Tiếng Anh

Từ vựng về quần áo, phụ kiện & thời trang

Dưới đây là hơn 100 từ vựng về quần áo được VerbaLearn sưu tầm được. Các chủ đề bao gồm: trang phục trẻ em, người lớn, đồ trang điểm,...
246

Thời trang là một trong những ngành công nghiệp lớn nhất trên toàn thế giới và cho dù bạn có quan tâm đến nó hay không, một điều chắc chắn là tất cả chúng ta đều mặc quần áo. Khi học tiếng Anh, sẽ có nhiều lần bạn sẽ cần nói về quần áo theo cách này hay cách khác, cho dù bạn ra ngoài mua quần áo mới hay bạn đang nói chuyện với ai đó về những gì bạn có thể mặc cho một sự kiện. Trong bài viết này, VerbaLearn sẽ trình bày đến bạn một số từ vựng về quần áo theo từng chủ đề khác nhau.

Mục lục1.Từ vựng về quần áo và phụ kiện2.Từ vựng về phụ kiện3.Từ vựng quần áo trẻ em4.Từ vựng quần áo đàn ông5.Từ vựng quần áo phụ nữ6.Từ vựng quần áo mùa đông7.Từ vựng quần áo mùa hè8.Từ vựng về trang điểm và mỹ phẩm9.Từ vựng sản phẩm chăm sóc cá nhân10.Tham khảo thêm các bộ từ vựng

Từ vựng về quần áo và phụ kiện

1. Bảng từ vựng

Skirt/skɝːt/váyBikini/bəˈkiː.ni/bikiniDress pants/dres/ /pænts/áo quầnJumper/ˈdʒʌm.pɚ/áo may liền với quầnSneakers/ˈsniː.kɚ/giày thể thaoHoodie/ˈhʊd.i/áo trùm đầuVest/vest/vestHigh heels/ˌhaɪ ˈhiːlz/dày cao gótFlip flops/ˈflɪp.flɑːp/dép tôngHandbag/ˈhænd.bæɡ/túi xách tayTank top/ˈtæŋk ˌtɑːp/áo ba lỗSinglet/ˈsɪŋ.ɡlət/loại áo thể thaoBoots/buːt/giày ốngShorts/ʃɔːrts/quần sọtPolo shirt/ˈpoʊ.loʊ ˌʃɝːt/áo thun có cổUmbrella/ʌmˈbrel.ə/cái ôDress/dres/trang phụcHawaiian shirt/həˌwaɪ.ən ˈʃɝːt/áo sơ mi hawaiiMittens/ˈmɪt̬.ən/găng taySocks/sɑːk/vớSwimsuit/ˈswɪm.suːt/đồ bơiTrench coat/ˈtrentʃ ˌkoʊt/áo choàngWinter coat/ˈwɪn.t̬ɚ/ /koʊt/áo lạnhStraw hat/strɑː/ hatmũ rơmCap/kæp/mũ lưỡi traiScarf/skɑːrf/khăn quàng cổ

2. Hình ảnh

Một số từ vựng về quần áo và phụ kiện được minh họa bằng hình ảnh rất hữu ích cho người học tiếng Anh. Bao gồm cả học sinh học Tiếng Anh và trẻ em. Không chỉ tăng khả năng tưởng tượng mà còn giúp thúc đẩy quá trình học tiếng anh.

Từ vựng về quần áo và phụ kiện

Từ vựng về phụ kiện

1. Bảng từ vựng

Sunglasses/ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/kính râmApron/ˈeɪ.prən/tạp dềNecklace/ˈnek.ləs/chuỗi hạtWatch/wɑːtʃ/đồng hồ đeo taySocks/sɑːk/vớTie/taɪ/cà vạtBow tie/ˌboʊ ˈtaɪ/cà vạt nơPurse/pɝːs/cái víRing/rɪŋ/nhẫnGloves/ɡlʌv/găng tayScarf/skɑːrf/khăn quàng cổUmbrella/ʌmˈbrel.ə/cái ôBoots/buːt/giày ốngMittens/ˈmɪt̬.ən/găng tayStockings/ˈstɑː.kɪŋ/vớEarmuffs/ˈɪr.mʌfs/tai ngheHair clip (U.K) – Bobby pin (U.S)/ˈbɑː.bi/kẹp tóc (US & UK)Hair band/ˈher.bænd/băng đôSafety pin/ˈseɪf.ti ˌpɪn/chốt an toànPocket watch/ˈpɑː.kɪt/đồng hồ bỏ túi

2. Từ vựng về một số loại mũ khác nhau

Beanie/ˈbiː.ni/cái mũ lenCap/kæp/mũ lưỡi traiBeret/bəˈreɪ/mũ nồiStraw hat/strɑː/ /hæt/mũ rơmDerby hat/ˈdɝː.bi/ /hæt/mũ lưỡi traiHelmet/ˈhel.mət/mũ bảo hiểmTop hat/ˌtɑːp ˈhæt/mũ chópMortar board/ˈmɔːr.tɚ//bɔːrd/mũ vuông (học sinh & giáo sư)

3. Hình ảnh

Từ vựng về phụ kiện

Từ vựng quần áo trẻ em

1. Bảng từ vựng

Overalls/ˈoʊ.vɚ.ɑːlz/quần yếmMittens/ˈmɪt̬.ən/găng tayBeanie/ˈbiː.ni/cái mũ lenBaby apron/ˈbeɪ.bi/ /ˈeɪ.prən/tạp dề em béSocks/sɑːk/vớDiaper/ˈdaɪ.pɚ/tãSinglet/ˈsɪŋ.ɡlət/áo nịt, áo thể thaoShoes/ʃuː/đôi giàySafety pin/ˈseɪf.ti ˌpɪn/chốt an toàn

2. Hình ảnh

Từ vựng quần áo trẻ em

Từ vựng quần áo đàn ông

1. Bảng từ vựng

Sweater/ˈswet̬.ɚ/áo lenShirt/ʃɝːt/áo sơ miJeans/dʒiːnz/quần jeansGloves/ɡlʌv/găng tayCap/kæp/capSuit/suːt/bộ com lêHawaiian shirt/həˌwaɪ.ən ˈʃɝːt/áo sơ mi hawaiiSinglet/ˈsɪŋ.ɡlət/loại áo thể thao, áo nịtBusiness shoes/ˈbɪz.nɪs/ /ʃuː/giày cho doanh nhânFlip flops/flɪp/ flɒps/dép tổngShorts/ʃɔːrts/quần sọtCardigan/ˈkɑːr.dɪ.ɡən/cardiganJacket/ˈdʒæk.ɪt/áo khoácSport shoes/spɔːrt/ /ʃuː/giày thể thaoBow tie/ˌboʊ ˈtaɪ/cà vạt nơSleeveless shirt/ˈsliːv.ləs/ /ʃɝːt/áo không tayVest/vest/vestLong-sleeved top/ˌlɑːŋˈsliːvd/ /tɑːp/áo tay dàiPolo shirt/ˈpoʊ.loʊ ˌʃɝːt/áo thun có cổJumper/ˈdʒʌm.pɚ/áo may liền với quầnTrench coat/ˈtrentʃ ˌkoʊt/áo choàngBathrobe/ˈbæθ.roʊb/áo choàng tắmCargo pants/ˈkɑːr.ɡoʊ ˌpænts/quần vận chuyển hàng hóa, quần túi hộpSwimsuit/ˈswɪm.suːt/đồ bơiBlazer/ˈbleɪ.zɚ/áo blazerT-shirt/ˈtiː.ʃɝːt/áo thunBelt/belt/thắt lưngUnderpants/ˈʌn.dɚ.pænts/quần lótWaistcoat/ˈweɪs.koʊt/áo ghi lêSocks/sɑːk/vớTie/taɪ/cà vạtPullover/ˈpʊlˌoʊ.vɚ/áo hở cổUmbrella/ʌmˈbrel.ə/dù che mưaScarf/skɑːrf/khăn quàng cổSunglasses/ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/kính râmGlasses/ˈɡlæs·əz/kínhBoots/buːt/giày ốngWallet/ˈwɑː.lɪt/ví tiềnHandbag/ˈhænd.bæɡ/túi xách tayWatch/wɑːtʃ/đồng hồ

