Mẫu báo cáo tài chính – Mẫu số B01/BCTC-TH
Phụ lục số 01 BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP |
|||
A. MẪU BÁO CÁO |
|||
ĐƠN VỊ DỰ TOÁN CẤP 1:…. |
Mã chương: |
Mẫu số B01/BCTC-TH |
|
ĐƠN VỊ KT TRUNG GIAN 1:…. |
(Ban hành kèm theo Thông tư số 99/2018/TT-BTC ngày 01/11/2018 |
||
ĐƠN VỊ KT TRUNG GIAN 2:…. |
|||
ĐƠN VỊ KẾ TOÁN CƠ SỞ:…. |
của Bộ Tài chính) |
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TỔNG HỢP
Tại ngày………tháng ……..năm…….
Đơn vị tính:………
STT |
Chỉ tiêu |
Mã số |
Thuyết minh |
Số cuối năm |
Số đầu năm |
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
TÀI SẢN |
|||||
I |
Tiền |
01 |
|||
II |
Đầu tư tài chính ngắn hạn |
05 |
|||
III |
Các khoản phải thu |
10 |
|||
1 |
Phải thu khách hàng |
11 |
|||
2 |
Trả trước cho người bán |
12 |
|||
3 |
Các khoản phải thu khác |
14 |
|||
IV |
Hàng tồn kho |
20 |
|||
V |
Đầu tư tài chính dài hạn |
25 |
|||
VI |
Tài sản cố định trang bị cho đơn vị |
30 |
|||
1 |
Tài sản cố định hữu hình |
31 |
|||
– Nguyên giá |
32 |
||||
– Khấu hao và hao mòn lũy kế |
33 |
||||
2 |
Tài sản cố định vô hình |
35 |
|||
– Nguyên giá |
36 |
||||
– Khấu hao và hao mòn lũy kế |
37 |
||||
VII |
Xây dựng cơ bản dở dang |
40 |
|||
VIII |
Tài sản khác |
45 |
|||
IX |
Tài sản thuần của đơn vị thực hiện CĐKT khác |
46 |
|||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
50 |
||||
NGUỒN VỐN |
|||||
I |
Nợ phải trả |
60 |
|||
1 |
Phải trả nhà cung cấp |
61 |
|||
2 |
Các khoản nhận trước của khách hàng |
62 |
|||
3 |
Phải trả nợ vay |
64 |
|||
4 |
Tạm thu |
65 |
|||
5 |
Các quỹ đặc thù |
66 |
|||
6 |
Các khoản nhận trước chưa ghi thu |
67 |
|||
7 |
Nợ phải trả khác |
68 |
|||
II |
Tài sản thuần |
70 |
|||
1 |
Nguồn vốn kinh doanh |
71 |
|||
2 |
Thặng dư/thâm hụt lũy kế |
72 |
|||
3 |
Các quỹ |
73 |
|||
4 |
Tài sản thuần khác |
74 |
|||
5 |
Tài sản thuần của đơn vị thực hiện CĐKT khác |
75 |
|||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
80 |
Lập, ngày … tháng … năm…… |
|||
NGƯỜI LẬP BIỂU |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
|
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |