑː.kə.t̬ɪv/Hoạt ngônCalm/kɑːm/Điềm tĩnhPassionate/ˈpæʃ.ən.ət/Đam mêProud/praʊd/Tự hàoSincere/sɪnˈsɪr/Chân thành, thành thậtLazy/ˈleɪ.zi/Lười biếngLively/ˈlaɪv.li/Hăng hái, năng nổFunny/ˈfʌn.i/Khôi hàiSilly/ˈsɪl.i/Ngớ ngẩnShy/ʃaɪ/Nhút nhátDetermined/dɪˈtɝː.mɪnd/Kiên quyếtVersatile/ˈvɝː.sə.t̬əl/Đa tài, uyên bácSociable/ˈsoʊ.ʃə.bəl/Hòa đồngWorried/ˈwɝː.id/Lo lắngThoughtful/ˈθɑːt.fəl/Trầm tư, suy nghĩHumble/ˈhʌm.bəl/Khiêm tốnFriendly/ˈfrend.li/Thân thiệnFrank/fræŋk/Thẳng thắn, bộc trựcObedient/oʊˈbiː.di.ənt/Ngoan ngoãnHonest/ˈɑː.nɪst/Thật thàFearless/ˈfɪr.ləs/Can đảm, gan dạUnfriendly/ʌnˈfrend.li/Không thân thiệnGenerous/ˈdʒen.ər.əs/Hào phóngCompassionate/kəmˈpæʃ.ən.ət/Thương hại, thương xótWarm-hearted/ˌwɔːrmˈhɑːr.t̬ɪd/Nhiệt tâm, tốt bụngDisobedient/ˌdɪs.əˈbiː.di.ənt/Không vâng lờiStraightforward/ˌstreɪtˈfɔːr.wɚd/Thẳng thắnSelfish/ˈsel.fɪʃ/Ích kỷImaginative/ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/Sáng tạo, giàu trí tưởng tượngPlacid/ˈplæs.ɪd/Điềm tĩnhJealous/ˈdʒel.əs/Đố kị, ghen ghétHelpful/ˈhelp.fəl/Hay giúp đỡEnthusiastic/ɪnˈθuː.zi.æz.əm/Hăng hái, nhiệt tìnhPersistent/pɚˈsɪs.tənt/Khăng khăng, cố chấpSensible/ˈsen.sə.bəl/Nhạy cảm, có óc phán đoánRational/ˈræʃ.ən.əl/Có lý tríReserved/rɪˈzɝːvd/Kín đáo, dè dặtSelf-confident/ˌselfˈkɑːn.fə.dənt/Tự tinBossy/ˈbɑː.si/Hách dịchPlucky/ˈplʌk.i/Gan dạPatient/ˈpeɪ.ʃəns/Kiên nhẫnImpatient/ɪmˈpeɪ.ʃənt/Nóng nảyEasygoing/ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/Dễ dãiCareless/ˈker.ləs/Cẩu thảMessy/ˈmes.i/Bừa bãi, lộn xộnHard-working/ˌhɑːrdˈwɝː.kɪŋ/Chăm chỉCreative/kriˈeɪ.t̬ɪv/Sáng tạoBroad-minded/ˌbrɑːdˈmaɪn.dɪd/Rộng rãi, khoáng đạtFaithful/ˈfeɪθ.fəl/Trung thành, chung thủyKind/kaɪnd/Tốt bụngCourageous/kəˈreɪ.dʒəs/Can đảmLoyal/ˈlɔɪ.əl/Trung thànhModest/ˈmɑː.dɪst/Khiêm tốnTidy/ˈtaɪ.di/Gọn gàng, ngăn nắpConfident/ˈkɑːn.fə.dənt/Tự tinAttentive/əˈten.t̬ɪv/Ân cần, chu đáoLoving/ˈlʌv.ɪŋ/Đằm thắmReliable/rɪˈlaɪ.ə.bəl/Đáng tin cậyScared/skerd/Sợ hãiConscientious/ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/Tận tâmGood-tempered/¸gud´tempəd/Thuần tính, tốt tínhCareful/ˈker.fəl/Cẩn thậnGentle/ˈdʒen.t̬əl/Dịu dàngNeat/niːt/Khéo léoDynamic/daɪˈnæm.ɪk/Năng độngFair-minded/ˌferˈmaɪn.dɪd/Công bằngImpartial/ɪmˈpɑːr.ʃəl/Vô tư, không thiên vịSupportive/səˈpɔːr.t̬ɪv/Thông cảmTimid/ˈtɪm.ɪd/Nhút nhátIntellectual/ˌɪn.t̬əlˈek.tʃu.əl/Hiểu biết rộng, có trí thứcBrave/breɪv/Can đảmAmbitious/æmˈbɪʃ.əs/Tham vọngPolite/pəˈlaɪt/Lịch sựHappy/ˈhæp.i/Vui vẻ, hạnh phúcRomantic/roʊˈmæn.t̬ɪk/Lãng mạnDiplomatic/ˌdɪp.ləˈmæt̬.ɪk/Có tài ngoại giaoCourteous/ˈkɝː.t̬i.əs/Lịch sự, nhã nhặnHumorous/ˈhjuː.mə.rəs/Hài hước, khôi hàiSelf-disciplined/ˌselfˈdɪs.ə.plɪnd/Có kỷ luậtPopular/ˈpɑː.pjə.lɚ/Được nhiều người ngưỡng mộSmart/smɑːrt/Thông minhSerious/ˈsɪr.i.əs/Nghiêm túcHypocritical/ˌhɪp.əˈkrɪt̬.ɪ.kəl/Đạo đức giảAdventurous/ədˈven.tʃɚ.əs/Thích phiêu lưu, mạo hiểm




Tính cách tiếng anh bằng hình ảnh

Anxious: Lo lắng

Naughty: Nghịch ngợm

Stubborn: Bướng bỉnh

Sensitive: Nhạy cảm

Intelligent: Thông minh

Nice: Đẹp

Emotional: Đa cảm, dễ xúc động

Bad-tempered: Nóng tính

Nervous: Lo lắng

Mean: Keo kiệt

Distracted: Mất tập trung

Dishonest: Không thành thật, bất lương

Rude: Thô lỗ

Discreet: Thận trọng, dè dặt

Crazy: Điên khùng

Cheeky: Táo bạo

Cheerful: Phấn khởi, hớn hở

Energetic: Mạnh mẽ, đầy nghị lực

Untidy: Không gọn gàng, ngăn nắp

Pessimistic: Bi quan

Optimistic: Lạc quan

Unpleasant: Khó chịu

Talkative: Hoạt ngôn

Calm: Điềm tĩnh

Passionate: Đam mê

Proud: Tự hào

Sincere: Chân thành, thành thật

Lazy: Lười biếng

Lively: Hăng hái, năng nổ

Funny: Khôi hài

Silly: Ngớ ngẩn

Shy: Nhút nhát

Determined: Kiên quyết

Versatile: Đa tài, uyên bác

Sociable: Hòa đồng

Worried: Lo lắng

Thoughtful: Trầm tư, suy nghĩ

Humble: Khiêm tốn

Friendly: Thân thiện

Frank: Thẳng thắn, bộc trực

Obedient: Ngoan ngoãn

Honest: Thật thà

Fearless: Can đảm, gan dạ

Unfriendly: Không thân thiện

Generous: Hào phóng

Compassionate: Thương hại, thương xót

Warm-hearted: Nhiệt tâm, tốt bụng

Disobedient: Không vâng lời

Straightforward: Thẳng thắn

Selfish: Ích kỷ

Imaginative: Sáng tạo, giàu trí tưởng tượng

Placid: Điềm tĩnh

Jealous: Đố kị, ghen ghét

Helpful: Hay giúp đỡ

Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình

Persistent: Khăng khăng, cố chấp

Sensible: Nhạy cảm, có óc phán đoán

Rational: Có lý trí

Reserved: Kín đáo, dè dặt

Self-confident: Tự tin

Bossy: Hách dịch

Plucky: Gan dạ

Patient: Kiên nhẫn
Impatient: Nóng nảy
Easygoing: Dễ dãi

Careless: Cẩu thả

Messy: Bừa bãi, lộn xộn

Hard-working: Chăm chỉ

Creative: Sáng tạo

Broad-minded: Rộng rãi, khoáng đạt

Faithful: Trung thành, chung thủy
Kind: Tốt bụng
Courageous: Can đảm

Loyal: Trung thành

Modest: Khiêm tốn

Tidy: Gọn gàng, ngăn nắp

Confident: Tự tin

Attentive: Ân cần, chu đáo

Loving: Đằm thắm

Reliable: Đáng tin cậy

Scared: Sợ hãi

Conscientious: Tận tâm

Good-tempered: Thuần tính, tốt tính

Careful: Cẩn thận

Gentle: Dịu dàng

Neat: Khéo léo

Fair-minded: Công bằng

Impartial: Vô tư, không thiên vị

Supportive: Thông cảm

Timid: Nhút nhát

Intellectual: Hiểu biết rộng, có trí thức

Brave: Can đảm

Ambitious: Tham vọng
Polite: Lịch sự
Happy: Vui vẻ, hạnh phúc

Dynamic: Năng động

Romantic: Lãng mạn

Diplomatic: Có tài ngoại giao

Courteous: Lịch sự, nhã nhặn

Humorous: Hài hước, khôi hài

Self-disciplined: Có kỷ luật

Popular: Được nhiều người ngưỡng mộ

Smart: Thông minh

Serious: Nghiêm túc

Hypocritical: Đạo đức giả

Adventurous: Thích phiêu lưu, mạo hiểm

Để lại một bình luận