2. Hình ảnh

Từ vựng quần áo đàn ông

Từ vựng quần áo phụ nữ

1. Bảng từ vựng

Wedding dress/ˈwed.ɪŋ/ /dres/váy cướiSweater/ˈswet̬.ɚ/áo lenT-shirt/ˈtiː.ʃɝːt/áo thunSheath dress/ʃiːθ/ /dres/váy trùmDress/dres/trang phụcGym clothes/dʒɪm/ /kloʊðz/quần áo tập thể hìnhBra/brɑː/nịt vúTank top/ˈtæŋk ˌtɑːp/áo ba lỗShorts/ʃɔːrts/quần sọtHoodie/ˈhʊd.i/áo trùm đầuJeans/dʒiːnz/quần jeansLong coat/lɑːŋ/ /koʊt/áo khoác dàiUniform/ˈjuː.nə.fɔːrm/đồng phụcCoat/koʊt/áo choàngDress pants/dres/ /pænts/áo quầnSwimsuit/ˈswɪm.suːt/đồ bơiLong-sleeve top/ˌlɑːŋˈsliːvd/áo tay dàiSkirt/skɝːt/váyThong/θɑːŋ/quần lótHat/hæt/mũNecklace/ˈnek.ləs/chuỗi hạtRing/rɪŋ/nhẫn hạtEarrings/ˈɪr.ɪŋ/hoa taiPerfume/pɝːˈfjuːm/nước hoaMittens/ˈmɪt̬.ən/găng taySunglasses/ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/kính râmHandbag/ˈhænd.bæɡ/túi xách tayBracelet/ˈbreɪ.slət/vòng đeo tayPurse/pɝːs/cái víWatch/wɑːtʃ/đồng hồUmbrella/ʌmˈbrel.ə/cái ôScarf/skɑːrf/khăn quàng cổSlip/slɪp/trượtHigh-heels shoes/ˌhaɪ ˈhiːlz/giày cao gótFlip-flops/ˈflɪp.flɑːp/dép tôngBoots/buːt/giày ốngStockings/ˈstɑː.kɪŋ/vớJacket/ˈdʒæk.ɪt/áo khoác

2. Hình ảnh

Từ vựng quần áo phụ nữ

Từ vựng quần áo mùa đông

1. Bảng từ vựng

Beanie/ˈbiː.ni/cái mũ lenSweater/ˈswet̬.ɚ/áo lenGloves/ɡlʌv/găng tayFleece jacket/fliːs/ /ˈdʒæk.ɪt/áo khoác lông cừuJeans/dʒiːnz/quần jeanMittens/ˈmɪt̬.ən/găng tayScarf/skɑːrf/khăn quàng cổSocks/sɑːk/vớTrench coat/ˈtrentʃ ˌkoʊt/áo choàngJacket/ˈdʒæk.ɪt/áo khoácLong coat/lɑːŋ/ /koʊt/áo khoác dàiLong – sleeved top/ˌlɑːŋˈsliːvd/áo tay dàiBoots/buːt/giày ốngEarmuffs/ˈɪr.mʌfs/tai ngheCardigan/ˈkɑːr.dɪ.ɡən/áo len

2. Hình ảnh

Từ vựng quần áo mùa đông

Từ vựng quần áo mùa hè

1. Bảng từ vựng

T-shirt/ˈtiː.ʃɝːt/áo thunDress/dres/đầmSinglet/ˈsɪŋ.ɡlət/áo không tayCap/kæp/mũ lưỡi traiOne-piece bathing suit/ˈwʌn.piːs/ /ˈbeɪ.ðɪŋ/ /suːt/đồ tắmHawaiian shirt/həˌwaɪ.ən ˈʃɝːt/áo sơ mi hawaiiSunglasses/ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/kính râmSwim trunks/swɪm/ /trʌŋks/quần bơiStraw hat/strɑː//hæt/mũ rơmPolo shirt/ˈpoʊ.loʊ ˌʃɝːt/áo thun có cổOveralls/ˈoʊ.vɚ.ɑːlz/quần yếmBikini/bəˈkiː.ni/bikiniShorts/ʃɔːrts/quần sọtTank top/ˈtæŋk ˌtɑːp/áo ba lỗFlip flops/ˈflɪp.flɑːp/dép tông

2. Hình ảnh

Từ vựng quần áo mùa hè

Từ vựng về trang điểm và mỹ phẩm

1. Bảng từ vựng

Toner/ˈtoʊ.nɚ/nước cân bằng daMirror/ˈmɪr.ɚ/gươngBrightenerchất tăng trắngMakeup kit/ˈmeɪk.ʌp/ /kɪt/đồ trang điểmNail polish/ˈneɪl ˌpɑː.lɪʃ/làm móngLip gloss/lɪp/ /ɡlɑːs/son bóngLip liner/lɪp/ /ˈlaɪ.nɚ/kẻ viền môiFoundation/faʊnˈdeɪ.ʃən/nền tảngEyeliner/ˈaɪˌlaɪ.nɚ/bút kẻ mắtEye shadow/ˈaɪ ˌʃæd.oʊ/bóng mắtLipstick/ˈlɪp.stɪk/son môiMascara/mæsˈker.ə/mascaraCleanser/ˈklen.zɚ/chất tẩy rửaTanning lotion/ˈloʊ.ʃən/kem mờ vết sạmBronzer/ˈbrɑːn.zɚ/kiểu bronzerMoisturizer/ˈmɔɪs.tʃɚ.aɪ.zɚ/kem dưỡng ẩmFace cream/ˈfeɪs ˌkriːm/kem dưỡng daConcealer/kənˈsiː.lɚ/kem che khuyết điểmPrimer/ˈpraɪ.mɚ/lótBlush/blʌʃ/đỏ mặtBrush/brʌʃ/chải

2. Hình ảnh

Từ vựng về trang điểm và mỹ phẩm

Từ vựng sản phẩm chăm sóc cá nhân

1. Bảng từ vựng

Perfume/pɝːˈfjuːm/nước hoaHand lotion/hænd/ /ˈloʊ.ʃən/kem dưỡng da tayRazor/ˈreɪ.zɚ/dao cạoTissues/ˈtɪʃ.uː/giấy nhẹ, giấy tissuesSunglasses/ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/kính râmHand mirror/hænd/ /ˈmɪr.ɚ/gương cầm tayWet wipe/ˈwet ˌwaɪp/lau ướtToothbrush/ˈtuːθ.brʌʃ/bàn chải đánh răngSunscreen/ˈsʌn.skriːn/kem chống nắngDeodorant/diˈoʊ.dɚ.ənt/khử mùiToothpaste/ˈtuːθ.peɪst/kem đánh răngCotton swab (U.S) – cotton bud (U.K)/ˈkɑː.t̬ən/ /swɑːb/bông gòn (US & UK)Tweezers/ˈtwiː.zɚz/cái nhípScissors/ˈsɪz.ɚz/cây kéoMouthwash/ˈmaʊθ.wɑːʃ/nước súc miệngDental floss/ˈden.t̬əl ˌflɑːs/chỉ nha khoa

2. Từ vựng về sản phẩm tóc

CombCombchảiHair spray/ˈher ˌspreɪ/xịt dưỡng tócHair clip/her/ /klɪp/kẹp tócHairband/ˈher.bænd/băng đôHairbrush/ˈher.brʌʃ/bàn chải tócBobby pin/ˈbɑː.bi ˌpɪn/pin BobbyHair dryer/ˈheə ˌdraɪ.ər/máy sấy tócHair gel/ˈher ˌdʒel/keo vuốt tóc

3. Hình ảnh

Từ vựng sản phẩm chăm sóc cá nhân

Tham khảo thêm các bộ từ vựng

Trên đây là tổng hợp 7 chủ đề từ vựng về quần áo, hi vọng bài viết trên sẽ mang lại lượng kiến thức tốt nhất cho bạn đọc. Nếu bài viết có thiếu sót, bạn có thể bình luận xuống dưới nhé.

0 ( 0 bình chọn )

Thi Quốc Gia Thi THPT Quốc Gia 2021 của nhà xuất bản Giáo Dục Việt nam

https://thiquocgia.vn
Tổng hợp tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2020 - 2021, Thi tốt nghiệp, Tài liệu luyện thi

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm